Porcilis Pesti

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
06-10-2011

Thành phần hoạt chất:

Klassisk svin feber virus (CSFV) -E2 underenhet antigen

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QI09AD04

INN (Tên quốc tế):

Adjuvanted vaccine against classical swine fever

Nhóm trị liệu:

griser

Khu trị liệu:

Immunologicals for suidae

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering av griser fra en alder av 5 uker og fremover for å forhindre dødelighet og å redusere kliniske tegn på klassisk svinefeber, samt å redusere infeksjon med og utskillelse av CSF-feltvirus. Beskyttelsen er 2 uker. Varigheten av beskyttelsen er 6 måneder.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2000-06-09

Tờ rơi thông tin

                                B. PAKNINGSVEDLEGG
14
PAKNINGSVEDLEGG
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Nederland
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Porcilis Pesti injeksjonsvæske, emulsjon, til svin.
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver dose à 2 ml inneholder:
120 Elisa enheter av klassisk svinepestvirus - E2 subenhet antigen
Flytende parafin som adjuvans: 941,4 mg
4.
INDIKASJON(ER)
Aktiv immunisering av svin fra 5 ukers alder, for å forhindre
mortalitet og redusere kliniske
symptomer på klassisk svinepest, samt for å redusere infeksjon med
og utskillelse av CSF feltvirus.
Begynnende immunitet: 2 uker.
Varighet av immunitet: 6 måneder.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
6.
BIVIRKNINGER
En lokal, og i de fleste tilfeller forbigående, hevelse på
injeksjonsstedet, kan forekomme opptil 4 uker
etter administrasjon av hver vaksinedose. Forbigående hypertermi kan
forekomme etter den andre
dosen. Abscesser kan forekomme på injeksjonsstedet. Sikkerheten ved
å gi begge inokulasjonene på
samme sted har ikke blitt undersøkt, og det anbefales derfor å gi
den andre vaksinasjonen på et annet
sted enn den første vaksinasjonen.
Hvis du merker noen bivirkninger eller andre virkninger som ikke er
nevnt i dette pakningsvedlegget,
bør disse meldes til veterinær.
7.
DYREART(ER) SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Svin.
8.
DOSERING FOR HVER DYREART, TILFØRSELSVEI(ER) OG -MÅTE
Administrer én dose (2 ml) ved dyp intramuskulær injeksjon i nakken
i området bak øret.
15
Vaksinasjonsskjema:
Grunnvaksinering: Injiser 1 dose per svin fulgt av injeksjon nummer to
4 uker etter den første
injeksjonen.
Revaksinering: Hver 6. måned, bruk en enkelt dose.
9.
OPPLYSNINGER OM KORREKT BRUK
Rist godt før bruk.
Romtemperer før bruk. .
Bruk sterile sprøyter og kanyler.
Det anbefales å bruke et lukket ”multiject” vaksinasjonssystem.
10.
TILBAKEHOLDELSESTID(ER)
0 da
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
1
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Porcilis Pesti injeksjonsvæske, emulsjon, til svin
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Innhold per dose á 2 ml:
VIRKESTOFF:
Klassisk svinepestvirus (CSFV)-E2 subenhet antigen: 120 Elisa Enheter
(EU)
ADJUVANS:
941,4 mg flytende parafin
HJELPESTOFF(ER):
Se punkt 6.1 for komplett liste over hjelpestoffer.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, emulsjon.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Svin.
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Aktiv immunisering av svin fra 5 ukers alder, for å hindre mortalitet
og redusere kliniske symptomer
på klassisk svinepest, samt for å redusere infeksjon med og
utskillelse av CSF feltvirus.
Begynnende immunitet: 2 uker.
Varighet av immunitet: 6 måneder.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER
Ingen.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER VED BRUK HOS DYR
Kun friske dyr skal vaksineres.
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER FOR PERSONER SOM GIR VETERINÆRPREPARATET TIL
DYR
Til operatøren:
Dette preparatet inneholder mineralolje. Utilsiktet injeksjon på
menneske kan medføre sterk smerte og
hevelse, spesielt hvis preparatet injiseres i et ledd eller en finger.
I sjeldne tilfelle kan tap av affisert
finger forekomme dersom behandling ikke igangsettes omgående.
2
Hvis du ved et uhell blir injisert med preparatet, søk straks
legehjelp selv om bare en liten mengde er
blitt injisert. Ta pakningsvedlegget med deg til legen.
Dersom smerte vedvarer i mer enn 12 timer etter legeundersøkelsen,
må du kontakte lege på nytt.
Til legen:
Dette preparatet inneholder mineralolje. Selv om bare en liten mengde
er injisert kan utilsiktet
injeksjon på menneske medføre meget sterk hevelse, som for eksempel
kan resultere i iskemisk
nekrose og til og med tap av affisert finger. Injeksjonsstedet må
RASKT vurderes av kirurgisk
ekspertise, og om nødvendig må det foretas incisjon og utskylling av
det affiserte område, spesielt når
sene eller fingerbløtvev er involvert.
4.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-10-2011

Xem lịch sử tài liệu