Jardiance

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

empagliflozin

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

A10BK03

INN (Tên quốc tế):

empagliflozin

Nhóm trị liệu:

Cukura diabēts

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, Type 2; Heart Failure; Renal Insufficiency, Chronic

Chỉ dẫn điều trị:

Type 2 diabetes mellitusJardiance is indicated for the treatment of adults with insufficiently controlled type 2 diabetes mellitus as an adjunct to diet and exerciseas monotherapy when metformin is considered in addition to other medicinal products for the treatment of diabetesFor study results with respect to combinations of therapies, effects on glycaemic control, and cardiovascular and renal events, and the populations studied, see sections 4. 4, 4. 5 un 5. of the annex. Heart failureJardiance is indicated in adults for the treatment of symptomatic chronic heart failure.  Chronic kidney diseaseJardiance is indicated in adults for the treatment of chronic kidney disease.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2014-05-22

Tờ rơi thông tin

                                51
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
52
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
JARDIANCE 10 MG APVALKOTĀS TABLETES
JARDIANCE 25 MG APVALKOTĀS TABLETES
empagliflozinum
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Jardiance un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Jardiance lietošanas
3.
Kā lietot Jardiance
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Jardiance
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR JARDIANCE UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
KAS IR JARDIANCE
Jardiance satur aktīvo vielu empagliflozīnu.
Jardiance ietilpst zāļu grupā, kuru sauc par nātrija-glikozes
ko-transportproteīna 2 (_sodium-glucose _
_co-transporter 2_, _SGLT2_) inhibitoriem.
KĀDAM NOLŪKAM JARDIANCE LIETO
2. TIPA CUKURA DIABĒTS

Jardiance ir paredzēta 2. tipa cukura diabēta ārstēšanai
pieaugušajiem un 10 gadus veciem un
vecākiem bērniem, kuriem tikai diēta un fiziskā aktivitāte
nenodrošina pietiekamu kontroli.

Jardiance var lietot bez citām zālēm pacientiem, kuri nedrīkst
lietot metformīnu (citas zāles
cukura diabēta ārstēšanai).

Jardiance var lietot arī ar citām zālēm cukura diabēta
ārstēšanai. Tās var būt iekšķīgi lietojamas
vai injicējamas zāles, piemēram, insulīns.
Jardiance bloķē nierēs esošo SGLT2 proteīnu. Tādā veidā cukurs
no asinīm (glikoze) tiek izvadīts ar
urīnu. Tādējādi Jardiance pazemina cukura līmeni
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Jardiance 10 mg apvalkotās tabletes
Jardiance 25 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Jardiance 10 mg apvalkotās tabletes
Katra tablete satur 10 mg empagliflozīna (_empagliflozinum_).
_Palīgvielas ar zināmu iedarbību_
Katra tablete satur laktozes monohidrātu, kas atbilst 154,3 mg
bezūdens laktozes.
Jardiance 25 mg apvalkotās tabletes
Katra tablete satur 25 mg empagliflozīna (_empagliflozinum_).
_Palīgvielas ar zināmu iedarbību_
Katra tablete satur laktozes monohidrātu, kas atbilst 107,4 mg
bezūdens laktozes.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete).
Jardiance 10 mg apvalkotās tabletes
Apaļa, gaiši dzeltena, abpusēji izliekta apvalkotā tablete ar
konusveida malām, iespiedumu "S10"
vienā pusē un Boehringer Ingelheim logotipu otrā pusē (tabletes
diametrs: 9,1 mm).
Jardiance 25 mg apvalkotās tabletes
Ovāla, gaiši dzeltena, abpusēji izliekta apvalkotā tablete ar
iespiedumu "S25" vienā pusē un
Boehringer Ingelheim logotipu otrā pusē (tabletes garums: 11,1 mm,
tabletes platums: 5,6 mm).
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
2. tipa cukura diabēts
Jardiance ir indicēta nepietiekami kontrolēta 2. tipa cukura
diabēta ārstēšanai pieaugušajiem un
10 gadus veciem un vecākiem bērniem papildus diētai un fiziskajām
aktivitātēm:
-
monoterapijas veidā, ja metformīna lietošana tiek uzskatīta par
nepiemērotu nepanesības dēļ;
-
papildus citām zālēm cukura diabēta ārstēšanai.
Pētījumu rezultātus par terapijas kombinācijām, ietekmi uz
glikēmijas kontroli, kardiovaskulāriem un
renāliem notikumiem, kā arī pētītajām populācijām skatīt
4.4., 4.5. un 5.1. apakšpunktā.
Sirds mazspēja
Jardiance ir paredzēta simptomātiskas hroniskas sirds mazspējas
ārstēšanai pieaugušajiem.
3
Hroniska nieru slimība
Jardiance ir paredzēta hroniskas nieru slimības ārstēšanai
pieaugušajiem.
4.2.
DEVAS UN L
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-08-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu