Nplate

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

romiplosztimot

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

B02BX04

INN (Tên quốc tế):

romiplostim

Nhóm trị liệu:

Antihaemorrhagiás

Khu trị liệu:

Purpura, trombocitopén, idiopátiás

Chỉ dẫn điều trị:

Adults:Nplate is indicated for the treatment of primary immune thrombocytopenia  (ITP) in adult patients who are refractory to other treatments (e. kortikoszteroidok, immunglobulinok). Paediatrics:Nplate is indicated for the treatment of chronic primary immune thrombocytopenia (ITP) in paediatric patients one year of age and older who are refractory to other treatments (e. kortikoszteroidok, immunglobulinok).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2009-02-04

Tờ rơi thông tin

                                80
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
81
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
NPLATE 125 MIKROGRAMM POR OLDATOS INJEKCIÓHOZ
NPLATE 250 MIKROGRAMM POR OLDATOS INJEKCIÓHOZ
NPLATE 500 MIKROGRAMM POR OLDATOS INJEKCIÓHOZ
Romiplosztim
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer az Nplate és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók az Nplate alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni az Nplate-et?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell az Nplate-et tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER AZ NPLATE ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
Az Nplate hatóanyaga a romiplosztim, egy fehérje, amely az alacsony
vérlemezkeszám kezelésére
szolgál primer immun thrombocitopéniában (röviden ITP) szenvedő
betegek esetében. Az ITP egy
olyan betegség, amelyben a szervezet immunrendszere elpusztítja a
saját vérlemezkéit. A vérlemezkék
olyan sejtek a vérben, amelyek elősegítik a sebek elzárását, és
véralvadékot képeznek. A nagyon
alacsony vérlemezkeszám véraláfutásokat és súlyos vérzést
okozhat.
Az Nplate olyan, ITP-be
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Nplate 125 mikrogramm por oldatos injekcióhoz
Nplate 250 mikrogramm por oldatos injekcióhoz
Nplate 500 mikrogramm por oldatos injekcióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Nplate 125 mikrogramm por oldatos injekcióhoz
125 µg romiplosztimot tartalmaz injekciós üvegenként. Feloldás
után az oldat 0,25 ml beadható
térfogata 125 µg romiplosztimot tartalmaz (500 µg/ml). Az
injekciós üvegek túltöltést tartalmaznak,
hogy a 125 µg romiplosztim beadható legyen.
Nplate 250 mikrogramm por oldatos injekcióhoz
250 µg romiplosztimot tartalmaz injekciós üvegenként. Feloldás
után az oldat 0,5 ml beadható
térfogata 250 µg romiplosztimot tartalmaz (500 µg/ml). Az
injekciós üvegek túltöltést tartalmaznak,
hogy a 250 µg romiplosztim beadható legyen.
Nplate 500 mikrogramm por oldatos injekcióhoz
500 µg romiplosztimot tartalmaz injekciós üvegenként. Feloldás
után az oldat 1 ml beadható térfogata
500 µg romiplosztimot tartalmaz (500 µg/ml). Az injekciós üvegek
túltöltést tartalmaznak, hogy az
500 µg romiplosztim beadható legyen.
A romiplosztim előállítása
_Escherichia coli-ban (E. coli), _
rekombináns DNS-technológiával történik.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos injekcióhoz (por injekcióhoz).
A por fehér színű.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Felnőttek:
Az Nplate a primer immun thrombocytopenia (ITP) kezelésére javallott
olyan felnőtt betegeknél, akik
az egyéb (pl. kortikoszteroidokkal, immunglobulinokkal végzett)
kezelésekre nem reagálnak (lásd 4.2
és 5.1 pont).
Gyermekek és serdülők:
Az Nplate a krónikus primer immun thrombocytopenia (ITP) kezelésére
javallott olyan egy éves vagy
annál idősebb gyermekeknél és serdülőknél, akik az egyéb (pl.
kortikoszteroidokkal,
immunglobulinokkal végzett) kezelésekre nem reagálnak (lásd 4.2
és 5.1 pont).
3
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A kezelést a hematológi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-06-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu