Ibandronic acid Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

ibandronic acid

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

M05BA06

INN (Tên quốc tế):

ibandronic acid

Nhóm trị liệu:

Drogi għat-trattament ta 'mard tal-għadam

Khu trị liệu:

Wounds and Injuries; Breast Diseases; Neoplastic Processes; Calcium Metabolism Disorders; Water-Electrolyte Imbalance

Chỉ dẫn điều trị:

Ibandronic acid huwa indikat fl-adulti forPrevention ta ' episodji skeletriċi (fratturi patoloġiċi, komplikazzjonijiet fl-għadam li jeħtieġu r-radjuterapija jew il-kirurġija) f'pazjenti b'kanċer tas-sider u metastażi fl-għadam. Trattament ta ' iperkalċemja kkawżata minn tumuri bi jew mingħajr metastażi. It-trattament ta'l-osteoporożi f'nisa wara l-menopawża f'riskju miżjud ta'ksur (ara sezzjoni 5. Tnaqqis fir-riskju ta ' ksur vertebrali ġie muri, l-effikaċja fuq il-ksur fl-għonq tal-femora ma ġietx stabbilita.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2012-11-18

Tờ rơi thông tin

                                44
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
45
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-PAZJENT
IBANDRONIC ACID ACCORD 2 MG KONĊENTRAT GĦAL SOLUZZJONI
GĦALL-INFUŻJONI
IBANDRONIC ACID ACCORD 6 MG KONĊENTRAT GĦAL SOLUZZJONI
GĦALL-INFUŻJONI
ibandronic acid
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TUŻA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.

Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah

Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek

Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek. Dan jinkludi
xi effett sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett.
Ara sezzjoni 4
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Ibandronic acid Accord u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tirċievi Ibandronic acid Accord
3.
Kif għandek tieħu Ibandronic acid Accord
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Ibandronic acid Accord
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU IBANDRONIC ACID ACCORD U GĦALXIEX JINTUŻA
Ibandronic acid Accord fih is-sustanza attiva ibandronic acid. Din
tagħmel parti minn grupp ta’
mediċini msejħa bisfosfonati.
Ibandronic acid Accord jintuża fl-adulti u jiġi preskritt lilek jekk
għandek kanċer tas-sider li jkun
infirex fl-għadam (imsejjaħ ‘metastasi fl-għadam’).

Huwa jgħin jipprevjeni ksur fl-għadam

Huwa jgħin jipprevjeni problemi oħra fl-għadam li għandu mnejn
ikunu jeħtieġu kirurġija jew
radjuterapija
Ibandronic acid Accord jista’ jiġi preskritt ukoll jekk għandek
livell għoli ta’ kalċju fid-demm tiegħek
ikkawżat minn tumur.
Ibandronic acid Accord jaħdem billi jnaqqas l-ammont ta’ kalċju li
jintilef mill-għadam tiegħek. Dan
jgħin iwaqqaf l-għadam tiegħek milli jidgħajjef aktar.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU IBANDRONIC ACID ACCORD
TIRĊIEVIX IBANDRONIC ACID ACCORD:

jekk inti allerġiku għal ibandronic acid jew għal xi sustanza oħra
din il-mediċina (elenkati fis-
s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Ibandronic acid Accord 2 mg konċentrat għal soluzzjoni
għall-infużjoni
Ibandronic acid Accord 6 mg konċentrat għal soluzzjoni
għall-infużjoni
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kunjett wieħed b’2 ml konċentrazzjoni għal soluzzjoni
għall-infużjoni fih 2 mg ibandronic acid (bħala
sodium monohydrate).
Kunjett wieħed b’6 ml konċentrazzjoni għal soluzzjoni
għall-infużjoni fih 6 mg ibandronic acid (bħala
sodium monohydrate).
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Konċentrat għal soluzzjoni għall-infużjoni (konċentrat sterili).
Soluzzjoni ċara, bla kulur.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Ibandronic acid huwa indikat fl-adulti għall-
-
Prevenzjoni ta’ avvenimenti skeletriċi (fratturi patoloġiċi,
komplikazzjonijiet fl-għadam li
jirrikjedu radjuterapija jew kirurġija) f’pazjenti b’kanċer
tas-sider u metastasi fl-għadam
-
Trattament ta l-iperkalċimija kkawżata minn tumuri bi jew mingħajr
metastasi
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pazjenti kkurati b’ibandronic acid għandhom jingħataw il-fuljett
ta’ tagħrif u l-kard ta’ twissija tal-
pazjent.
Terapija b’ibandronic acid għandha tinbeda biss minn tobba li
għandhom esperjenza fitl trattament tal-
kanċer.
Pożoloġija
_ _
_Prevenzjoni ta’ episodji skeletriċi f’pazjenti b’kanċer
tas-sider u metastasi fl-għadam _
Id-doża rakkomandata għall-prevenzjoni ta’ avvenimentiskeletriċi
f’pazjenti b’kanċer tas-sider u
metastasi fl-għadam hija ta’ 6 mg bħala’injezzjoni fil-vinj li
tingħata kull 3-4 ġimgħat. Id-doża
għandha tigi infuża fuq medda ta’ mill-anqas 15-il minuta.
Ħin ta’ infużjoni iqsar (i.e. 15-il minuta) għandu jintuża biss
għall-pazjenti b’funzjoni renali normali
jew indeboliment renali ħafif. M’hemmx tagħrif disponibbli li
jikkaratterizza l-użu ta’ ħin ta’
infuzjoni iqsar f’pazjenti bi tneħ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-10-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này