Lacosamide Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

lakozamidas

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N03AX18

INN (Tên quốc tế):

lacosamide

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Epilepsija

Chỉ dẫn điều trị:

Lacosamide Accord is indicated as monotherapy in the treatment of partial-onset seizures with or without secondary generalisation in adults, adolescents and children from 4 years of age with epilepsy. Lacosamide Accord is indicated as adjunctive therapy•         in the treatment of partial-onset seizures with or without secondary generalisation in adults, adolescents and children from 4 years of age with epilepsy. •         in the treatment of primary generalised tonic-clonic seizures in adults, adolescents and children from 4 years of age with idiopathic generalised epilepsy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2017-09-18

Tờ rơi thông tin

                                95
B. PAKUOTĖS LAPELIS
96
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
LACOSAMIDE ACCORD 50 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
LACOSAMIDE ACCORD 100 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
LACOSAMIDE ACCORD 150 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
LACOSAMIDE ACCORD 200 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
lakozamidas (
_lacosamidum_
)
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
•
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
•
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
•
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
•
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Lacosamide Accord ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Lacosamide Accord
3.
Kaip vartoti Lacosamide Accord
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Lacosamide Accord
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA LACOSAMIDE ACCORD IR KAM JIS VARTOJAMAS
KAS YRA LACOSAMIDE ACCORD
Lacosamide Accord sudėtyje yra lakozamido. Jis priklauso vaistų
grupei, vadinamai
„
antiepilepsiniais
vaistais
“
. Šie vaistai vartojami epilepsijai gydyti.
•
Jums šis vaistas skiriamas tam, kad sumažintų priepuolių
(traukulių) skaičių.
KAM LACOSAMIDE ACCORD
VARTOJAMAS
•
Lacosamide Accord vartojamas:
_ _
o
vienas ir kartu su kitais vaistais nuo epilepsijos suaugusiesiems,
paaugliams ir 2 metų bei
vyresniems vaikams gydyti tam tikros rūšies epilepsiją, kuriai
būdingi daliniai (židininiai)
traukuliai su antrine generalizacija arba be jos. Esant šiai
_ _
epilepsijos formai, priepuoliai iš
pradžių paveikia tiktai vieną smegenų pusę
_._
Tačiau vėliau jie gali išplisti didesniame plote į
abi smegenų puses.
o
kartu su kitais vaistais nuo epilepsijos suau
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Lacosamide Accord 50 mg plėvele dengtos tabletės
Lacosamide Accord 100 mg plėvele dengtos tabletės
Lacosamide Accord 150 mg plėvele dengtos tabletės
Lacosamide Accord 200 mg plėvele dengtos tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Lacosamide Accord 50 mg plėvele dengtos tabletės
Vienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 50 mg lakozamido (
_lacosamidum_
).
Lacosamide Accord 100 mg plėvele dengtos tabletės
Vienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 100 mg lakozamido (
_lacosamidum_
).
Lacosamide Accord 150 mg plėvele dengtos tabletės
Vienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 150 mg lakozamido (
_lacosamidum_
).
Lacosamide Accord 200 mg plėvele dengtos tabletės
Vienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 200 mg lakozamido (
_lacosamidum_
).
Pagalbinė (-s) medžiaga (-os), kurios (-ių) poveikis žinomas
50 mg: kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 0,105 mg lecitino
(sojų)
100 mg: kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 0,210 mg lecitino
(sojų)
150 mg: kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 0,315 mg lecitino
(sojų)
200 mg: kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 0,420 mg lecitino
(sojų)
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Plėvele dengta tabletė
Lacosamide Accord 50 mg plėvele dengtos tabletės
Rausvos, ovalios, maždaug 10,3 x 4,8 mm plėvele dengtos tabletės su
įspausta raide „L“ vienoje
pusėje ir skaičiumi 50 – kitoje.
Lacosamide Accord 100 mg plėvele dengtos tabletės
Tamsiai geltonos, ovalios, maždaug 13,0 x 6,0 mm plėvele dengtos
tabletės su įspausta raide „L“
vienoje pusėje ir skaičiumi 100 – kitoje.
Lacosamide Accord 150 mg plėvele dengtos tabletės
Oranžinės, ovalios, maždaug 15,0 x 6,9 mm plėvele dengtos
tabletės su įspausta raide „L“ vienoje
pusėje ir skaičiumi 150 – kitoje.
3
Lacosamide Accord 200 mg plėvele dengtos tabletės
Mėlynos, ovalios, maždaug 16,4 x 7,6 mm plėvele dengtos tabletės
su 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này