Fexeric

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

complexe de coordination du citrate ferrique

Sẵn có từ:

Akebia Europe Limited

Mã ATC:

V03AE

INN (Tên quốc tế):

ferric citrate coordination complex

Nhóm trị liệu:

Médicaments pour le traitement de l'hyperkaliémie et de l'hyperphosphatémie

Khu trị liệu:

Hyperphosphatemia; Renal Dialysis

Chỉ dẫn điều trị:

Fexeric est indiqué pour le contrôle de l'hyperphosphatémie chez les patients adultes atteints d'insuffisance rénale chronique (IRC).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Retiré

Ngày ủy quyền:

2015-09-23

Tờ rơi thông tin

                                21
B. NOTICE
22
NOTICE: INFORMATION DU PATIENT
FEXERIC 1 G COMPRIMÉS PELLICULÉS
Complexe de coordination de citrate ferrique
Ce médicament fait l’objet d’une surveillance supplémentaire qui
permettra l’identification rapide
de nouvelles informations relatives à la sécurité. Vous pouvez y
contribuer en signalant tout effet
indésirable que vous observez. Voir en fin de rubrique 4 comment
déclarer les effets indésirables.
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin ou à ou votre
pharmacien. Ceci s'applique aussi à tout effet indésirable qui ne
serait pas mentionné dans cette
notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE?
1.
Qu'est-ce que Fexeric et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre Fexeric
3.
Comment prendre Fexeric
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Fexeric
6.
Contenu de l'emballage et autres informations
1.
QU'EST-CE QUE FEXERIC ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ?
Fexeric contient un complexe de coordination de citrate ferrique en
tant que composant actif. Chez les
adultes ayant une insuffisance rénale, il est utilisé pour abaisser
les taux élevés de phosphore dans le
sang.
Le phosphore est présent dans de nombreux aliments. Les patients dont
les reins ne fonctionnent pas
correctement ne sont pas capables d'éliminer correctement le
phosphore de leur organisme, ce qui peut
entraîner des taux élevés de phosphore dans le sang. Il est
important de conserver le taux de phosphore
à un niveau n
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
Ce médicament fait l'objet d'une surveillance supplémentaire qui
permettra l'identification rapide
de nouvelles informations relatives à la sécurité. Les
professionnels de la santé déclarent tout effet
indésirable suspecté. Voir rubrique 4.8 pour les modalités de
déclaration des effets indésirables.
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Fexeric 1 g comprimés pelliculés
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Chaque comprimé pelliculé contient 1 g de complexe de coordination
de citrate ferrique (équivalent à
210 mg de fer ferrique).
Excipients à effet notoire:
Chaque comprimé pelliculé contient du jaune soleil FCF (E110) (0,99
mg) et du rouge allura AC
(E129) (0,70 mg).
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimé pelliculé.
Comprimé pelliculé ovale de couleur pêche portant la mention
«KX52». Les comprimés mesurent
19 mm de longueur, 7,2 mm d'épaisseur et 10 mm de largeur.
4.
DONNÉES CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Fexeric est indiqué pour le traitement de l'hyperphosphatémie chez
les adultes souffrant d'insuffisance
rénale chronique.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D'ADMINISTRATION
Posologie
_ _
_Dose initiale_
_ _
La dose initiale recommandée de Fexeric est de 3 à 6 g (3 à 6
comprimés) par jour en fonction des
taux de phosphore sérique.
Les patients ayant une insuffisance rénale chronique qui ne sont pas
dialysés doivent débuter le
traitement à une dose inférieure, à savoir 3 g (3 comprimés) par
jour.
La dose de Fexeric doit être fractionnée au cours de la journée et
prise pendant ou immédiatement
après les repas.
Les patients qui prenaient auparavant d'autres chélateurs de
phosphate et qui passent à Fexeric doivent
commencer le traitement avec une dose de 3 à 6 g (3 à 6 comprimés)
par jour.
Les patients prenant ce médicament doivent suivre un régime pauvre
en phosphate.
3
_Titration des doses _
En début de traitement par Fexeric ou lors de la modification 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu