Incurin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
29-06-2015

Thành phần hoạt chất:

estríól

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QG03CA04

INN (Tên quốc tế):

Estriol

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Kynhormón og módel í kynfærum

Chỉ dẫn điều trị:

Meðhöndlun á hormónatengdum þvagleki vegna ófullnægjandi slembilsmeðferðar hjá ovariohysterectomised tíkum.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2000-03-24

Tờ rơi thông tin

                                13
B. FYLGISEÐILL
14
FYLGISEÐILL
INCURIN 1 MG TAFLA
1.
HEITI OG HEIMILISFANG HANDHAFA MARKAÐSLEYFIS OG ÞESS
FRAMLEIÐANDA SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi og framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Intervet International BV
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Holland
2.
HEITI DÝRALYFS
INCURIN 1 mg tafla
Estríól
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Virkt innihaldsefni: estríól 1 mg/töflu
Kringlóttar töflur með einni skoru.
4.
ÁBENDINGAR
Incurin er ætlað til meðferðar við hormónaháðum þvagleka
vegna starfsbilunar hringvöðva hjá tíkum.
5.
FRÁBENDINGAR
Notið ekki handa tíkum með leg og eggjastokka þar sem aðeins
hefur verið gengið úr skugga um
virkni hjá tíkum sem búið er að fjarlægja eggjastokka og leg
úr.
Dýr með ofsamigu/ofsaþorsta á ekki að meðhöndla með Incurin.
Incurin má ekki nota á meðgöngu, við mjólkurgjöf og ekki handa
dýrum yngri en 1 árs.
6.
AUKAVERKANIR
Væg estrógenáhrif, svo sem skapaþroti, spenabólga og/eða sækni
í karldýr hafa komið fram við svo
stóran skammt sem 2 mg. Þessi áhrif ganga til baka eftir að
skammtur hefur verið minnkaður. Hjá
sumum hundum hefur einnig orðið vart við einkenni ógleði. Vegna
skammvirkra estrógeneiginleika
sinna veldur Incurin ekki beinmergsbælingu hjá hundinum.
Í mjög sjaldgæfum tilvikum hefur blæðing frá leggöngum komið
fram. Í mjög sjaldgæfum tilvikum
hefur einnig orðið vart við hármissi.
Gerið dýralækni viðvart ef vart verður alvarlegra aukaverkana
eða aukaverkana sem ekki eru
tilgreindar í fylgiseðlinum.
7.
DÝRATEGUND
Hundur.
15
8.
SKAMMTAR FYRIR HVERJA DÝRATEGUND, ÍKOMULEIÐ(IR) OG AÐFERÐ VIÐ
LYFJAGJÖF
Incurin er ætlað til inntöku einu sinni á dag.
Þar sem engin tengsl eru milli endanlegs, virks skammts og
líkamsþyngdar, er ekki unnt að ákvarða
skammt á hvert kg líkamsþyngdar. Ákvarða þarf skammt fyrir hvern
hund fyrir sig. Mælt er með
eftirfarandi skammtaáætlun: Hefjið meðferð 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
INCURIN 1 mg tafla
2.
VIRK INNIHALDSEFNI OG STYRKLEIKAR
VIRKT INNIHALDSEFNI:
estríól 1 mg/tafla
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Kringlóttar töflur með einni skoru.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUND
Hundar (tíkur).
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Meðferð við hormónaháðum þvagleka vegna starfsbilunar
hringvöðva hjá tíkum sem búið er að
fjarlægja eggjastokka og leg úr.
4.3
FRÁBENDINGAR
Notið ekki handa tíkum með leg og eggjastokka þar sem aðeins
hefur verið gengið úr skugga um
virkni hjá tíkum sem búið er að fjarlægja eggjastokka og leg
úr.
Dýr með ofsamigu/ofsaþorsta á ekki að meðhöndla með Incurin.
Incurin má ekki nota á meðgöngu og ekki handa dýrum yngri en 1
árs.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Stórir skammtar af estrógeni geta haft æxlisörvandi áhrif á
marklíffæri með estrógenviðtaka (júgur).
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN HJÁ DÝRUM
Ef estrógenháð áhrif koma fram, á að minnka skammt.
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR FYRIR ÞANN SEM GEFUR DÝRINU LYFIÐ
Á ekki við.
4.6
AUKAVERKANIR (TÍÐNI OG ALVARLEIKI)
Estrógenáhrif, svo sem skapaþroti, bólgin júgur og/eða sækni í
karldýr og uppköst, hafa komið fram
við stærsta ráðlagðan skammt sem nemur 2 mg á hverja tík.
Tíðnin er um 5-9%. Áhrif þessi ganga til
baka eftir að skammtur hefur verið minnkaður.
Í mjög sjaldgæfum tilvikum hefur blæðing frá leggöngum komið
fram. Í mjög sjaldgæfum tilvikum
hefur einnig orðið vart við hármissi.
3
4.7
NOTKUN Á MEÐGÖNGU, VIÐ MJÓLKURGJÖF OG VARP
Dýralyfið má ekki nota á meðgöngu eða við mjólkurgjöf. Sjá
einnig kafla 4.3 Frábendingar.
4.8
MILLIVERKANIR VIÐ ÖNNUR LYF OG AÐRAR MILLIVERKANIR
Engar þekktar.
4.9
SKAMMTAR OG ÍKOMULEIÐ
Til inntöku.
Ekki hefur verið gengið úr skugga um tengsl milli endanlegs, virks
skammts 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-06-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-06-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-06-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu