Levetiracetam Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Levetiracetam

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

N03AX14

INN (Tên quốc tế):

levetiracetam

Nhóm trị liệu:

Nervöses System

Khu trị liệu:

Epilepsie

Chỉ dẫn điều trị:

Levetiracetam Teva ist als Monotherapie bei partiellen Anfällen mit oder ohne sekundäre Generalisierung bei Erwachsenen und Jugendlichen ab 16 Jahren mit neu diagnostizierter Epilepsie indiziert. Levetiracetam Teva ist indiziert als adjuvante Therapie:bei der Behandlung von partiellen Anfällen mit oder ohne sekundäre Generalisierung bei Erwachsenen, Jugendlichen, Kindern und Säuglingen ab 1 Monat alt mit Epilepsie;in der Behandlung von myoklonischen Anfällen bei Erwachsenen und Jugendlichen ab 12 Jahren mit juvenilen myoklonischen Epilepsie, bei der Behandlung von primär generalisierten tonisch-klonischen Anfällen bei Erwachsenen und Jugendlichen ab 12 Jahren mit idiopathischer generalisierter Epilepsie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2011-08-25

Tờ rơi thông tin

                                38
B. PACKUNGSBEILAGE
39
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR PATIENTEN
LEVETIRACETAM TEVA 250 MG FILMTABLETTEN
LEVETIRACETAM TEVA 500 MG FILMTABLETTEN
LEVETIRACETAM TEVA 750 MG FILMTABLETTEN
LEVETIRACETAM TEVA 1 000 MG FILMTABLETTEN
Levetiracetam
_ _
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE
ODER IHR KIND MIT DER
EINNAHME DIESES ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE
INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie es
nicht an Dritte weiter.
Es kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker. Dies gilt
auch für Nebenwirkungen, die nicht in dieser Packungsbeilage
angegeben sind. Siehe
Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist Levetiracetam Teva und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Einnahme von Levetiracetam Teva beachten?
3.
Wie ist Levetiracetam Teva einzunehmen?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist Levetiracetam Teva aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST LEVETIRACETAM TEVA UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
Levetiracetam ist ein Antiepileptikum (ein Arzneimittel zur Behandlung
von Anfällen bei Epilepsie).
Levetiracetam Teva wird angewendet:
•
alleine, ohne andere Arzneimittel gegen Epilepsie (Monotherapie), zur
Behandlung einer
bestimmten Art von Epilepsie bei Erwachsenen und Jugendlichen ab einem
Alter von
16 Jahren, bei denen erstmals Epilepsie festgestellt wurde. Epilepsie
ist eine Erkrankung, bei
der die Patienten wiederholte Anfälle haben. Levetiracetam wird bei
der Art von Epilepsie
angewendet, bei der die Anfälle zunächst nur eine Seite des Gehirns
betreffen, sich aber später
auf größere Bereiche auf beiden Seiten des Gehirns ausweiten können
(partiell
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Levetiracetam Teva 250 mg Filmtabletten
Levetiracetam Teva 500 mg Filmtabletten
Levetiracetam Teva 750 mg Filmtabletten
Levetiracetam Teva 1 000 mg Filmtabletten
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Levetiracetam Teva 250 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält 250 mg Levetiracetam.
Levetiracetam Teva 500 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält 500 mg Levetiracetam.
Sonstiger Bestandteil mit bekannter Wirkung: Jede Filmtablette
enthält als Farbstoff 0,06 mg Tartrazin
(E 102).
Levetiracetam Teva 750 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält 750 mg Levetiracetam.
Sonstiger Bestandteil mit bekannter Wirkung: Jede Filmtablette
enthält als Farbstoff 0,35 mg
Gelborange S (E 110).
Levetiracetam Teva 1 000 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält 1 000 mg Levetiracetam.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Filmtablette
Levetiracetam Teva 250 mg Filmtabletten
Blaue, längliche Filmtabletten mit einseitiger Bruchkerbe und der
Prägung „9“ auf einer Seite der
Bruchkerbe und „3“ auf der anderen Seite der Bruchkerbe. Prägung
„7285“ auf der anderen
Tablettenseite.
Die Bruchkerbe dient nur zum Teilen der Tablette, um das Schlucken zu
erleichtern, und nicht zum
Teilen in gleiche Dosen.
Levetiracetam Teva 500 mg Filmtabletten
Gelbe, längliche Filmtabletten mit einseitiger Bruchkerbe und der
Prägung „9“ auf einer Seite der
Bruchkerbe und „3“ auf der anderen Seite der Bruchkerbe. Prägung
„7286“ auf der anderen
Tablettenseite.
Die Bruchkerbe dient nur zum Teilen der Tablette, um das Schlucken zu
erleichtern, und nicht zum
Teilen in gleiche Dosen.
Levetiracetam Teva 750 mg Filmtabletten
Orangefarbene, längliche Filmtabletten mit einseitiger Bruchkerbe und
der Prägung „9“ auf einer Seite
der Bruchkerbe und „3“ auf der anderen Seite der Bruchkerbe.
Prägung „7287“ auf der anderen
Tablettenseite.
Die Bruchkerbe dient nur z
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-08-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này