Intrarosa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Prasterone

Sẵn có từ:

Endoceutics S.A.

Mã ATC:

G03XX01

INN (Tên quốc tế):

prasterone

Nhóm trị liệu:

Drugi spolni hormoni in zdravila genitalni sistem

Khu trị liệu:

Postmenopavza

Chỉ dẫn điều trị:

Intrarosa je indicirano za zdravljenje vulve in vaginalne atrofije v menopavzi, ki imajo zmerno do hudo simptomi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2018-01-08

Tờ rơi thông tin

                                19
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Endoceutics S.A.
Rue Belliard 40
1040 Bruselj
Belgija
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/17/1255/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE<, ENOTNE OZNAKE DAROVANJA IN IZDELKOV>
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Intrarosa
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
20
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOTI
1.
IME ZDRAVILA
_ _
Intrarosa 6,5 mg vaginalne globule
prasteron
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Endoceutics
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE<, ENOTNE OZNAKE DAROVANJA IN IZDELKOV>
Lot
5.
DRUGI PODATKI
21
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
NOTRANJA ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Intrarosa 6,5 mg vaginalne globule
prasteron
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena vaginalna globula vsebuje 6,5 mg prasterona.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
trda mast (adeps solidus)
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
vaginalna globula
28 vaginalnih globul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
vaginalna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C.
Ne zamrzujte.
22
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Endoceutics S.A.
Rue Belliard 40
1040 Bruselj
Belgija
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/17/1255/001
13.
ŠTEVIL
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Intrarosa 6,5 mg vaginalne globule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena vaginalna globula vsebuje 6,5 mg prasterona (prasteron.).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Vaginalne globule
Bela do belkasta globula v obliki naboja, dolga približno 28 mm in s
premerom 9 mm na najširšem
delu.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Intrarosa je indicirano za zdravljenje atrofije vulve in
vagine pri ženskah po menopavzi, ki
imajo zmerne do hude simptome.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je 6,5 mg prasterona (ena globula) enkrat na dan,
pred spanjem.
Za zdravljenje pomenopavznih simptomov se naj zdravilo Intrarosa uvede
šele, ko simptomi negativno
vplivajo na kakovost življenja. V vseh primerih je treba vsaj na
vsakih šest mesecev natančno oceniti
koristi in tveganja ter zdravljenje z zdravilom Intrarosa nadaljevati,
dokler so koristi večje od tveganj.
Če bolnica pozabi uporabiti odmerek, naj ga uporabi takoj, ko se na
to spomni. Če pa naslednji
odmerek sledi prej kot v 8 urah, naj bolnica zamujeno globulo
preskoči. Ne sme uporabiti dveh globul,
da bi nadomestila zamujeni odmerek.
_ _
_Posebne skupine bolnikov _
_ _
_Starejši _
Pri starejših bolnicah odmerka ni treba prilagajati.
_ _
_Bolnice z okvaro ledvic in/ali jeter _
Ker zdravilo Intrarosa deluje lokalno v vagini, prilagajanje odmerka
pri ženskah po menopavzi, ki
imajo okvaro ledvic ali jeter ali katero koli drugo sistemsko
anomalijo ali bolezen, ni potrebno.
_ _
_Pediatrična populacija _
Uporaba zdravila Intrarosa za indikacijo atrofije vulve in vagine
zaradi menopavze ne pride v poštev
pri deklicah katere koli starosti.
3
Način uporabe
Vaginalna uporaba
Zdravilo Intrarosa se lahko vstavi v vagino s prstom ali z
aplikatorjem, ki je v pakiranju.
Vaginalno globulo je treba v vagino vstaviti tako daleč, kolikor gre
brez sile.
Pri vstavljanju z aplikatorjem je treba upoštevati naslednje ko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu