Feraccru

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

maltol férrico

Sẵn có từ:

Norgine B.V.

Mã ATC:

B03AB

INN (Tên quốc tế):

ferric maltol

Nhóm trị liệu:

Preparaciones antianémicas

Khu trị liệu:

Anemia, deficiencia de hierro

Chỉ dẫn điều trị:

Feraccru está indicado en adultos para el tratamiento de la deficiencia de hierro.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2016-02-18

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PROSPECTO
20
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL PACIENTE
FERACCRU 30 MG CÁPSULAS DURAS
HIERRO (COMO MALTOL FÉRRICO)
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
•
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
•
Si tiene alguna duda, consulte a su médico o farmacéutico.
•
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
•
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico o
farmacéutico, incluso si se trata de
efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Feraccru y para qué se utiliza.
2.
Qué necesita saber antes de empezar a tomar Feraccru.
3.
Cómo tomar Feraccru.
4.
Posibles efectos adversos.
5.
Conservación de Feraccru.
6.
Contenido del envase e información adicional.
1.
QUÉ ES FERACCRU Y PARA QUÉ SE UTILIZA.
Feraccru contiene hierro (como maltol férrico). Feraccru se usa en
adultos para tratar los depósitos de
hierro bajos en su organismo. El hierro bajo provoca anemia (muy pocos
glóbulos rojos).
2.
QUÉ NECESITA SABER ANTES DE EMPEZAR A TOMAR FERACCRU
NO TOME FERACCRU:
-
Si es alérgico a maltol férrico o a alguno de los demás componentes
de este medicamento
(incluidos en la sección 6).
-
Si tiene cualquier enfermedad que provoque sobrecarga de hierro o una
alteración en la forma
en la que su organismo utiliza el hierro.
-
Si ha recibido múltiples transfusiones de sangre.
ADVERTENCIAS Y PRECAUCIONES
Antes de comenzar el tratamiento, su médico realizará un análisis
de sangre para asegurarse de que su
anemia no es grave ni está causada por cualquier otra cosa que no sea
el déficit de hierro (depósitos de
hierro bajos).
No debe tomar Feraccru si experimenta una “exacerbación o brote”
de su enfermedad intestinal
inflamatoria (EII).
No debe tomar Feraccru si toma dimercaprol (un medicamento que s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Feraccru 30 mg cápsulas duras
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Cada cápsula contiene 30 mg de hierro (como maltol férrico).
Excipiente(s) con efecto conocido
Cada cápsula contiene 91,5 mg de lactosa monohidrato, 0,3 mg de Rojo
Allura AC (E129) y 0,1 mg de
Amarillo Sunset FCF (E 110).
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Cápsulas duras.
Cápsula dura (19 mm de largo x 7 mm de diámetro) con el número
“30” impreso.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Feraccru está indicado en adultos para el tratamiento del déficit de
hierro.
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
Posología
La dosis recomendada es de una cápsula dos veces al día, por la
mañana y por la tarde, con el
estómago vacío (ver sección 4.5).
La duración del tratamiento dependerá de la gravedad del déficit de
hierro, pero por lo general son
necesarias, al menos, 12 semanas de tratamiento. Se recomienda
continuar el tratamiento durante todo el
tiempo que sea necesario para reponer las reservas de hierro del
organismo, de acuerdo con los análisis
de sangre.
_Pacientes de edad avanzada y pacientes con insuficiencia renal o
hepática _
No se requiere un ajuste de dosis en pacientes de edad avanzada ni en
aquellos con insuficiencia renal
(FGe ≥15 ml/min/1,73 m
2
).
No se dispone de datos clínicos sobre la necesidad de ajustar la
dosis en pacientes con insuficiencia
renal (FGe <15 ml/min/1,73 m
2
) y/o hepática .
_Población pediátrica_
No se ha establecido todavía la seguridad y eficacia de Feraccru en
niños (de 17 años de edad y
menores). No se dispone de datos.
Forma de administración
Vía oral.
3
Las cápsulas de Feraccru se deben tomar enteras con el estómago
vacío (con medio vaso de agua), ya
que la absorción de hierro se ve reducida si se toma con comida (ver
sección 4.5).
4.3
CONTRAINDICACIONES
•
Hipersensibilidad al principio activo o a algu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu