Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

irbesartan, hydrochlorothiazide

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

C09DA04

INN (Tên quốc tế):

irbesartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Renino ir angiotenzino sistemos veikiantys vaistai

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Esminės hipertenzijos gydymas. Šis nustatytų dozių derinys skiriamas suaugusiems pacientams, kurių kraujospūdis tinkamai nekontroliuojamas irbesartano ar hidrochlorotiazidu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2009-11-26

Tờ rơi thông tin

                                38
B. PAKUOTĖS LAPELIS
39
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
IRBESARTAN/HYDROCHLOROTHIAZIDE TEVA 150 MG/12,5 MG PLĖVELE DENGTOS
TABLETĖS
irbesartanas ir hidrochlorotiazidas (
_irbesartanum/hydrochlorothiazidum_
)
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė sunkus šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame
lapelyje nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva
3.
Kaip vartoti Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva
6.
Pakuotės turinys irkita informacija
1.
KAS YRA IRBESARTAN/HYDROCHLOROTHIAZIDE TEVA IR KAM JIS VARTOJAMAS
Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva yra dviejų vaistų, irbesartano
ir hidrochlorotiazido, derinys.
Irbesartanas priklauso vaistų, vadinamųjų angiotenzino II
receptorių antagonistų, grupei.
Angiotenzinas II yra žmogaus organizme gaminama medžiaga, kuri,
prisijungusi prie kraujagyslių
receptorių, jas susiaurina. Dėl to kyla kraujospūdis. Irbesartanas
neleidžia angiotenzinui II jungtis prie
šių receptorių, todėl kraujagyslės atsipalaiduoja ir
kraujospūdis sumažėja. Hidrochlorotiazidas
priklauso tiazidinių diuretikų grupei, kurie didina šlapimo
išsiskyrimą ir taip mažina kraujospūdį.
Kartu vartojamos šios dvi veikliosios Irbesartan/Hydrochlorothiazide
Teva medžiagos kraujospūdį
sumažina labiau, nei vartojamos atskirai.
IRBESARTAN/HYDROCHLOROTHIAZIDE TEVA GYDOMA AUKŠTO KR
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva 150 mg/12,5 mg plėvele dengtos
tabletės
Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva 300 mg/12,5 mg plėvele dengtos
tabletės
Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva 300 mg/25 mg plėvele dengtos
tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva 150 mg/12,5 mg plėvele dengtos
tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 150 mg irbesartano (
_irbesartanum_
) ir 12,5 mg
hidrochlorotiazido (
_hydrochlorothiazidum_
).
Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva 300 mg/12,5 mg plėvele dengtos
tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 300 mg irbesartano (
_irbesartanum_
) ir 12,5 mg
hidrochlorotiazido (
_hydrochlorothiazidum_
).
Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva 300 mg/25 mg plėvele dengtos
tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 300 mg irbesartano (
_irbesartanum_
) ir 25 mg
hidrochlorotiazido (
_hydrochlorothiazidum_
).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Plėvele dengta tabletė.
Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva 150 mg/12,5 mg plėvele dengtos
tabletės
Šviesiai rausva arba rausva kapsulės formos plėvele dengta
tabletė, kurios vienoje pusėje įspaustas
skaitmuo „93“. Kitoje tabletės pusėje įspaustas skaitmuo
„7238“.
Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva 300 mg/12,5 mg plėvele dengtos
tabletės
Šviesiai rausva arba rausva apvali plėvele dengta tabletė, kurios
vienoje pusėje įspaustas skaitmuo „2“,
o kita pusė yra lygi.
Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva 300 mg/25 mg plėvele dengtos
tabletės
Rausva arba tamsiai rausva apvali plėvele dengta tabletė, kurios
vienoje pusėje įspaustas skaitmuo
„3“, o kita pusė yra lygi.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Pirminės hipertenzijos gydymas.
Šis fiksuotų dozių derinys skirtas suaugusiems pacientams, kurių
kraujospūdis, gydant tik irbesartanu
arba hidrochlorotiazidu, sureguliuojamas nepakankamai (ž
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-11-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này