Imlygic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
22-11-2022

Thành phần hoạt chất:

talimogene laherparepvec

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

L01XX51

INN (Tên quốc tế):

talimogene laherparepvec

Nhóm trị liệu:

Æxlishemjandi lyf

Khu trị liệu:

Melanoma

Chỉ dẫn điều trị:

Imlygic er ætlað fyrir meðferð fullorðnir með unresectable húðkrabbanum það er svæðisbundið eða fjarskyldir sjúklingum (Stigi IIIB, IIIC og IVM1a) með engin bein, heilans, lungum eða öðrum innyflum sjúkdómur.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2015-12-16

Tờ rơi thông tin

                                34
B. FYLGISEÐILL
35
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR SJÚKLING
IMLYGIC 10
6
SKELLUMYNDANDI EININGAR (PLAQUE FORMING UNITS, PFU)/ML STUNGULYF,
LAUSN
IMLYGIC 10
8
SKELLUMYNDANDI EININGAR (PLAQUE FORMING UNITS, PFU)/ML STUNGULYF,
LAUSN
talimogen laherparepvec
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða hjúkrunarfræðingsins ef þörf er á
frekari upplýsingum.
-
Látið lækninn eða hjúkrunarfræðinginn vita um allar
aukaverkanir. Þetta gildir einnig um
aukaverkanir sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla
4.
-
Læknirinn þinn mun láta þig fá öryggiskort fyrir sjúkling.
Lestu það vandlega og farðu eftir
leiðbeiningunum á því.
-
Framvísaðu alltaf öryggiskortinu til læknis eða
hjúkrunarfræðings þegar þú ferð til þeirra eða ef
þú ferð á sjúkrahús.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Imlygic og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Imlygic og meðan á meðferð stendur
3.
Hvernig Imlygic er gefið
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Imlygic
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM IMLYGIC OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Imlygic er notað til meðferðar hjá fullorðnum sjúklingum með
tegund af húðkrabbameini sem kallast
sortuæxli sem hefur dreifst í húðinni eða í eitla, þegar
skurðaðgerð er ekki möguleg.
Virka efnið í Imlygic er talimogen laherparepvec. Það er veiklað
form herpesveiru (HSV-1), sem er
almennt kölluð frunsuveira. Til að útbúa Imlygic úr HSV-1 hefur
veirunni verið breytt þannig að hún
afritar sig á áhrifaríkari hátt í æxlum heldur en í venjulegum
frumum. Þetta leiðir til þess að sýktar
krabbameinsfrumur eyðileggjast. Lyfið verkar einnig með því að
hjálpa ónæmiskerfinu að þekkja og
eyðileggja æxli í líkamanum.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA IMLY
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
_ _
2
1.
HEITI LYFS
Imlygic 10
6
skellumyndandi einingar (plaque forming units, PFU)/ml stungulyf,
lausn
Imlygic 10
8
skellumyndandi einingar (plaque forming units, PFU)/ml stungulyf,
lausn
_ _
_ _
2.
INNIHALDSLÝSING
2.1
ALMENN LÝSING
Talimogen laherparepvec er veikluð herpes simplex veira af tegund-1
(HSV-1) eftir virka eyðingu
tveggja gena (ICP34,5 og ICP47) og innsetningu táknraðar fyrir
GM-CSF (human granulocyte
macrophage colony-stimulating factor) (sjá kafla 5.1).
_ _
Talimogen laherparepvec er framleitt í Vero frumum með raðbrigða
DNA erfðatækni.
2.2
INNIHALDSLÝSING
Imlygic 10
6
skellumyndandi einingar (plaque forming units, PFU)/ml stungulyf,
lausn
Hvert hettuglas inniheldur 1 ml af gefanlegu magni af Imlygic í
skráðum styrkleika 1 x 10
6
(1 milljón)
skellumyndandi einingar/ml.
Imlygic 10
8
skellumyndandi einingar (plaque forming units, PFU)/ml stungulyf,
lausn
Hvert hettuglas inniheldur 1 ml af gefanlegu magni af Imlygic í
skráðum styrkleika 1 x 10
8
(100 milljónir) skellumyndandi einingar/ml.
Hjálparefni með þekkta verkun
Hvert 1 ml hettuglas inniheldur 7,7 mg natríum og 20 mg sorbitól.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyf, lausn.
Imlygic 10
6
skellumyndandi einingar (plaque forming units, PFU)/ml stungulyf,
lausn
Tær til hálfgegnsær vökvi eftir þíðingu úr frosti.
Vökvinn getur innihaldið hvítar, sjáanlegar agnir mismunandi að
lögun sem innihalda veirur.
Imlygic 10
8
skellumyndandi einingar (plaque forming units, PFU)/ml stungulyf,
lausn
Hálfgegnsær til ógegnsær vökvi eftir þíðingu úr frosti.
Vökvinn getur innihaldið hvítar, sjáanlegar agnir mismunandi að
lögun sem innihalda veirur.
3
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Imlygic er ætlað til notkunar hjá fullorðnum með sortuæxli,
óskurðtækt eða með meinvörpum
(stig IIIB, IIIC og IVM1a), án sjúkdóms í beinum, heila, lungum
eða öðrum innyflum (sjá kafla 4.4
og 5.1).
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Lækn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-02-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu