Picato

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
04-03-2020

Thành phần hoạt chất:

Ingenol mebutate

Sẵn có từ:

LEO Laboratories Ltd.

Mã ATC:

D06BX02

INN (Tên quốc tế):

ingenol mebutate

Nhóm trị liệu:

Antibiotika og chemotherapeutics for dermatologisk bruk, Andre chemotherapeutics

Khu trị liệu:

Keratose, Actinic

Chỉ dẫn điều trị:

Picato er indikert for kutan behandling av ikke‑hyperkeratotic, ikke‑hypertrofisk aktinisk keratose i voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2012-11-15

Tờ rơi thông tin

                                35
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
36
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
PICATO 150 MIKROGRAM/GRAM GEL
ingenolmebutat
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Picato er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Picato
3.
Hvordan du bruker Picato
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Picato
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA PICATO ER OG HVA DET BRUKES MOT
Picato inneholder virkestoffet ingenolmebutat.
Dette legemidlet brukes til lokalbehandling (på huden) av aktinisk
keratose, også kalt solar keratose,
hos voksne. Aktinisk keratose er rue hudområder man finner hos
personer som har vært utsatt for mye
sol i løpet av livet. Picato 150 mikrogram/gram gel brukes mot
aktinisk keratose i ansikt og hodebunn.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER PICATO
BRUK IKKE PICATO
-
Dersom du er allergisk overfor ingenolmebutat eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Rådfør deg med lege eller apotek før du bruker Picato.
-
Unngå å få Picato i øynene. Vask hendene godt etter påføring av
gel. Vask hendene igjen
dersom du berører området du har påført gelen. 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Picato 150 mikrogram/gram gel
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert gram gel inneholder 150 mikrogram ingenolmebutat. Hver tube
inneholder 70 mikrogram
ingenolmebutat i 0,47 g gel.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Gel.
Klar fargeløs gel.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Picato er indisert til lokalbehandling av ikke-hyperkeratotisk,
ikke-hypertrofisk aktinisk keratose hos
voksne.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_Aktinisk keratose i ansiktet og hodebunnen hos voksne _
En tube Picato 150 mikrogram/g gel (som inneholder 70 mikrogram
ingenolmebutat) skal påføres det
affiserte området én gang daglig i 3 påfølgende dager.
Optimal terapeutisk effekt kan vurderes ca. 8 uker etter behandling.
En gjentatt behandling med Picato kan gis ved ufullstendig respons ved
oppfølgingskontroll etter
8 uker, eller dersom tilhelte lesjoner kommer tilbake senere.
_Pediatrisk populasjon _
Det er ikke relevant å bruke Picato i den pediatriske populasjonen.
_Geriatrisk populasjon _
Ingen dosejustering er nødvendig (se pkt. 5.1).
_Immunsupprimerte pasienter _
Kliniske data for behandling hos immunsupprimerte pasienter er ikke
tilgjengelig, men risiko for
systemiske effekter er ikke forventet ettersom ingenolmebutat ikke
absorberes systemisk.
_ _
Administrasjonsmåte
Utgått markedsføringstillatelse
3
Innholdet i en tube dekker et behandlingsområde på 25 cm
2
(f.eks. 5 cm x 5 cm). Tuben er kun til
engangsbruk og skal kastes etter bruk (se pkt. 6.6).
_ _
Gelen fra tuben skal klemmes ut på en fingertupp og fordeles jevnt
på hele behandlingsområdet for så
å la det tørke i 15 minutter. Innholdet i en tube bør brukes til et
behandlingsareal p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu