Kisqali

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

succinate de ribociclib

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

ribociclib

Nhóm trị liệu:

Agents antinéoplasiques

Khu trị liệu:

Néoplasmes du sein

Chỉ dẫn điều trị:

Kisqali est indiqué pour le traitement des femmes ayant des récepteurs hormonaux (RH)‑positif, human epidermal growth factor receptor 2 (HER2) négative localement avancées ou métastatiques du cancer du sein en association avec un inhibiteur de l'aromatase ou fulvestrant initial de l'endocrine-thérapie, ou chez les femmes qui ont reçu préalablement un traitement endocrinien. En pré‑ ou en périménopause femmes, l'hormonothérapie doit être combiné avec un luteinising hormone‑releasing hormone (LH-rh) agoniste.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2017-08-22

Tờ rơi thông tin

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Kisqali 200 mg comprimés pelliculés
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Chaque comprimé pelliculé contient 200 mg de ribociclib sous forme
de succinate de ribociclib.
Excipient(s) à effet notoire:
Chaque comprimé pelliculé contient 0,344 mg de lécithine de soja.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimé pelliculé.
Violet légèrement grisâtre, non sécable, rond, arrondi à bords
biseautés (diamètre approximatif :
11,1 mm), portant l'inscription « RIC » gravée sur une face et «
NVR » sur l'autre face.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Kisqali est indiqué chez les femmes dans le traitement du cancer du
sein au stade localement avancé
ou métastatique, avec récepteurs hormonaux (RH) positifs et
récepteurs du facteur de croissance
épidermique humain 2 (
_human epidermal growth factor receptor_
2 [HER2]) négatifs en association
avec un inhibiteur de l’aromatase ou avec le fulvestrant comme
traitement initial à base
d’hormonothérapie, ou chez les femmes traitées antérieurement par
hormonothérapie.
Chez les femmes en pré/périménopause, l’hormonothérapie doit
être associée à un agoniste de
l’hormone de libération de la lutéinostimuline (
_luteinising hormone releasing hormone_
, LHRH).
4.2
POSOLOGIE ET MODE D'ADMINISTRATION
Le traitement par Kisqali doit être initié par un médecin
expérimenté dans l'utilisation des traitements
anticancéreux.
Posologie
La dose recommandée est de 600 mg (trois comprimés pelliculés de
200 mg) de ribociclib une fois par
jour pendant 21 jours consécutifs suivis d’une interruption du
traitement pendant 7 jours, constituant
un cycle complet de 28 jours. Le traitement doit être poursuivi tant
que la patiente présente un
bénéfice clinique du traitement ou jusqu'à l'apparition d'une
toxicité inacceptable.
Kisqali doit être pris en association avec 2,5 mg de létrozole
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Kisqali 200 mg comprimés pelliculés
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Chaque comprimé pelliculé contient 200 mg de ribociclib sous forme
de succinate de ribociclib.
Excipient(s) à effet notoire:
Chaque comprimé pelliculé contient 0,344 mg de lécithine de soja.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimé pelliculé.
Violet légèrement grisâtre, non sécable, rond, arrondi à bords
biseautés (diamètre approximatif :
11,1 mm), portant l'inscription « RIC » gravée sur une face et «
NVR » sur l'autre face.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Kisqali est indiqué chez les femmes dans le traitement du cancer du
sein au stade localement avancé
ou métastatique, avec récepteurs hormonaux (RH) positifs et
récepteurs du facteur de croissance
épidermique humain 2 (
_human epidermal growth factor receptor_
2 [HER2]) négatifs en association
avec un inhibiteur de l’aromatase ou avec le fulvestrant comme
traitement initial à base
d’hormonothérapie, ou chez les femmes traitées antérieurement par
hormonothérapie.
Chez les femmes en pré/périménopause, l’hormonothérapie doit
être associée à un agoniste de
l’hormone de libération de la lutéinostimuline (
_luteinising hormone releasing hormone_
, LHRH).
4.2
POSOLOGIE ET MODE D'ADMINISTRATION
Le traitement par Kisqali doit être initié par un médecin
expérimenté dans l'utilisation des traitements
anticancéreux.
Posologie
La dose recommandée est de 600 mg (trois comprimés pelliculés de
200 mg) de ribociclib une fois par
jour pendant 21 jours consécutifs suivis d’une interruption du
traitement pendant 7 jours, constituant
un cycle complet de 28 jours. Le traitement doit être poursuivi tant
que la patiente présente un
bénéfice clinique du traitement ou jusqu'à l'apparition d'une
toxicité inacceptable.
Kisqali doit être pris en association avec 2,5 mg de létrozole
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-07-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu