Parareg

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cinacalcetul

Sẵn có từ:

Dompé Biotec S.p.A.

Mã ATC:

H05BX01

INN (Tên quốc tế):

cinacalcet

Nhóm trị liệu:

Homeostazia de calciu

Khu trị liệu:

Hypercalcemia; Parathyroid Neoplasms; Hyperparathyroidism

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamentul hiperparatiroidismului secundar (HPT) la pacienții cu boală renală în stadiu terminal (ESRD) la terapia de dializă de întreținere. Mimpara poate fi folosit ca parte a unui regim terapeutic, inclusiv cu chelatori de fosfați și/sau analogi ai Vitaminei D, după caz (a se vedea secțiunea 5. Reducerea hipercalcemiei la pacienții cu:-carcinom paratiroid. - HPT primar, pentru care paratiroidectomia poate fi indicată pe baza de ser calciumlevels (astfel cum sunt definite în ghidurile de tratament relevante), dar în care paratiroidectomia nu este corespunzătoare din punct de vedere clinic sau este contraindicat.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

retrasă

Ngày ủy quyền:

2004-10-22

Tờ rơi thông tin

                                European Medicines Agency
7 Westferry Circus, Canary Wharf, London E14 4HB, UK
Tel. (44-20) 74 18 84 00 Fax (44-20) 74 18 86 68
E-mail: mail@emea.europa.eu http://www.emea.europa.eu
©
European Medicines Agency, 2008. Reproduction is authorised provided
the source is acknowledged.
EMEA/H/C/575
RAPORT EUROPEAN PUBLIC DE EVALUARE (EPAR)
_ _
PARAREG
REZUMAT EPAR DESTINAT PUBLICULUI
_Prezentul _
_document _
_este _
_un _
_rezumat _
_al _
_Raportului _
_european _
_public _
_de _
_evaluare _
_(EPAR). _
_Documentul explică modul în care Comitetul pentru produse
medicamentoase de uz uman _
_(CHMP) a evaluat studiile efectuate pentru a emite recomandările
privind modul de utilizare a _
_medicamentului. _
_Dacă aveţi nevoie de informaţii suplimentare privind starea
dumneavoastră de sănătate sau _
_tratamentul dumneavoastră, citiţi prospectul (care face parte, de
asemenea, din EPAR) sau _
_adresaţi-vă _
_medicului _
_sau _
_farmacistului. _
_Dacă _
_doriţi _
_informaţii _
_suplimentare _
_pe _
_baza _
_recomandărilor CHMP, citiţi Dezbaterea ştiinţifică (care face
parte, de asemenea, din EPAR). _
CE ESTE PARAREG?_ _
Parareg este un medicament care conţine substanţa activă
cinacalcet. Se prezintă sub formă de
comprimate ovale de culoare verde deschis (30, 60 sau 90 mg).
PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ PARAREG?
Parareg se utilizează la adulţi şi pacienţi în vârstă:
•
pentru a trata hiperparatiroidismul secundar. Acesta este o afecţiune
în care glandele paratiroide
de la nivelul gâtului produc prea mult hormon paratiroidian (PTH).
Prin „secundar” se înţelege
că hiperparatiroidismul este cauzat de o altă afecţiune. Aceasta
poate cauza dureri osoase şi
articulare şi diformităţi ale braţelor şi picioarelor. Parareg se
utilizează la pacienţii cu boală
renală gravă care necesită dializă pentru eliminarea reziduurilor
din sânge. Acesta poate fi
utilizat în cadrul unui tratament care include chelatori de fosfat
sau steroli ai vitaminei D.
•
pentru a reduce hipercalcemia (nivelu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                European Medicines Agency
7 Westferry Circus, Canary Wharf, London E14 4HB, UK
Tel. (44-20) 74 18 84 00 Fax (44-20) 74 18 86 68
E-mail: mail@emea.europa.eu http://www.emea.europa.eu
©
European Medicines Agency, 2008. Reproduction is authorised provided
the source is acknowledged.
EMEA/H/C/575
RAPORT EUROPEAN PUBLIC DE EVALUARE (EPAR)
_ _
PARAREG
REZUMAT EPAR DESTINAT PUBLICULUI
_Prezentul _
_document _
_este _
_un _
_rezumat _
_al _
_Raportului _
_european _
_public _
_de _
_evaluare _
_(EPAR). _
_Documentul explică modul în care Comitetul pentru produse
medicamentoase de uz uman _
_(CHMP) a evaluat studiile efectuate pentru a emite recomandările
privind modul de utilizare a _
_medicamentului. _
_Dacă aveţi nevoie de informaţii suplimentare privind starea
dumneavoastră de sănătate sau _
_tratamentul dumneavoastră, citiţi prospectul (care face parte, de
asemenea, din EPAR) sau _
_adresaţi-vă _
_medicului _
_sau _
_farmacistului. _
_Dacă _
_doriţi _
_informaţii _
_suplimentare _
_pe _
_baza _
_recomandărilor CHMP, citiţi Dezbaterea ştiinţifică (care face
parte, de asemenea, din EPAR). _
CE ESTE PARAREG?_ _
Parareg este un medicament care conţine substanţa activă
cinacalcet. Se prezintă sub formă de
comprimate ovale de culoare verde deschis (30, 60 sau 90 mg).
PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ PARAREG?
Parareg se utilizează la adulţi şi pacienţi în vârstă:
•
pentru a trata hiperparatiroidismul secundar. Acesta este o afecţiune
în care glandele paratiroide
de la nivelul gâtului produc prea mult hormon paratiroidian (PTH).
Prin „secundar” se înţelege
că hiperparatiroidismul este cauzat de o altă afecţiune. Aceasta
poate cauza dureri osoase şi
articulare şi diformităţi ale braţelor şi picioarelor. Parareg se
utilizează la pacienţii cu boală
renală gravă care necesită dializă pentru eliminarea reziduurilor
din sânge. Acesta poate fi
utilizat în cadrul unui tratament care include chelatori de fosfat
sau steroli ai vitaminei D.
•
pentru a reduce hipercalcemia (nivelu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-05-2009

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu