Fortekor Plus

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

benazepril hidrohlorīds, pimobendan

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QC09BX90

INN (Tên quốc tế):

benazepril, pimobendan

Nhóm trị liệu:

Suņi

Khu trị liệu:

AKE inhibitori, kombinācijas

Chỉ dẫn điều trị:

Lai ārstētu sirds mazspējas dēļ atrioventrikulāro vārstuļa nepietiekamība vai paplašinātas kardiomiopātija suņiem.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-09-08

Tờ rơi thông tin

                                16
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
17
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
FORTEKOR PLUS 1,25 MG/2,5 MG TABLETES SUŅIEM
FORTEKOR PLUS 5 MG/10 MG TABLETES SUŅIEM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
Vācija
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Elanco France S.A.S
26 Rue de la Chapelle
F-68330 Huningue
Francija
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
FORTEKOR PLUS
1,25 mg/2,5 mg tabletes suņiem
FORTEKOR PLUS 5 mg/10 mg tabletes suņiem
pimobendan/benazepril hydrochloride
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Katra tablete satur:
AKTĪVĀS VIELAS:
pimobendāns
benazeprila
hidrohlorīds
FORTEKOR PLUS 1,25 mg/2,5 mg tabletes
1,25 mg
2,5 mg
FORTEKOR PLUS 5 mg/10 mg tabletes
5 mg
10 mg
PALĪGVIELAS:
dzelzs oksīds,
brūnais E172
FORTEKOR PLUS 1,25 mg/2,5 mg tabletes
0,5 mg
FORTEKOR PLUS 5 mg/10 mg tabletes
2 mg
Tabletes ir divslāņu, ovālas, baltas un gaiši brūnas, un tās var
sadalīt uz pusēm pa dalījuma līniju.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Sastrēguma sirds mazspējas ārstēšanai suņiem atrioventrikulārā
vārstuļa nepietiekamības vai
dilatācijas kardiomiopātijas dēļ. FORTEKOR PLUS ir noteiktas devas
kombinācija, un šīs zāles drīkst
18
lietot tikai tādiem suņiem, kuriem klīniskās pazīmes tiek
sekmīgi kontrolētas, vienlaikus dodot
atsevišķo komponentu (pimobendāna un benazeprila hidrohlorīda)
tādu pašu devu.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot sirds izsviedes problēmu gadījumos aortas vai plaušu
artērijas stenozes dēļ.
Nelietot hipotensijas (zema asinsspiediena), hipovolēmijas (zema
asins tilpuma), hiponatriēmijas
(zems nātrija līmenis asinīs) vai akūtas nieru mazspējas
gadījumā.
Nelietot grūsnām un laktējošām kucēm (skatīt „ĪPAŠI
BRĪDINĀJUMI” punktu).
Nelietot gadījumos, ja konstatēta pastiprināta jutība pret
pimobendānu, benazeprila hidrohlorīdu vai
pret kādu no tabletes sast
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
FORTEKOR PLUS
1,25 mg/2,5 mg tabletes suņiem
FORTEKOR PLUS 5 mg/10 mg tabletes suņiem
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra tablete satur:
AKTĪVĀS VIELAS:
pimobendāns
benazeprila
hidrohlorīds
FORTEKOR PLUS 1,25 mg/2,5 mg tabletes
1,25 mg
2,5 mg
FORTEKOR PLUS 5 mg/10 mg tabletes
5 mg
10 mg
PALĪGVIELAS:
dzelzs oksīds,
brūnais (E172)
FORTEKOR PLUS 1,25 mg/2,5 mg tabletes
0,5 mg
FORTEKOR PLUS 5 mg/10 mg tabletes
2 mg
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Tabletes.
Baltas un gaiši brūnas ovālas formas divslāņu tabletes ar
dalījuma līniju abās pusēs.
Tabletes var sadalīt divās vienādās daļās.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Suņi.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Sastrēguma sirds mazspējas ārstēšanai suņiem atrioventrikulārā
vārstuļa nepietiekamības vai
dilatācijas kardiomiopātijas dēļ. FORTEKOR PLUS ir noteiktas devas
kombinācija, un šīs zāles drīkst
lietot tikai tādiem suņiem, kuriem klīniskās pazīmes tiek
sekmīgi kontrolētas, vienlaikus dodot
atsevišķo komponentu (pimobendāna un benazeprila hidrohlorīda)
tādu pašu devu.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot gadījumos, ja ir konstatēta hipertrofiska kardiomiopātija
vai klīnisks stāvoklis, kad sirds
izsviedes tilpuma uzlabošanās nav iespējama funkcionālu vai
anatomisku iemeslu (piemēram, aortas
vai plaušu artērijas stenozes) dēļ.
Nelietot hipotensijas, hipovolēmijas, hiponatrēmijas vai akūtas
nieru mazspējas gadījumā.
Nelietot grūsnības un laktācijas periodā (skatīt 4.7.
apakšpunktu).
3
Nelietot gadījumos, ja konstatēta pastiprināta jutība pret
aktīvajām vielām vai pret kādu no
palīgvielām.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Nav.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Hroniskas nieru slimības gadījumā pirms terapijas sākšanas ir
ieteicams pārbaudīt 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu