Oxybee

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

oxalsyre dihydrat

Sẵn có từ:

Dany Bienenwohl GmbH

Mã ATC:

QP53AG03

INN (Tên quốc tế):

oxalic acid dehydrate

Nhóm trị liệu:

Bier

Khu trị liệu:

Ectoparasiticides til udvortes brug, incl. insekticider

Chỉ dẫn điều trị:

Til behandling af varroosis (Varroa destructor) af honningbier (Apis mellifera) i ruge-gratis kolonier.

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2018-02-01

Tờ rơi thông tin

                                19
B.
INDLÆGSSEDDEL
20
INDLÆGSSEDDEL:
OXYBEE, PULVER OG OPLØSNING
TIL BISTADEDISPERSION
, 39,4 mg/ml,
TIL HONNINGBIER
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT PÅ DEN INDEHAVER AF VIRKSOMHEDSGODKENDELSE, SOM ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS FORSKELLIG HERFRA
Indehaver af markedsføringstilladelsen:
Dany Bienenwohl GmbH
Geyerspergerstr. 27
80689 München
Tyskland
Fremstiller ansvarlig for batchfrigivelse:
Wirtschaftsgenossenschaft deutscher Tierärzte (WDT) eG
Siemensstraße 14
30827 Garbsen
Tyskland
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Oxybee, pulver og opløsning til bistadedispersion, 39,4 mg/ml, til
honningbier
3.
ANGIVELSE AF DE(T) AKTIVE STOF(FER) OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
Én
FLASKE MED 375 G OPLØSNING
indeholder:
AKTIVT STOF:
Oxalsyredihydrat 17,5 g (svarende til 12,5 g oxalsyre)
Klar, farveløs opløsning.
Én
FLASKE MED 750 G OPLØSNING
indeholder:
AKTIVT STOF:
Oxalsyredihydrat 35,0 g (svarende til 25,0 g oxalsyre)
Klar, farveløs opløsning.
Én
ENKELTDOSISPAKKE MED 125 G PULVER
indeholder:
HJÆLPESTOFFER:
Saccharose 125 g
1 ml
FÆRDIGBLANDET BISTADEDISPERSION
indeholder:
AKTIVT STOF:
Oxalsyredihydrat 39,4 mg (svarende til 28,1 mg oxalsyre)
Farveløs, klar til let uklar dispersion.
21
4.
INDIKATION(ER)
Til behandling af varroamide infestation (
_Varroa destructor_
) hos honningbier (
_Apis mellifera_
) i
kolonier uden yngel.
5.
KONTRAINDIKATIONER
Ingen.
6.
BIVIRKNINGER
I de kliniske forsøg er der meget hyppigt iagttaget øget dødelighed
hos bierne. Dette har ikke påvirket
den langsigtede udvikling af kolonierne.
Hyppigheden af bivirkninger er defineret som:
- meget almindelig (mere end 1 ud af 10 behandlede kolonier udviser en
eller flere bivirkninger)
- almindelig (mere end 1, men mindre end 10 kolonier af hver 100
behandlede kolonier)
- ikke almindelig (mere end 1, men mindre end 10 kolonier af hver 1
000 behandlede kolonier)
- sjælden (mere end 1, men mindre end 10 kolonier af hver 10 000
behandlede kolonier)
- meget sjælden (mindre end 1 koloni af hver 10 000 beh
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Oxybee, pulver og opløsning til bistadedispersion, 39,4 mg/ml, til
honningbier
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Én
FLASKE MED 375 G OPLØSNING
indeholder:
AKTIVT STOF:
Oxalsyredihydrat 17,5 g (svarende til 12,5 g oxalsyre)
HJÆLPESTOFFER:
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
Én
FLASKE MED 750 G OPLØSNING
indeholder:
AKTIVT STOF:
Oxalsyredihydrat 35,0 g (svarende til 25,0 g oxalsyre)
HJÆLPESTOFFER:
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
Én
ENKELTDOSISPAKKE MED 125 G PULVER
indeholder:
HJÆLPESTOFFER:
Saccharose 125 g
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
1 ml
FÆRDIGBLANDET BISTADEDISPERSION
indeholder:
AKTIVT STOF:
Oxalsyredihydrat 39,4 mg (svarende til 28,1 mg oxalsyre)
HJÆLPESTOFFER:
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver og opløsning til bistadedispersion.
Opløsning til bistadedispersion (flaske indeholdende det aktive
stof):
Klar, farveløs opløsning.
Pulver til bistadedispersion (enkeltdosispakke)
Hvidt, krystallinsk pulver.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Honningbier (
_Apis mellifera) _
_ _
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER, MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Til behandling af varroamide infestation (
_Varroa destructor_
) hos honningbier (
_Apis mellifera_
) i
kolonier uden yngel.
3
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Ingen.
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Oxybee må kun anvendes i kolonier uden yngel.
Behandling med dette veterinærlægemiddel bør finde sted som led i
et integreret Varroa-
behandlingsprogram med regelmæssig overvågning af nedfald af mider.
Dette veterinærlægemiddel
bør om muligt anvendes skiftevis med et andet godkendt varroacid med
en anden virkningsmekanisme
for at mindske potentialet for udvikling af resistens hos
varroamiderne.
4.5
SÆRLIGE FORSIGTIGHEDSREGLER VEDRØRENDE BRUGEN
Særlige forsigtighedsregler vedrørende brug til dyr
Overskrid ikke 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-03-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu