Jinarc

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Tolvaptan

Sẵn có từ:

Otsuka Pharmaceutical Netherlands B.V.

Mã ATC:

C03XA01

INN (Tên quốc tế):

tolvaptan

Nhóm trị liệu:

Vizelethajtók,

Khu trị liệu:

Policisztás vese, autoszomális domináns

Chỉ dẫn điều trị:

Jinarc jelzi, hogy lassú a haladás, a fejlődés ciszta és veseelégtelenségben autoszomális domináns policisztás vesebetegség (ADPKD) a felnőttek CKD stage 1-3 kezelés megkezdésekor bizonyítékokat gyorsan halad betegség,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2015-05-27

Tờ rơi thông tin

                                61
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
62
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
JINARC 15 MG TABLETTA
JINARC 30 MG TABLETTA
JINARC 45 MG TABLETTA
JINARC 60 MG TABLETTA
JINARC 90 MG TABLETTA
tolvaptán
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Ehhez Ön is hozzájárulhat a
tudomására jutó bármilyen mellékhatás
bejelentésével.
A mellékhatások jelentésének módjairól a 4. pont végén
(Mellékhatások bejelentése) talál további
tájékoztatást.
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Jinarc és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Jinarc szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Jinarc-ot?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Jinarc-ot tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A JINARC ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Jinarc hatóanyaga a tolvaptán, ami gátolja a vazopresszin
hatását. A vazopresszin egy hormon,
amely a ciszták képződésében játszik szerepet az ADPKD-s betegek
veséjében. A vazopresszin
hatásának gátlásával a Jinarc lassítja a veseciszták
kialakulását az ADPKD-s betegeknél, csökkenti a
bet
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Jinarc 15 mg tabletta
Jinarc 30 mg tabletta
Jinarc 45 mg tabletta
Jinarc 60 mg tabletta
Jinarc 90 mg tabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Jinarc 15 mg tabletta
15 mg tolvaptánt tartalmaz tablettánként.
Ismert hatású segédanyag(ok)
Megközelítőleg 35 mg laktózt tartalmaz tablettánként
(monohidrát formájában).
Jinarc 30 mg tabletta
30 mg tolvaptánt tartalmaz tablettánként.
Ismert hatású segédanyag(ok)
Megközelítőleg 70 mg laktózt tartalmaz tablettánként
(monohidrát formájában).
Jinarc 45 mg tabletta
45 mg tolvaptánt tartalmaz tablettánként.
Ismert hatású segédanyag(ok)
Megközelítőleg 12 mg laktózt tartalmaz tablettánként
(monohidrát formájában).
Jinarc 60 mg tabletta
60 mg tolvaptánt tartalmaz tablettánként.
Ismert hatású segédanyag(ok)
Megközelítőleg 16 mg laktózt tartalmaz tablettánként
(monohidrát formájában).
Jinarc 90 mg tabletta
90 mg tolvaptánt tartalmaz tablettánként.
Ismert hatású segédanyag(ok)
Megközelítőleg 24 mg laktózt tartalmaz tablettánként
(monohidrát formájában).
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Tabletta
Jinarc 15 mg tabletta
Kék színű, háromszög alakú (főtengely: 6,58 mm, kistengely:
6,20 mm), enyhén konvex tabletta,
egyik oldalán „OTSUKA” és „15” dombornyomással.
Jinarc 30 mg tabletta
Kék színű, kerek (átmérő: 8 mm), enyhén konvex tabletta, egyik
oldalán „OTSUKA” és „30”
dombornyomással.
3
Jinarc 45 mg tabletta
Kék színű, négyszög alakú (egyik oldala 6,8 mm, főtengelye 8,2
mm), enyhén konvex tabletta, egyik
oldalán „OTSUKA”
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-08-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu