Lamivudine/Zidovudine Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
21-03-2023

Thành phần hoạt chất:

lamivudine, zidovudine

Sẵn có từ:

Teva Pharma B.V. 

Mã ATC:

J05AR01

INN (Tên quốc tế):

lamivudine, zidovudine

Nhóm trị liệu:

Antivirale midler til systemisk bruk

Khu trị liệu:

HIV-infeksjoner

Chỉ dẫn điều trị:

Lamivudin / Zidovudin Teva er angitt i antiretroviral kombinationsbehandling for behandling av HIV-infeksjon (human immunodeficiency virus).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2011-02-28

Tờ rơi thông tin

                                32
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
33
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
LAMIVUDINE/ZIDOVUDINE TEVA 150 MG/300 MG TABLETTER, FILMDRASJERTE
_lamivudin/zidovudin _
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Lamivudine/Zidovudine Teva er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Lamivudine/Zidovudine Teva
3.
Hvordan du bruker Lamivudine/Zidovudine Teva
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Lamivudine/Zidovudine Teva
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA LAMIVUDINE/ZIDOVUDINE TEVA ER OG HVA DET BRUKES MOT
LAMIVUDINE/ZIDOVUDINE TEVA BRUKES TIL Å BEHANDLE HIV (HUMAN
IMMUNODEFICIENCY VIRUS)
INFEKSJON HOS VOKSNE OG BARN.
Lamivudine/Zidovudine Teva inneholder to virkestoff som brukes til å
behandle hiv-infeksjon:
lamivudin og zidovudin. Disse tilhører en gruppe antivirale midler,
som kalles
_nukleosidanaloge _
_reverstranskriptasehemmere (NRTI-er)._
Lamivudine/Zidovudine Teva kurerer ikke hiv-infeksjonen fullstendig;
det reduserer antall hiv-virus i
kroppen din og holder det på et lavt nivå. Behandlingen øker også
antall CD4-celler i blodet ditt. CD4-
celler er en type hvite blodceller som spiller en viktig rolle i å
bekjempe infeksjoner i kroppen din.
Ikke alle pasienter responderer på behandling med
Lamivudine/Zidovudine Teva på samme måte.
Legen din vil vurdere effekten av behandlingen for deg.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER LAMIVUDINE/
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Lamivudine/Zidovudine Teva 150 mg/300 mg tabletter, filmdrasjerte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 150 mg lamivudin og 300 mg
zidovudin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tabletter, filmdrasjerte
Hvit, kapselformet, bikonveks, filmdrasjert tablett med delestrek –
preget med ”L/Z” på en side og
”150/300” på den andre siden.
Tabletten kan deles i to like doser.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Lamivudine/Zidovudine Teva er indisert som en del av antiretroviral
kombinasjonsbehandling for
behandling av humant immunsvikt virus (hiv)-infeksjon (se pkt. 4.2).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandlingen bør initieres av lege med erfaring i behandling av
hiv-infeksjon.
Lamivudine/Zidovudine Teva kan gis med eller uten mat.
For å være sikker på at hele dosen administreres, bør tabletten(e)
svelges hele. Dersom pasienten ikke
er i stand til å svelge tabletter, kan tablettene knuses og tilsettes
en liten mengde halvfast mat eller
drikke. Dette skal svelges umiddelbart (se pkt. 5.2).
_ _
Voksne og ungdommer som veier minst 30 kg
Den anbefalte dosen av Lamivudine/Zidovudine Teva er én tablett to
ganger daglig.
_ _
Barn som veier mellom 21 kg og 30 kg
Den anbefalte perorale dosen av Lamivudine/Zidovudine Teva er en halv
tablett om morgenen og en
hel tablett om kvelden.
_ _
Barn som veier fra 14 kg til 21 kg
_ _
Den anbefalte perorale dosen av Lamivudine/Zidovudine Teva er en halv
tablett to ganger daglig.
Doseringsregimet for barn som veier 14-30 kg er hovedsakelig basert
på farmakokinetisk modellering,
og støttet av data fra kliniske studier der de individuelle
komponentene lamivudin og zidovudin ble
brukt. En farmakokinetisk overeksponering for zidovudin kan forekomme,
og nøye
sikkerhetsmonitorering er derfor anbefalt for disse pasientene. Om
gastrointestinal intoleranse
Utgått markedsføringstillatelse
3
forekommer hos
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-03-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này