Liprolog

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
30-01-2023

Thành phần hoạt chất:

insulin lispro

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

A10AB04, A10AD04

INN (Tên quốc tế):

insulin lispro

Nhóm trị liệu:

Legemidler som brukes i diabetes

Khu trị liệu:

Sukkersyke

Chỉ dẫn điều trị:

For behandling av voksne og barn med diabetes mellitus som krever insulin for vedlikehold av normal glukose homeostase. Liprolog er også indikert for den første stabiliseringen av diabetes mellitus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 30

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2001-08-01

Tờ rơi thông tin

                                100
B. PAKNINGSVEDLEGG
101
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
LIPROLOG 100 ENHETER/ML INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I HETTEGLASS
insulin lispro
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Liprolog er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Liprolog
3.
Hvordan du bruker Liprolog
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Liprolog
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA LIPROLOG ER OG HVA DET BRUKES MOT
Liprolog brukes til å behandle diabetes. Liprolog virker raskere enn
normalt humant insulin fordi
insulinmolekylet er blitt endret litt.
Du får diabetes dersom bukspyttkjertelen ikke produserer nok insulin
til å kontrollere
blodsukkernivået ditt. Liprolog er en erstatning for ditt eget
insulin og brukes for å kontrollere
blodsukkeret på lang sikt. Det virker meget raskt og varer kortere
tid enn oppløselig insulin
(2 til 5 timer). Vanligvis skal Liprolog injiseres innen 15 minutter
før et måltid.
Legen din kan be deg bruke Liprolog sammen med et mer langtidsvirkende
insulin. Til hver
insulintype følger det med et pakningsvedlegg med opplysninger om
preparatet. Du må ikke endre
insulinbehandlingen med mindre legen din har bedt deg om det. Vær
veldig forsiktig dersom du endrer
insulinbehandlingen.
Liprolog er til behandling av voksne og barn.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER LIPROLOG
BRUK IKKE LIPROLOG
•
dersom du tror at du er i ferd med å bli
HYPOGLYKEMISK
(få lavt blodsukker).
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Liprolog 100 enheter/ml injeksjonsvæske, oppløsning i hetteglass
Liprolog 100 enheter/ml injeksjonsvæske, oppløsning i
sylinderampulle
Liprolog 100 enheter/ml KwikPen injeksjonsvæske, oppløsning i
ferdigfylt penn
Liprolog 100 enheter/ml Junior KwikPen injeksjonsvæske, oppløsning i
ferdigfylt penn
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml inneholder 100 enheter insulin lispro* (tilsvarende 3,5 mg).
Hetteglass
Hvert hetteglass inneholder 100 enheter insulin lispro i 10 ml
oppløsning.
Sylinderampulle
Hver sylinderampulle inneholder 300 enheter insulin lispro i 3 ml
oppløsning.
KwikPen
Hver ferdigfylte penn inneholder 300 enheter insulin lispro i 3 ml
oppløsning.
Hver KwikPen leverer 1-60 enheter i trinn på 1 enhet.
Junior KwikPen
Hver ferdigfylte penn inneholder 300 enheter insulin lispro i 3 ml
oppløsning.
Hver Junior KwikPen leverer 0,5-30 enheter i trinn på 0,5 enheter.
*produsert i
_E. coli_
ved rekombinant DNA-teknologi.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Klar, fargeløs, vandig oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Til behandling av voksne og barn med diabetes mellitus som krever
insulin for å opprettholde normal
glukose homøostase. Liprolog er også indisert til initiell
stabilisering av diabetes mellitus.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Dosen skal bestemmes av legen i henhold til pasientens behov.
_Junior KwikPen_
Liprolog 100 enheter/ml Junior KwikPen passer for pasienter som kan ha
nytte av små
dosejusteringer.
Liprolog kan gis umiddelbart før måltider. Når det er nødvendig,
kan Liprolog gis umiddelbart etter
måltider.
3
Liprolog har en hurtig innsettende virkning og en kortere virkningstid
(2-5 timer) enn vanlig insulin,
ved subkutan injeksjon. Den raskt innsettende effekten gjør at en
Liprolog injeksjon (eller ved
administrasjon ved kontinuerlig subkutan infusjon, en Liprolog
bolusinjeksjon) kan gis tett opptil et
måltid. Tid
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu