Mycamine

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

mikafunginnal

Sẵn có từ:

Astellas Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

J02AX05

INN (Tên quốc tế):

micafungin

Nhóm trị liệu:

Szisztémás felhasználású antimikotikumok

Khu trị liệu:

candidiasis

Chỉ dẫn điều trị:

A Mycamine-t javallt:Felnőttek, kamaszok, legalább 16 évvel fiatalabb, elderlytreatment invazív candidiasis;candidiasis kezelése terén a betegeknél, akiknél az intravénás kezelés indokolt;profilaxis a Candida fertőzés a betegek, akik allogén hemopoetikus őssejt-transzplantáció, illetve a betegek, akik neutropenia várható (abszolút neutrofil szám < 500 sejt/µl) 10 vagy több napja. Gyermekek (beleértve újszülöttek), valamint serdülők < 16 év agetreatment invazív candidiasis. profilaxis a Candida fertőzés a betegek, akik allogén hemopoetikus őssejt-transzplantáció, illetve a betegek, akik neutropenia várható (abszolút neutrofil szám < 500 sejt/µl) 10 vagy több napja. A döntés, hogy használja a Mycamine-t figyelembe kell venni a lehetséges kockázatot a fejlesztés máj daganatai. A Mycamine-t, ezért csak akkor használhatók, ha más gombaellenes szerek nem megfelelő.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2008-04-25

Tờ rơi thông tin

                                27
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
28
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
MYCAMINE 50 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ VALÓ KONCENTRÁTUMHOZ
MYCAMINE 100 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ VALÓ KONCENTRÁTUMHOZ
Mikafungin
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Mycamine és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Mycamine alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Mycamine-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Mycamine-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A MYCAMINE ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Mycamine mikafungin nevű hatóanyagot tartalmaz. A Mycamine-t
gombaellenes gyógyszernek
nevezik, mert gombasejtek okozta fertőzések kezelésére
használják.
A Mycamine-t gombasejtek vagy a Candida nevezetű élesztőgomba
sejtek okozta fertőzések
kezelésére használják. A Mycamine hatékony a szisztémás
fertőzések esetében (olyan fertőzések,
melyek behatoltak a testbe). Megakadályozza a gombasejtfal egy
részének kialakulását. A gombának
ép sejtfalra van szüksége ahhoz, hogy tovább éljen és
növekedjen. A Mycamine károsítja a gombasejt
falát, amely megakadályozza a gombát abban, hogy tovább élhessen
és növekedjen.
Az Ön kezelőorvosa a következő körülmények miatt írta fel
Önnek a Mycamine-t, ha nem áll
rendelkezésre más, megfelelő, gombaellenes kezelés (Lásd 2.
pont)
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Mycamine 50 mg por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
Mycamine 100 mg por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Mycamine 50 mg por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
50 mg mikafungin injekciós üvegenként (nátrium-mikafungin
formájában).
Feloldás után milliliterenként 10 mg mikafungint tartalmaz
(nátrium-mikafungin formájában).
Mycamine 100 mg por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
100 mg mikafungin injekciós üvegenként (nátrium-mikafungin
formájában).
Feloldás után milliliterenként 20 mg mikafungint tartalmaz
(nátrium-mikafungin formájában).
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
Fehér színű, kompakt por
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Mycamine a következő esetekben javallott:
Felnőttek, serdülők (16 éves kortól) és idős korúak:
-
Invazív candidiasis kezelése.
-
Nyelőcső-candidiasis kezelése olyan betegeknél, akiknél
alkalmazható intravénás kezelés.
-
A _Candida_-fertőzés profilaxisa olyan betegeknél, akik allogén
hemopoetikus őssejt
transzplantációban részesülnek, vagy olyan betegeknél, akiknél
legalább 10 napon keresztül
neutropenia (az abszolút neutrofil-szám < 500 sejt/µl) várható.
Gyermekek (újszülötteket is beleértve) és serdülőkorúak (16
éves korig):
-
Invazív candidiasis kezelése.
-
A _Candida_-fertőzés profilaxisa olyan betegeknél, akik allogén
hemopoetikus őssejt
transzplantációban részesülnek, vagy olyan betegeknél, akiknél
legalább 10 napon keresztül
neutropenia (az abszolút neutrofil-szám < 500 sejt/µl) várható.
A Mycamine alkalmazhatóságára vonatkozó döntés meghozatalakor
számításba kell venni a
májtumorok kialakulásának lehetséges veszélyét (lásd 4.4 pont).
Következésképpen a Mycamine-t
csak akkor szabad alkalmazni, ha más gombaellenes szer nem
megf
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-01-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu