Granpidam

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sildenafil citrat

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

G04BE03

INN (Tên quốc tế):

sildenafil

Nhóm trị liệu:

Urologicals

Khu trị liệu:

Hipertensiune arterială, pulmonară

Chỉ dẫn điều trị:

AdultsTreatment de pacienți adulți cu hipertensiune arterială pulmonară clasificate în clasa funcțională OMS II și III, pentru a îmbunătăți capacitatea de exercițiu. Eficacitatea a fost demonstrată în hipertensiunea pulmonară primară și hipertensiunea pulmonară asociată cu boala țesutului conjunctiv. Pediatric populationTreatment de pacienți copii și adolescenți cu vârsta cuprinsă între 1 an și 17 ani cu hipertensiune arterială pulmonară. Eficacitatea în ceea ce privește îmbunătățirea capacității de efort sau a hemodinamicii pulmonare a fost demonstrată în hipertensiunea pulmonară primară și hipertensiunea pulmonară asociată cu boala cardiacă congenitală.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2016-11-14

Tờ rơi thông tin

                                29
A.
PROSPECTUL
30
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU PACIENT
GRANPIDAM 20 MG COMPRIMATE FILMATE
sildenafil
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Granpidam şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi Granpidam
3.
Cum să luaţi Granpidam
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Granpidam
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE GRANPIDAM ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Granpidam conţine substanţa activă sildenafil ce aparţine unui
grup de medicamente numite inhibitori
ai fosfodiesterazei de tip 5 (PDE5).
Granpidam scade tensiunea arterială în plămâni prin lărgirea
vaselor de sânge din plămâni.
Granpidam este utilizat pentru tratamentul adulţilor şi al copiilor
şi adolescenţilor cu vârsta între 1 şi
17 ani cu tensiune arterială mare în vasele de sânge din plămâni
(hipertensiune arterială pulmonară).
2.
CE TREBUIE SĂ ŞTIŢI ÎNAINTE SĂ LUAŢI
GRANPIDAM
NU LUAŢI GRANPIDAM:
-
dacă sunteţi alergic la sildenafil sau la oricare dintre celelalte
componente ale
acestui medicament (enumerate la punctul 6).
-
dacă luaţi medicamente care conţin nitraţi sau donori de oxid
nitric, cum este nitritul de
amil. Adeseori, aceste medicamente sunt utilizate pentru ameliorarea
durerilor în piept (sau
,,angină pectorală”). Granpi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Granpidam 20 mg comprimate filmate
2.
COMPOZIŢIE CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare comprimat filmat conţine sildenafil 20 mg (sub formă de
citrat).
Excipienţi cu efect cunoscut
Fiecare comprimat conţine, de asemenea, lactoză 0,2 mg (sub formă
de monohidrat).
Pentru lista completă a excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat filmat (comprimat).
Comprimate filmate rotunde, biconvexe, de culoare albă până la
aproape albă, cu diametrul de
aproximativ 6,6 mm, gravate cu „20ˮ pe o față și netede pe
cealaltă față.
4.
DATE CLINICE
4.1.
INDICAŢII TERAPEUTICE
Adulţi
Tratamentul pacienţilor adulţi cu hipertensiune arterială
pulmonară clasa funcţională II şi III conform
clasificării OMS, pentru ameliorarea capacităţii de efort.
Eficacitatea a fost demonstrată pentru
hipertensiunea pulmonară primară şi hipertensiunea pulmonară
asociată bolilor de ţesut conjunctiv.
Copii şi adolescenţi
Tratamentul copiilor şi adolescenţilor cu vârsta cuprinsă între 1
şi 17 ani cu hipertensiune arterială
pulmonară. Eficacitatea din punct de vedere al îmbunătăţirii
capacităţii de efort sau a hemodinamicii
pulmonare a fost demonstrată în hipertensiune pulmonară primară
şi hipertensiune pulmonară
asociată cu o afecţiune cardiacă congenitală (vezi pct. 5.1).
4.2.
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Tratamentul trebuie început şi monitorizat doar de către un medic
cu experienţă în tratamentul
hipertensiunii arteriale pulmonare. În cazul agravării stării
clinice, chiar dacă tratamentul cu
Granpidam este urmat, trebuie avute în vedere alte metode de
tratament.
Doze
_Adulţi_
Doza recomandată este de 20 mg, de trei ori pe zi. Medicii trebuie
să sfătuiască pacienţii care uită să
ia Granpidam, să ia o doză cât mai curând posibil şi apoi să
continue cu doza normală. Pacienţii nu
trebuie să ia o doză dublă pentru a compensa doza omisă.
_Copii şi adolesc
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu