Meloxoral

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

meloxicam

Sẵn có từ:

Dechra Regulatory B.V.

Mã ATC:

QM01AC06

INN (Tên quốc tế):

meloxicam

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats

Khu trị liệu:

Musculo-skeletal system, Anti-inflammatory and anti-rheumatic products, non-steroids

Chỉ dẫn điều trị:

CatsAlleviation van ontsteking en pijn bij chronische aandoeningen van het bewegingsapparaat. DogsAlleviation van ontsteking en pijn in zowel acute als chronische aandoeningen van het bewegingsapparaat.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2010-11-19

Tờ rơi thông tin

                                24
B. BIJSLUITER
25
BIJSLUITER
MELOXORAL 1,5 MG/ML SUSPENSIE VOOR ORAAL GEBRUIK VOOR HONDEN
1.
NAAM EN HET ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN
DE HANDEL BRENGEN EN VAN DE FABRIKANT VERANTWOORDELIJK VOOR
DE VRIJGIFTE, INDIEN VERSCHILLEND
Houder van de vergunning voor het in de handel brengen:
Dechra Regulatory B.V.
Handelsweg 25
5531 AE Bladel
Nederland
Fabrikant voor de afgifte van partijen:
Produlab Pharma B.V.
Forellenweg 16
4941 SJ Raamsdonksveer
Nederland
2.
BENAMING VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Meloxoral 1,5 mg/ml suspensie voor oraal gebruik voor honden
Meloxicam
3.
GEHALTE AAN WERKZA(A)M(E) EN OVERIGE BESTANDD(E)L(EN)
Per ml:
Meloxicam
1,5 mg
Geelgroene suspensie.
4.
INDICATIE(S)
Verlichting van ontsteking en pijn bij zowel acute als chronische
aandoeningen van het
bewegingsapparaat bij honden.
5.
CONTRA-INDICATIES
Niet voor gebruik bij honden die lijden aan gastro-intestinale
afwijkingen zoals irritatie en bloedingen,
verminderde lever-, hart- of nierfunctie en stollingsstoornissen.
Niet gebruiken bij overgevoeligheid voor het werkzame bestanddeel of
één van de hulpstoffen.
Niet gebruiken bij honden jonger dan 6 weken.
6.
BIJWERKINGEN
Typische bijwerkingen van niet steroïde anti-inflammatoire
geneesmiddelen (NSAID’s) zoals
vermindering van de eetlust, braken, diarree, occult fecaal bloed,
apathie en nierfalen werden af en toe
gemeld. In zeer zeldzame gevallen is melding gemaakt van hemorragische
diarree, hematemesis,
gastro-intestinale ulcera en verhoogde leverenzymen. Deze bijwerkingen
komen gewoonlijk in de
eerste behandelingsweek voor en zijn in de meeste gevallen van
voorbijgaande aard en verdwijnen na
het staken van de behandeling, maar kunnen in zeer zeldzame gevallen
ernstig of fataal zijn.
26
Als er bijwerkingen optreden, moet de behandeling worden gestaakt en
moet een dierenarts worden
geraadpleegd.
De frequentie van bijwerkingen wordt als volgt gedefinieerd:
- Zeer vaak (meer dan 1 op de 10 behandelde dieren vertonen
bijwerking(en))
- Vaak (meer dan 1 maar minder dan 10 van de 100
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Meloxoral 1,5 mg/ml suspensie voor oraal gebruik voor honden
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Per ml:
WERKZAAM BESTANDDEEL:
Meloxicam
1,5 mg
HULPSTOF:
Natriumbenzoaat
1,75 mg
Zie rubriek 6.1 voor de volledige lijst van hulpstoffen.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Suspensie voor oraal gebruik.
Geelgroene suspensie.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
DOELDIERSOORT(EN)
Hond.
4.2
INDICATIES VOOR GEBRUIK MET SPECIFICATIE VAN DE DOELDIERSOORT(EN)
Verlichting van ontsteking en pijn bij zowel acute als chronische
aandoeningen van het
bewegingsapparaat bij honden.
4.3
CONTRA-INDICATIES
Niet voor gebruik bij honden die lijden aan gastro-intestinale
afwijkingen zoals irritatie en bloedingen,
verminderde lever-, hart- of nierfunctie en stollingsstoornissen.
Niet gebruiken bij overgevoeligheid voor het werkzame bestanddeel of
één van de hulpstoffen.
Niet gebruiken bij honden jonger dan 6 weken.
Zie rubriek 4.7.
4.4
SPECIALE WAARSCHUWINGEN VOOR ELKE DIERSOORT WAARVOOR HET
DIERGENEESMIDDEL BESTEMD IS
Geen
4.5
SPECIALE VOORZORGSMAATREGELEN BIJ GEBRUIK
Speciale voorzorgsmaatregelen voor gebruik bij dieren
Vermijd het gebruik bij gedehydrateerde, hypovolemische of
hypotensieve dieren; in deze gevallen is
er een potentieel risico op toename van de nefrotoxiciteit.
Dit diergeneesmiddel voor honden mag niet bij katten worden gebruikt,
omdat het niet geschikt is voor
gebruik bij deze soort. Bij katten moet Meloxoral 0,5 mg/ml suspensie
voor oraal gebruik voor katten
worden gebruikt.
3
Speciale voorzorgsmaatregelen te nemen door de persoon die het
diergeneesmiddel aan de dieren
toedient
Personen met een bekende overgevoeligheid voor niet-steroïde
anti-inflammatoire geneesmiddelen
(NSAID’s) moeten contact met het diergeneesmiddel vermijden.
In geval van accidentele inname, dient onmiddellijk een arts te worden
geraadpleegd en de bijsluiter of
het etiket te worden getoond.
4.6
BIJWERKINGEN (FREQUENTIE EN ERNST)
Typische bijwerkingen van NSAID’s zoals v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-11-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-10-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu