Lamivudine Teva Pharma B.V.

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
21-04-2023

Thành phần hoạt chất:

lamivúdín

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

J05AF05

INN (Tên quốc tế):

lamivudine

Nhóm trị liệu:

Veirueyðandi lyf til almennrar notkunar

Khu trị liệu:

HIV sýkingar

Chỉ dẫn điều trị:

Lamivúdín Teva Pharma B. er ætlað sem hluti af samsettri andretróveirulyfjameðferð til meðferðar á HIV-smituðum fullorðnum og börnum með HIV.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2009-12-10

Tờ rơi thông tin

                                31
B. FYLGISEÐILL
32
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
LAMIVUDINE TEVA PHARMA B.V. 150 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
lamivúdín
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
1.
Upplýsingar um Lamivudine Teva Pharma B.V. og við hverju það er
notað
2.
Áður en byrjað er að nota Lamivudine Teva Pharma B.V.
3.
Hvernig nota á Lamivudine Teva Pharma B.V.
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Lamivudine Teva Pharma B.V.
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM LAMIVUDINE TEVA PHARMA B.V. OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER
NOTAÐ
LAMIVUDINE TEVA PHARMA B.V. ER NOTAÐ TIL MEÐFERÐAR VIÐ SÝKINGUM
AF VÖLDUM HIV (HUMAN
IMMUNODEFICIENCY VIRUS) HJÁ FULLORÐNUM
OG BÖRNUM.
Virka efnið í Lamivudine Teva Pharma B.V. er lamivúdín. Lamivudine
Teva Pharma B.V. er
andretróveirulyf. Það tilheyrir flokki lyfja sem kallast
_núkleósíðabakritahemlar._
Lamivudine Teva Pharma B.V. læknar ekki fullkomlega HIV-sýkingu;
það fækkar veirum í
líkamanum og heldur fjölda þeirra niðri. Það fjölgar einnig
CD4-frumum í blóðinu. CD4-frumur eru
tegund hvítra blóðkorna sem er mikilvæg til að aðstoða
líkamann við að verjast sýkingum.
Það svara ekki allir meðferð með Lamivudine Teva Pharma B.V. á
sama hátt. Læknirinn mun fylgjast
með því hversu áhrifarík meðferðin er hjá þér.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA LAMIVUDINE TEVA PHARMA B.V._ _
EKKI MÁ NOTA LAM
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Lamivudine Teva Pharma B.V. 150 mg filmuhúðaðar töflur.
Lamivudine Teva Pharma B.V. 300 mg filmuhúðaðar töflur.
2.
INNIHALDSLÝSING
Lamivudine Teva Pharma B.V. 150 mg filmuhúðaðar töflur.
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 150 mg lamivúdín.
Lamivudine Teva Pharma B.V. 300 mg filmuhúðaðar töflur.
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 300 mg lamivúdín.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla.
Lamivudine Teva Pharma B.V. 150 mg filmuhúðaðar töflur.
Ljósgrá, demantslaga, tvíkúpt filmuhúðuð tafla, u.þ.b. 14,5 mm
að lengd og 7,0 mm að breidd, með
ígreyptri áletrun „L 150“ og deiliskoru á annarri hliðinni og
deiliskoru á hinni.
Töflunni má skipta í jafna skammta.
Lamivudine Teva Pharma B.V. 300 mg filmuhúðaðar töflur.
Grá, demantslaga, tvíkúpt filmuhúðuð tafla, u.þ.b. 18,0 mm að
lengd og 8,0 mm að breidd, með
ígreyptri áletrun „L 300“ á annarri hliðinni og ómerkt á
hinni.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Lamivudine Teva Pharma B.V. er ætlað sem hluti af samsettri
andretróveirumeðferð til meðhöndlunar
á HIV-sýkingum hjá fullorðnum og börnum.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Meðferð skal stjórnað af sérfræðingum í smitsjúkdómum, sem
hafa reynslu af meðferð á HIV-sýktum
einstaklingum.
Lamivúdín er einnig fáanlegt sem mixtúra fyrir börn eldri en
þriggja mánaða sem eru innan við 14 kg
að þyngd eða fyrir sjúklinga sem geta ekki gleypt töflur (sjá
kafla 4.4).
Sjúklingar sem skipta á milli lamivúdín mixtúru, lausnar og
lamivúdín taflna skulu fylgja
ráðleggingum um skammta sem eru sértækar fyrir hvert lyfjaform
(sjá kafla 5.2).
Skammtar
_Fullorðnir, unglingar og börn (sem eru a.m.k. 25 kg að þyngd)_
Ráðlagður skammtur af lamivúdíni er 300 mg á dag. Skammtinn má
gefa annaðhvort sem 150 mg
tvisvar á dag eða 300 mg einu sinni á dag (sjá kafla 4.4).
300 mg töflurnar eru eingöngu til notkunar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-10-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này