Poulvac E. coli

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
11-02-2022

Thành phần hoạt chất:

Lifandi aróA geni eytt Escherichia coli, tegund 078, stofn EC34195

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI01AE04

INN (Tên quốc tế):

Escherichia coli aroA gene deleted, type O78, strain EC34195 (live)

Nhóm trị liệu:

Chicken; Turkeys

Khu trị liệu:

Ónæmislyf fyrir aves, Lifandi bakteríu bóluefni

Chỉ dẫn điều trị:

Fyrir virk bólusetningar af neitt grill hænur og framtíð lag / ræktendur í röð til að draga úr jörðu og sár (gollurshússbólga, perihepatitis, airsacculitis) í tengslum við kólígerlar serotype O78.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2012-06-15

Tờ rơi thông tin

                                14
B. FYLGISEÐILL
15
FYLGISEÐILL:
POULVAC E. COLI FROSTÞURRKAÐ LYF, DREIFA, TIL ÚÐABÓLUSETNINGAR Á
HÆNSNUM OG KALKÚNUM EÐA
ÍBLÖNDUNAR Í DRYKKJARVATN HJÁ HÆNSNUM
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGÍA
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Zoetis Manufacturing & Research Spain, S.L.
Ctra. de Camprodón, s/n°
Finca La Riba
Vall de Bianya
Gerona, 17813
SPÁNN
2.
HEITI DÝRALYFS
Poulvac E. coli frostþurrkað lyf, dreifa, til úðabólusetningar á
hænsnum og kalkúnum eða íblöndunar í
drykkjarvatn hjá hænsnum
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Einn skammtur inniheldur:
Lifandi
_Escherichia coli_
með úrfelldu aroA geni,
gerð O78, stofn EC34195
5,2 x 10
6
- 9,1 x 10
8
CFU*
* CFU (colony forming units) við ræktun á skálum með TSA
(trypticase soy agar).
Rjómagult frostþurrkað duft.
Eftir blöndun fæst gegnsæ til ljósgul eða gulhvít og ógegnsæ
dreifa (eftir því hve mikið rúmmál af
þynningarlausn er notað).
4.
ÁBENDING(AR)
Til virkrar ónæmingar holdakjúklinga, tilvonandi varphæna /
stofnfugla og kalkúna, til að draga úr
dánartíðni og vefjaskemmdum (gollurshúsbólgu,
lifrargrenndarbólgu (perihepatitis), loftsekksbólgu
(airsacculitis)) af völdum
_Escherichia coli_
af sermisgerð O78.
Ónæmi myndast:
Hænsni: 2 vikum eftir bólusetningargjöf fyrir ónæmi sem dregur
úr vefjaskemmdum. Upphaf ónæmis
sem dregur úr dánartíðni hefur ekki verið ákvarðað.
Kalkúnar: 3 vikum eftir aðra bólusetningargjöf fyrir ónæmi sem
dregur úr vefjaskemmdum og
dánartíðni.
Ónæmi endist í:
Hænsni: 8 vikur fyrir minnkun vefjaskemmda og 12 vikur fyrir minnkun
dánartíðni (við
úðabólusetningu).
16
12 vikur fyrir minnkun vefjaskemmda og minnkun dánartíðni (við
íblöndun í drykkjarvatn).
Kalkúnar: Ending ónæmis hefur ekki verið ákvörðuð.
Rannsókn á krossónæmi sý
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Poulvac E. coli frostþurrkað lyf, dreifa, til úðabólusetningar á
hænsnum eða kalkúnum eða til
íblöndunar í drykkjarvatn hjá hænsnum
2.
INNIHALDSLÝSING
Einn skammtur inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Lifandi
_Escherichia coli_
með úrfelldu aroA geni,
gerð O78, stofn EC34195
5,2 x 10
6
- 9,1 x 10
8
CFU*
* CFU (colony forming units) við ræktun á skálum með TSA
(trypticase soy agar).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Frostþurrkað lyf, dreifa til úðabólusetningar eða til notkunar
í drykkjarvatn.
Rjómagult frostþurrkað duft.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hænsni (holdakjúklingar, tilvonandi varphænur/stofnfuglar) og
kalkúnar.
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til virkrar ónæmingar holdakjúklinga, tilvonandi varphæna,
stofnfugla og kalkúna, til að draga úr
dánartíðni og vefjaskemmdum (gollurshúsbólgu,
lifrargrenndarbólgu (perihepatitis), loftsekksbólgu
(airsacculitis)) af völdum
_Escherichia coli_
af sermisgerð O78.
Ónæmi myndast:
Hænsni: 2 vikum eftir bólusetningargjöf fyrir ónæmi sem dregur
úr vefjaskemmdum. Upphaf ónæmis
sem dregur úr dánartíðni hefur ekki verið ákvarðað.
Kalkúnar: 3 vikum eftir aðra bólusetningargjöf fyrir ónæmi sem
dregur úr vefjaskemmdum og
dánartíðni.
Ónæmi endist í:
Hænsni: 8 vikur fyrir minnkun vefjaskemmda og 12 vikur fyrir minnkun
dánartíðni (við
úðabólusetningu). 12 vikur fyrir minnkun vefjaskemmda og minnkun
dánartíðni (við íblöndun í
drykkjarvatn).
Kalkúnar: Ending ónæmis hefur ekki verið ákvörðuð.
Rannsókn á krossónæmi sýndi minnkaða tíðni og alvarleika
loftsekksbólgu af völdum
_E. coli_
af
sermisgerðum O1, O2 og O18 við úðabólusetningu hjá hænsnum.
Upphaf ónæmis og lengd ónæmis
fyrir þessar sermisgerðir hefur ekki verið ákvarðað.
4.3
FRÁBENDINGAR
Ekki skal bólusetja fugla sem fá sýklalyf eða ónæmisbælandi
meðferð.
3
4.4
SÉRSTÖK
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-02-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu