Oxyglobin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

hemoglobiin glutameer-200 (veis)

Sẵn có từ:

OPK Biotech Netherlands BV

Mã ATC:

QB05AA10

INN (Tên quốc tế):

Haemoglobin glutamer-200 (bovine)

Nhóm trị liệu:

Koerad

Khu trị liệu:

VERE ASENDAJAD JA PERFUSIOONILAHUSED

Chỉ dẫn điều trị:

Oxyglobin pakub hapniku veavad toetada koerte parandada kliinilisi nähte, aneemia vähemalt 24 tundi, sõltumatu haigust.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

1999-11-29

Tờ rơi thông tin

                                13
B. PAKENDI INFOLEHT
14
PAKENDI INFOLEHT:
OKSÜGLOBIIN 130 MG/ML SÜSTELAHUS KOERTELE
1.
MÜÜGILOA HOIDJA NING, KUI NEED EI KATTU, RAVIMIPARTII
VÄLJASTAMISE EEST VASTUTAVA TOOTMISLOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
Müügiloa hoidja :
OPK Biotech Netherlands BV
Herikerbergweg 88
1101CM Amsterdam
The Netherlands
Partii väljastamise eest vastutav tootja:
Dales Pharmaceutical Ltd.
Snaygill Industrial Estate
Keighley Road
Skipton
North Yorkshire, BD23 2RW United Kingdom
2.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Oksüglobiin 130 mg/ml süstelahus koertele
3.
TOIMEAINE(D) JA MUUD ABIAINE(D)
(Veise) hemoglobiin glutameer-200 130 mg/ml
4.
NÄIDUSTUS(ED)
Oksüglobiin soodustab hapniku transporti koertel, leevendades
aneemiast tingitud kliinilisi nähte kuni
24 tunniks sõltumata seisundist.
5.
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada eelnevalt oksüglobiiniga ravitud loomad.
Oksüglobiin kui vereplasma koguse suurendaja on vastunäidustatud
koertele, kellel on soodumus
tsirkulatoorsele ülekoormusele nagu oliguuria või anuuria või
eelnenud südamehaigus (näiteks
südamepuudulikkus) või mõni muu tõsine südamefunktsiooni häire.
Oksüglobiin on ette nähtud ainult ühekordseks manustamiseks.
6.
KÕRVALTOIMED
Kliiniliste ohutuse ja efektiivsuse katsete käigus ilmnesid
kõrvaltoimed, mis võivad olla seotud
Oksüglobiiniga ja/või aneemiat põhjustava haigusega.
Kõrvaltoimetena esines hemoglobiini
metabolismist ja/või eritumisest tingitud mõõdukas limaskestade,
skleera ja uriini värvuse muutus.
Sagadasemad kõrvaltoimed olid oksendamine, isutus, palavik ja
tsirkulatoorne ülekoormus koos
niisuguste kliiniliste nähtudega nagu tahhüpnea, düspnea, räginad
kopsudes ja kopsuturse; vereringe
ületalitlust vähendati ravimi manustamisekiiruse alandamisega.
Mõnedel juhtudel täheldati
kõrvaltoimetena diarröad, naha värvuse muutust, südame arütmiat
ning üliharva nüstagmust.
15
Kõrvaltoimete esinemissagedus on defineeritud järgnevalt:
-
väga sage
_ _
(kõrvaltoime(d) ilmnes(id) rohkem kui 1-l loomal 10-st ravitud
loomast)
- sage (roh
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Oksüglobiin 130 mg/ml süstelahus koertele
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
TOIMEAINE:
(Veise) hemoglobiin glutameer-200 130 mg/ml
ABIAINED:
Abiainete terviklik loetelu on esitatud punktis 6.1.
3.
RAVIMVORM
Infusioonilahus
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1.
LOOMALIIGID
Koer
4.2.
NÄIDUSTUSED, MÄÄRATES KINDLAKS VASTAVAD LOOMALIIGID
Oksüglobiin soodustab hapniku transporti koertel, leevendades
aneemiast tingitud kliinilisi nähte kuni
24 tunniks sõltumata seisundist.
4.3.
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada eelnevalt oksüglobiiniga ravitud loomad.
Oksüglobiin kui vereplasma koguse suurendaja on vastunäidustatud
koertele, kellel on soodumus
tsirkulatoorsele ülekoormusele nagu oliguuria või anuuria või
eelnenud südamehaigus (näiteks
südamepuudulikkus) või mõni muu tõsine südamefunktsiooni häire.
Oksüglobiin on ette nähtud ainult ühekordseks manustamiseks.
4.4.
ERIHOIATUSED IGA LOOMALIIGI KOHTA
Ei ole.
4.5.
ERIHOIATUSED
ERIHOIATUSED KASUTAMISEL LOOMADEL
Samaegselt tuleks alustada aneemiat põhjustava haiguse ravi.
Looma organismi ei tohi enne preparaadi manustamist vedelikuga üle
küllastada. Tulenevalt
oksüglobiini kui organismi vereplasma koguse suurendaja omadustest
peaks eriti silmas pidama
tsirkulatoorse ülekoormuse ja kopsuödeemi tekke võimalust
veenisiseste vedelike, eeskätt aga
kolloidlahuste manustamisel. Vereringe ületalitluse nähte tuleks
hoolikalt kontrollida või venoosset
vererõhku mõõta (venoosse vererõhu tõusu on täheldatud kõigil
ravialustel koertel, kellel seda
mõõdeti).
3
Vere mahu liigset suurenemist saab hoida kontrolli all vedelike
manustamissagedust vähendades.
Oksüglobiinravi võib põhjustada hematokriti kerget langust vahetult
süstimise järel.
Oksüglobiini ohutus ja efektiivsus ei ole tõestatud
trombotsütopeeniaga koertel veritsemise perioodil,
oliguuria või anuuriaga või eelnenud südamehaigusega koertel.
KLIINILINE PATOLOOGIA
Keemia: oksüglobiini sisaldus vereseerumis võib mõj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-10-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu