Nimvastid

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

rivastigminas

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Dementia; Alzheimer Disease; Parkinson Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Simptominis lengvas ar vidutiniškai sunkus Alzheimerio demencijos gydymas. Simptominis gydymas lengvos vidutiniškai sunki demencija pacientams, sergantiems idiopatine Parkinsono liga.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2009-05-11

Tờ rơi thông tin

                                68
B. PAKUOTĖS LAPELIS
69
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
NIMVASTID 1,5 MG KIETOSIOS KAPSULĖS
NIMVASTID 3 MG KIETOSIOS KAPSULĖS
NIMVASTID 4,5 MG KIETOSIOS KAPSULĖS
NIMVASTID 6 MG KIETOSIOS KAPSULĖS
rivastigminas
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją, vaistininką arba slaugytoją. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Nimvastid ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Nimvastid
3.
Kaip vartoti Nimvastid
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Nimvastid
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA NIMVASTID IR KAM JIS VARTOJAMAS
Veiklioji Nimvastid medžiaga yra rivastigminas.
Rivastigminas priklauso vaistų, vadinamų cholinesterazės
inhibitoriais, grupei. Pacientams,
sergantiems Alzheimerio demencija ar su Parkinsono liga susijusia
demencija, tam tikros nervų
ląstelės žūsta smegenyse ir dėl to sumažėja neuromediatoriaus
acetilcholino (medžiagos, kuri leidžia
nervų ląstelėms sąveikauti vienai su kita) kiekis. Rivastigminas
blokuoja fermentus, kurie skaldo
acetilcholiną: acetilcholinesterazę ir butirilcholinesterazę.
Blokuodamas šiuos fermentus Nimvastid
sudaro sąlygas didėti acetilcholino kiekiui smegenyse, kuris padeda
sumažinti Alzheimerio ligos ir
demencijos, susijusios su Parkinsono liga, simptomus.
Nimvastid yra naudojamas suaugusių pacientų gydymui, kuriems yra
lengva ar vidutinio sunkumo
Arzheimerio demencija, progresuojantis smegenų sutrikimas, kuris
palaipsniui sutrikdo atmintį,
protinius gebėjimus ir elgsen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Nimvastid 1,5 mg kietosios kapsulės
Nimvastid 3 mg kietosios kapsulės
Nimvastid 4,5 mg kietosios kapsulės
Nimvastid 6 mg kietosios kapsulės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Nimvastid 1,5 mg kietosios kapsulės
Kiekvienoje kapsulėje yra rivastigmino vandenilio tartrato,
atitinkančio 1,5 mg rivastigmino.
Nimvastid 3 mg kietosios kapsulės
Kiekvienoje kapsulėje yra rivastigmino vandenilio tartrato,
atitinkančio 3 mg rivastigmino.
Nimvastid 4,5 mg kietosios kapsulės
Kiekvienoje kapsulėje yra rivastigmino vandenilio tartrato,
atitinkančio 4,5 mg rivastigmino.
Nimvastid 6 mg kietosios kapsulės
Kiekvienoje kapsulėje yra rivastigmino vandenilio tartrato,
atitinkančio 6 mg rivastigmino.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Kietoji kapsulė.
Nimvastid 1,5 mg kietosios kapsulės
Nuo baltos iki beveik baltos spalvos milteliai kapsulėje, kurios
gaubtelis ir korpusas yra geltonos
spalvos.
Nimvastid 3 mg kietosios kapsulės
Nuo baltos iki beveik baltos spalvos milteliai kapsulėje, kurios
gaubtelis ir korpusas yra oranžinės
spalvos.
Nimvastid 4,5 mg kietosios kapsulės
Nuo baltos iki beveik baltos spalvos milteliai kapsulėje, kurios
gaubtelis ir korpusas yra rusvai
raudonos spalvos.
Nimvastid 6 mg kietosios kapsulės
Nuo baltos iki beveik baltos spalvos milteliai kapsulėje, kurios
gaubtelis yra rusvai raudonos spalvos ir
korpusas yra oranžinės spalvos.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Lengvos ar vidutinio sunkumo Alzheimerio demencijos simptominis
gydymas.
Pacientų, sergančių idiopatine Parkinsono liga, lengvos ar
vidutinio sunkumo demencijos simptominis
gydymas.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
3
Gydymą gali paskirti ir kontroliuoti tik gydytojas, turintis
Alzheimerio demencijos ar su Parkinsono
liga susijusios demencijos diagnozavimo ir gydymo patirties. Liga
diagnozuojama tik pagal nustatytus
kriterijus. Pacientą gydyti rivastigminu galima pradėti tik 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu