Iblias

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
27-04-2018

Thành phần hoạt chất:

Octocog alfa

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

octocog alfa

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemofili A

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling og profylakse av blødning hos pasienter med hemofili A (medfødt faktor VIII-mangel). Iblias kan brukes for alle aldersgrupper.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2016-02-18

Tờ rơi thông tin

                                23
B. PAKNINGSVEDLEGG
24
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
IBLIAS 250 IE_ _PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
IBLIAS 500 IE_ _PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
IBLIAS 1000 IE_ _PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
IBLIAS 2000 IE_ _PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
IBLIAS 3000 IE_ _PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
Rekombinant human koagulasjonsfaktor VIII (octocog alfa)
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET.
DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
:
1.
Hva Iblias er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Iblias
3.
Hvordan du bruker Iblias
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Iblias
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon.
1.
HVA IBLIAS ER OG HVA DET BRUKES MOT
Iblias er et legemiddel som inneholder virkestoffet rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII, også
kalt octocog alfa. Iblias fremstilles ved hjelp av rekombinant
teknologi og under produksjonsprosessen
tilsettes ingen komponenter fra mennesker eller dyr. Faktor VIII er et
protein som finnes naturlig i
blodet og som hjelper blodet med å koagulere.
Iblias brukes til behandling og forebygging av blødninger hos voksne,
ungdom og barn i alle aldre
med hemofili A (medf
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Iblias 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Iblias 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Iblias 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Iblias 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Iblias 3000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert hetteglass inneholder nominelt 250/500/1000/2000/3000 IE human
koagulasjonsfaktor VIII

Én ml Iblias 250 IE inneholder ca. 100 IE (250 IE / 2,5 ml)
rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII (INN: octocog alfa) etter rekonstituering med
vann til
injeksjonsvæsker.

Én ml Iblias 500 IE inneholder ca. 200 IE (500 IE / 2,5 ml)
rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII (INN: octocog alfa) etter rekonstituering med
vann til
injeksjonsvæsker.

Én ml Iblias 1000 IE inneholder ca. 400 IE (1000 IE / 2,5 ml)
rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII (INN: octocog alfa) etter rekonstituering med
vann til
injeksjonsvæsker.

Én ml Iblias 2000 IE inneholder ca. 400 IE (2000 IE / 5 ml)
rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII (INN: octocog alfa) etter rekonstituering med
vann til
injeksjonsvæsker.

Én ml Iblias 3000 IE inneholder ca. 600 IE (3000 IE / 5 ml)
rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII (INN: octocog alfa) etter rekonstituering med
vann til
injeksjonsvæsker.
Styrken (IE) er bestemt ved bruk av Den europeiske farmakopés
kromogene analyse. Den spesifikke
aktiviteten av Iblias er ca. 4000 IE/mg protein.
Octocog alfa (rekombinant human koagulasjonsfaktor VIII (rDNA) i full
lengde) er et renset protein
som har 2332 aminosyrer. Det fremstilles ved rekombinant DNA-teknologi
i nyreceller fra nyfødte
hamstere (baby hamster kidney cells, BHK) der det hu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu