Otezla

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

apremilast

Sẵn có từ:

Amgen Europe BV

Mã ATC:

L04AA32

INN (Tên quốc tế):

apremilast

Nhóm trị liệu:

immunosuppressantit

Khu trị liệu:

Arthritis, Psoriatic; Psoriasis

Chỉ dẫn điều trị:

Nivelpsoriaasin arthritisOtezla, yksin tai yhdessä Taudin kulkuun reumalääkkeiden (Dmard), on tarkoitettu hoitoon aktiivisen nivelpsoriaasin (PsA) aikuisilla potilailla, joilla on ollut riittämätön vaste tai jotka eivät sietäneet aiempaa DMARD-hoito. PsoriasisOtezla on tarkoitettu keskivaikean tai vaikean läiskäpsoriaasin hoitoon aikuispotilailla, joilla vastannut tai jotka ovat vasta-aiheisia, tai jotka eivät siedä muita systeemisiä hoitoja mukaan lukien siklosporiini, metotreksaatti tai psoraleeni ja ultravioletti-valo (PUVA).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2015-01-15

Tờ rơi thông tin

                                34
B.
PAKKAUSSELOSTE
35
PAKKAUSSELOSTE:
TIETOA POTILAALLE
OTEZLA 10 MG TABLETIT, KALVOPÄÄLLYSTEISET
OTEZLA 20 MG TABLETIT, KALVOPÄÄLLYSTEISET
OTEZLA 30 MG TABLETIT, KALVOPÄÄLLYSTEISET
apremilasti
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI, ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä ei pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille,
apteekkihenkilökunnalle tai
sairaanhoitajalle. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia
haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
1.
Mitä Otezla on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Otezla-valmistetta
3.
Miten Otezla-valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Otezla-valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ OTEZLA ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
MITÄ OTEZLA ON
Otezla sisältää vaikuttavana aineena apremilastia. Apremilasti
kuuluu niin kutsuttuihin
fosfodiesteraasi 4:n estäjiin, jotka auttavat lievittämään
tulehdusta.
MIHIN OTEZLA-VALMISTETTA KÄYTETÄÄN
Otezla-valmistetta käytetään aikuisille seuraavien sairauksien
hoitoon:
•
AKTIIVINEN PSORIAASIARTRIITTI
– jos et voi käyttää toisentyyppistä, tautiprosessia hidastaviin
reumalääkkeisiin kuuluvaa lääkettä (DMARD-lääkettä) tai
silloin kun olet kokeillut tällaista
lääkettä, mutta se ei tehonnut.
•
KESKIVAIKEA TAI VAIKEA KROONINEN LÄISKÄPSORIAASI
– jos et voi käyttää jotakin seuraavista
hoidoista tai kun olet kokeillut jotakin näistä hoidoista, mutta se
ei tehonnut:
-
valohoito – hoito, jossa tietyille ihoalueille 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1. LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Otezla 10 mg tabletit, kalvopäällysteiset
Otezla 20 mg tabletit, kalvopäällysteiset
Otezla 30 mg tabletit, kalvopäällysteiset
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Otezla 10 mg tabletit, kalvopäällysteiset
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 10 mg apremilastia.
_Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan: _
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää laktoosimonohydraattia
määrän, joka vastaa 57 mg laktoosia.
Otezla 20 mg tabletit, kalvopäällysteiset
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 20 mg apremilastia.
_Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan: _
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää laktoosimonohydraattia
määrän, joka vastaa 114 mg laktoosia.
Otezla 30 mg tabletit, kalvopäällysteiset
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 30 mg apremilastia.
_Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan: _
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää laktoosimonohydraattia
määrän, joka vastaa 171 mg laktoosia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti, kalvopäällysteinen (tabletti).
Otezla 10 mg tabletit, kalvopäällysteiset
Vaaleanpunainen, vinoneliön muotoinen 10 mg:n kalvopäällysteinen
tabletti, jonka pituus on 8 mm.
Tabletin toiselle puolelle on kaiverrettu ”APR” ja vastakkaiselle
puolelle ”10”.
Otezla 20 mg tabletit, kalvopäällysteiset
Ruskea, vinoneliön muotoinen 20 mg:n kalvopäällysteinen tabletti,
jonka pituus on 10 mm. Tabletin
toiselle puolelle on kaiverrettu ”APR” ja vastakkaiselle puolelle
”20”.
Otezla 30 mg tabletit, kalvopäällysteiset
Beige, vinoneliön muotoinen 30 mg:n kalvopäällysteinen tabletti,
jonka pituus on 12 mm. Tabletin
toiselle puolelle on kaiverrettu ”APR” ja vastakkaiselle puolelle
”30”.
3
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Psoriaasiartriitti
Otezla yksinään tai yhdistelmänä tautiprosessia hidastavien
reumalääkkeiden (DMARD-lääkkeiden)
kanssa on tarkoitettu aikuispotilaiden aktiivisen psoriaasiartriitin
(PsA:
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu