Liprolog

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

insulina lispro

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

A10AB04, A10AD04

INN (Tên quốc tế):

insulin lispro

Nhóm trị liệu:

Drogi użati fid-dijabete

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus

Chỉ dẫn điều trị:

Għat-trattament ta 'adulti u tfal b'dijabete mellitus li jeħtieġu l-insulina għall-manteniment ta' omeostasi normali tal-glukożju. Liprolog huwa indikat ukoll għall-istabbilizzazzjoni inizjali tad-dijabete mellitus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 30

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2001-08-01

Tờ rơi thông tin

                                102
B. FULJETT TA' TAGĦRIF
103
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
LIPROLOG 100 UNITÀ/ML, SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI F’KUNJETT
insulina lispro
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TUŻA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’
mard bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Liprolog u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tuża Liprolog
3.
Kif għandek tuża Liprolog
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Liprolog
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU LIPROLOG U GĦALXIEX JINTUŻA
Liprolog huwa użat biex id-dijabete tiġi trattata. Taħdem aktar
malajr minn insulina umana normali
għax il-molekula ta' l-insulina ġiet mibdula ftit.
Ikollok id-dijabete jekk il-frixa tiegħek ma tagħmilx biżżejjed
insulina biex tikkontrolla l-livell tal-
glukożju fid-demm tiegħek. Liprolog huwa sostitwent għall-insulina
tiegħek u huwa użat biex
jikkontrolla l-glukożju fuq medda twila ta’ żmien. Jaħdem malajr
ħafna u jdum għal anqas ħin mill-
insulina li tinħall (2 sa 5 sigħat). Normalment għandek tuża
Liprolog 15-il minuta qabel ikla.
It-tabib tiegħek jista' jgħidlek biex tuża Liprolog kif ukoll
insulina li ddum taħdem għal ħin itwal.
Kull tip t' insulina tiġi ma' fuljett ta' tagħrif ieħor
għall-pazjenti biex jigħidlek fuqha. Tbiddilx l-
insulina tiegħek sakemm ma jgħidlekx it-tabib tiegħek. Oqgħod
attent ħafna jekk tibdel l-insulina
tiegħek.
Liprolog huwa tajjeb għall-użu fl-adulti u fit-tfal.
2.
X’GĦANDEK
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Liprolog 100 unità/ml, soluzzjoni għall-injezzjoni f’kunjett
Liprolog 100 unità/ml, soluzzjoni għall-injezzjoni f’skartoċċ
Liprolog 100 unità/ml KwikPen, soluzzjoni għall-injezzjoni f’pinna
mimlija għal-lest
Liprolog 100 unità/ml Junior KwikPen, soluzzjoni għall-injezzjoni
f’pinna mimlija għal-lest
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull ml fih 100 unità insulina lispro* (ekwivalenti għal 3.5 mg)).
Kunjett
Kull kunjett fih 1000 unità ta’ insulina lispro f’10 ml ta’
soluzzjoni.
Skartoċċ
Kull skartoċċ fih 300 unità ta’ insulina lispro f’3 ml ta’
soluzzjoni.
KwikPen
Kull pinna mimlija għal-lest fiha 300 unità ta’ insulina lispro
f’3 ml ta’ soluzzjoni.
Kull KwikPen tagħti minn 1-60 unità f’żidiet ta’ unità 1.
Junior KwikPen
Kull pinna mimlija għal-lest fiha 300 unità ta’ insulina lispro
f’3 ml ta’ soluzzjoni.
Kull Junior KwikPen tagħti minn 0.5-30 unità f’żidiet ta’ 0.5
unità.
* magħmul minn
_E.coli_
permezz tat-teknoloġija rikombinanti ta’ DNA.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti , ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Soluzzjoni għall-injezzjoni.
Soluzzjoni akweja, ċara u bla kulur.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Għall-kura ta' adulti u tfal li għandhom id-dijabete mellitus li
għandhom bżonn l-insulina għall-
manteniment omeostatiku ta' livelli normali tal-glukożju. Liprolog
huwa ukoll indikat għall-
istabbilizzazzjoni fil-bidu tad-dijabete mellitus.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA' KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Id-dożaġġ għandu jkun determinat mit-tabib, skont il-ħtieġa
tal-pazjent.
_Junior KwikPen _
Liprolog 100 unità/ml Junior KwikPen hija addattata għall-pazjenti
li jistgħu jibbenefikaw minn
aġġustamenti aktar fini fid-doża tal-insulina.
Liprolog jista' jingħata ftit qabel l-ikliet. Meta neċessarju
Liprolog jista' jingħata eżatt wara l-ikliet.
3
Liprolog jaġixxi malajr u għandu żmien t'at
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu