Glybera

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-07-2017

Thành phần hoạt chất:

alipogene tiparvovec

Sẵn có từ:

uniQure biopharma B.V. 

Mã ATC:

C10AX10

INN (Tên quốc tế):

alipogene tiparvovec

Nhóm trị liệu:

Lipid modifiserende midler

Khu trị liệu:

Hyperlipoproteinemia Type I

Chỉ dẫn điều trị:

Glybera er indisert for voksne pasienter diagnostisert med familiær lipoprotein lipase mangel (LPLD) og lider av alvorlige eller flere pankreatittangrep, til tross for diettfettbegrensninger. Diagnosen av LPLD må bekreftes ved genetisk testing. Indikasjonen er begrenset til pasienter med påviselige nivåer av LPL-protein.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2012-10-25

Tờ rơi thông tin

                                25
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
26
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
GLYBERA 3 X 10
12 GENOMKOPIER / ML INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
alipogentiparvovec
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget.
-
Du har fått et pasientkort av legen din. Les det nøye og følge
veiledningen.
-
Du må vise dette kortet til helsepersonell (lege, sykepleier) ved
konsultasjon eller innleggelse.
Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Glybera er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Glybera
3.
Hvordan du bruker Glybera
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Glybera
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA GLYBERA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Glybera inneholder alipogentiparvovec, et genterapi-produkt som virker
ved å levere et gen inn i
kroppen for å rette opp en genetisk mangel. Det tilhører en
legemiddelgruppe som kalles
lipidmodifiserende midler.
Glybera brukes til å behandle en spesifikk, arvelig lidelse som
kalles “lipoproteinlipasemangel
(LPLD)”.
Lipoproteinlipase (LPL) er et stoff som forekommer naturlig i kroppen
(et enzym) og som kontrollerer
nivået av visse fettstoffer i blodet. Ved lipoproteinlipasemangel
mangler dette enzymet på grunn av en
genetisk defekt. Personer som har denne lidelsen, bygger opp svært
høye fettnivåer i blodet
(hyperkylomikronemi).
Glybera brukes til å behandle voksne pasienter som er diagnostisert
med li
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Glybera 3 × 10
12
genomkopier / ml injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
2.1
GENERELL BESKRIVELSE
Alipogentiparvovec inneholder den humane
lipoproteinlipase-genvarianten (LPL) LPL
S447X
i en
vektor. Vektoren består av et proteinskall som er avledet fra
adenoassosiert virusserotype 1 (AAV1),
cytomegalovirus (CMV)-promoteren, et posttranskripsjonelt regulerende
element av hepatittvirus fra
skogmurmeldyr og AAV2-avledede, inverterte terminale gjentakelser.
Alipogentiparvovec produseres
ved bruk av insektceller og rekombinant baculovirusteknologi.
2.2
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert hetteglass med alipogentiparvovec inneholder 1 uttrekkbar ml
oppløsning, med 3 × 10
12
genomkopier (gk).
Hver pasientspesifikke pakning inneholder en tilstrekkelig mengde
hetteglass til å dosere hver pasient
med 1 × 10
12
LPL
S447X
gk / kg kroppsvekt.
Hjelpestoff med kjent effekt:
Dette legemidlet inneholder 47,5 mg natrium per administrasjon på 27
injeksjonssteder til 105,6 mg
natrium per administrasjon på 60 injeksjonssteder.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning
Klar til lett opaliserende, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Glybera er indisert til voksne pasienter som er diagnostisert med
familiær lipoproteinlipasemangel
(LPLD) og har opplevd alvorlige eller gjentatte pankreatittepisoder
til tross for fettbegrenset diett.
Diagnosen LPLD må bekreftes med genetisk testing. Indikasjonen er
begrenset til pasienter med
sporbare nivåer av LPL-protein (se pkt. 4.4).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Glybera bør kun brukes når diagnosen LPLD har blitt bekreftet med en
tilfred
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu