MiPet Easecto

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sarolaner

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QP53BE03

INN (Tên quốc tế):

sarolaner

Nhóm trị liệu:

Psi

Khu trị liệu:

Ektoparazitidy pro systémové použití

Chỉ dẫn điều trị:

Pro léčbu klíšťaty (Dermacentor reticulatus, Ixodes hexagonus,Ixodes ricinus a Rhipicephalus sanguineus). Veterinární léčivý přípravek má okamžitou a přetrvávající aktivitu zabíjení klíšťat po dobu nejméně 5 týdnů. Pro léčbu napadení blechami (Ctenocephalides felis a Ctenocephalides canis). Veterinární léčivý přípravek má okamžitý a trvalý účinek zabíjení blech proti novým napadením po dobu nejméně 5 týdnů. Veterinární léčivý přípravek může být použit jako součást léčebné strategie pro kontrolu alergické dermatitidy (FAD). Pro léčení sarkoptického šupinatého (Sarcoptes scabiei). Pro léčbu ušních roztočů zamoření (Otodectes cynotis). Pro léčbu demodikózy (Demodex canis). Blechy a klíšťata se musí připojit k hostiteli a začít s krmením, aby byli vystaveni účinné látce.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2018-01-31

Tờ rơi thông tin

                                15
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
16
PŘÍBALOVÁ INFORMACE:
MIPET EASECTO ŽVÝKACÍ TABLETY PRO PSY
1.
JMÉNO A ADRESA DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGISTRACI A DRŽITELE
POVOLENÍ K VÝROBĚ ODPOVĚDNÉHO ZA UVOLNĚNÍ ŠARŽE, POKUD SE
NESHODUJE
Držitel rozhodnutí o registraci a výrobce odpovědný za uvolnění
šarže:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIE
2.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
MiPet Easecto 5 mg žvýkací tablety pro psy 1,3–2,5 kg
MiPet Easecto 10 mg žvýkací tablety pro psy >2,5–5 kg
MiPet Easecto 20 mg žvýkací tablety pro psy >5–10 kg
MiPet Easecto 40 mg žvýkací tablety pro psy >10–20 kg
MiPet Easecto 80 mg žvýkací tablety pro psy >20–40 kg
MiPet Easecto 120 mg žvýkací tablety pro psy >40–60 kg
Sarolanerum
3.
OBSAH LÉČIVÝCH A OSTATNÍCH LÁTEK
Každá tableta obsahuje:
MiPet Easecto žvýkací tablety
sarolanerum (mg)
pro psy 1,3–2,5 kg
5
pro psy >2,5–5 kg
10
pro psy >5–10 kg
20
pro psy >10–20 kg
40
pro psy >20–40 kg
80
pro psy >40–60 kg
120
Skvrnité hnědě zbarvené, hranaté žvýkací tablety se
zaoblenými hranami. Číslo vyražené na straně
odpovídá síle (mg) tablety: “5”, “10”,”20”, “40”,
“80” nebo “120”.
4.
INDIKACE
Léčba napadení klíšťaty (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes hexagonus,_
_ _
_Ixodes ricinus_
a
_Rhipicephalus _
_sanguineus_
). Tento veterinární léčivý přípravek má okamžitý smrtící
účinek na klíšťata s trváním
nejméně 5 týdnů.
Léčba napadení blechami (
_Ctenocephalides felis _
and
_ Ctenocephalides canis_
). Tento veterinární léčivý
přípravek má okamžitý smrtící účinek na blechy s trváním
nejméně 5 týdnů včetně prevence dalšího
napadení. Tento veterinární léčivý přípravek může být
použit jako součást léčebné strategie proti
alergii na bleší kousnutí (FAD).
17
Léčba sarkoptového svrabu (
_Sarcoptes scabiei_
).
Léčba napadení ušním svrabem (
_Otodectes cynotis_
).
Léčba demodikóz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
MiPet Easecto 5 mg žvýkací tablety pro psy 1,3–2,5 kg
MiPet Easecto 10 mg žvýkací tablety pro psy >2,5–5 kg
MiPet Easecto 20 mg žvýkací tablety pro psy >5–10 kg
MiPet Easecto 40 mg žvýkací tablety pro psy >10–20 kg
MiPet Easecto 80 mg žvýkací tablety pro psy >20–40 kg
MiPet Easecto 120 mg žvýkací tablety pro psy >40–60 kg
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Každá tableta obsahuje:
LÉČIVÁ LÁTKA:
MiPet Easecto žvýkací tablety
sarolanerum (mg)
pro psy 1,3–2,5 kg
5
pro psy >2,5–5 kg
10
pro psy >5–10 kg
20
pro psy >10–20 kg
40
pro psy >20–40 kg
80
pro psy >40–60 kg
120
POMOCNÉ LÁTKY:
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Žvýkací tablety.
Skvrnité hnědě zbarvené, hranaté žvýkací tablety se
zaoblenými hranami.
Číslo vyražené na straně odpovídá síle (mg) tablety: “5”,
“10”,”20”, “40”, “80” nebo “120”.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CÍLOVÉ DRUHY ZVÍŘAT
Psi.
4.2
INDIKACE S UPŘESNĚNÍM PRO CÍLOVÝ DRUH ZVÍŘAT
Léčba napadení klíšťaty (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes hexagonus,_
_ _
_Ixodes ricinus_
a
_Rhipicephalus _
_sanguineus_
). Tento veterinární léčivý přípravek má okamžitý smrtící
účinek na klíšťata s trváním
nejméně 5 týdnů.
Léčba napadení blechami (
_Ctenocephalides felis _
and
_ Ctenocephalides canis_
). Tento veterinární léčivý
přípravek má okamžitý smrtící účinek na blechy s trváním
nejméně 5 týdnů včetně prevence dalšího
napadení. Tento veterinární léčivý přípravek může být
použit jako součást léčebné strategie proti
alergii na bleší kousnutí (FAD).
Léčba sarkoptového svrabu (
_Sarcoptes scabiei_
).
3
Léčba napadení ušním svrabem (
_Otodectes cynotis_
).
Léčba demodikózy (
_Demodex canis_
).
Blechy a klíšťata musejí napadnout hostitele a začít sát, aby
mohly být vystaveny účinné látce.
4.3

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu