Felisecto Plus

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

selamektiini, sarolaner

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QP54AA55

INN (Tên quốc tế):

selamectin, sarolaner

Nhóm trị liệu:

Kissat

Khu trị liệu:

Antiparasiittiset tuotteet, hyönteismyrkyt ja karkotteet

Chỉ dẫn điều trị:

Kissat, joilla on tai ovat alttiina riskeille, sekoitetaan punkkeja ja kirppuja, täitä, punkkeja, ruoansulatuskanavan tai sydänlihaksen. Eläinlääkevalmiste on yksiselitteisesti osoitettu, kun sitä käytetään samanaikaisesti punkkien ja yhden tai useamman muun kohdelajin käytön kanssa.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2019-04-26

Tờ rơi thông tin

                                18
B. PAKKAUSSELOSTE
19
PAKKAUSSELOSTE
FELISECTO PLUS 15 MG/2,5 MG PAIKALLISVALELULIUOS KISSOILLE ≤ 2,5 KG
FELISECTO PLUS 30 MG/5 MG PAIKALLISVALELULIUOS KISSOILLE > 2,5 – 5
KG
FELISECTO PLUS 60 MG/10 MG PAIKALLISVALELULIUOS KISSOILLE > 5 – 10
KG
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija ja erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIA
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Felisecto Plus 15 mg/2,5 mg paikallisvaleluliuos kissoille ≤ 2,5 kg
Felisecto Plus 30 mg/5 mg paikallisvaleluliuos kissoille > 2,5 – 5
kg
Felisecto Plus 60 mg/10 mg paikallisvaleluliuos kissoille > 5 – 10
kg
selamektiini/sarolaneeri
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
Yksi kerta-annos (pipetti) sisältää:
VAIKUTTAVAT AINEET:
Felisecto Plus
paikallisvaleluliuos
Kerta-annoksen
kokonaistilavuus
(ml)
selamektiinia
(mg)
sarolaneeria (mg)
Kissat ≤ 2,5 kg
0,25
15
2,5
Kissat > 2,5 – 5 kg
0,5
30
5
Kissat > 5 – 10 kg
1
60
10
APUAINE:
Butyylihydroksitolueeni 0,2 mg/ml
Paikallisvaleluliuos.
Kirkas, väritön tai keltainen liuos.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Kissoille, joilla on useita loistartuntoja, jotka ovat puutiaisten,
kirppujen, täiden, punkkien, maha-
suolikanavan sukkulamatojen tai sydänmatojen aiheuttamia, tai
tällaisen sekatartunnan riski.
Eläinlääkevalmiste on tarkoitettu käytettäväksi ainoastaan
silloin, kun käyttöaiheena on puutiaisten ja
vähintään yhden muun kohteena olevan loisen samanaikainen häätö.
ULKOLOISET:
-
Kirpputartuntojen (
_Ctenocephalides _
spp.) hoitoon ja ehkäisyyn. Eläinlääkevalmisteella on
välitön ja jatkuva kirppuja tappava vaikutus uusia tartuntoja
vastaan 5 viikon ajan. Valmiste
20
tappaa 5 viikon ajan aikuisia kirppuja, ennen kuin ne munivat. Munia
ja toukkia tappavan
vaikutuksensa ansiosta eläinlääkevalmisteesta saattaa olla apua
olemassa olevien
kirpputartuntojen rajoittamisessa ympäristössä alueilla, joihin
eläimellä
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
Felisecto Plus 15 mg/2,5 mg paikallisvaleluliuos kissoille ≤ 2,5 kg
Felisecto Plus 30 mg/5 mg paikallisvaleluliuos kissoille > 2,5 – 5
kg
Felisecto Plus 60 mg/10 mg paikallisvaleluliuos kissoille > 5 – 10
kg
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
Yksi kerta-annos (pipetti) sisältää:
VAIKUTTAVAT AINEET:
Felisecto Plus
paikallisvaleluliuos
Pipetin koko (ml)
selamektiinia
(mg)
sarolaneeria (mg)
Kissat ≤ 2,5 kg
0,25
15
2,5
Kissat > 2,5 – 5 kg
0,5
30
5
Kissat > 5 – 10 kg
1
60
10
APUAINE:
Butyylihydroksitolueeni 0,2 mg/ml
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Paikallisvaleluliuos
Kirkas, väritön tai keltainen liuos.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJI
Kissa
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Kissoille, joilla on useita loistartuntoja, jotka ovat puutiaisten,
kirppujen, täiden, punkkien, maha-
suolikanavan sukkulamatojen tai sydänmatojen aiheuttamia, tai
tällaisen sekatartunnan riski.
Eläinlääkevalmiste on tarkoitettu käytettäväksi ainoastaan
silloin, kun käyttöaiheena on puutiaisten ja
vähintään yhden muun kohteena olevan loisen samanaikainen häätö.
ULKOLOISET:
-
Kirpputartuntojen (
_Ctenocephalides _
spp.) hoitoon ja ehkäisyyn. Eläinlääkevalmisteella on
välitön ja jatkuva kirppuja tappava vaikutus uusia tartuntoja
vastaan 5 viikon ajan. Valmiste
tappaa 5 viikon ajan aikuisia kirppuja, ennen kuin ne munivat.
Ovisidisen ja larvisidisen
vaikutuksensa ansiosta eläinlääkevalmisteesta saattaa olla apua
olemassa olevien
kirpputartuntojen rajoittamisessa ympäristössä alueilla, joihin
eläimellä on pääsy.
-
Valmistetta voidaan käyttää osana kirppuallergiaan liittyvän
dermatiitin hoitoa.
3
-
Puutiaistartuntojen hoito. Eläinlääkevalmisteella on välitön ja
jatkuva akarisidinen vaikutus,
joka kestää 5 viikkoa
_Ixodes ricinus -_
ja
_Ixodes hexagonus_
-lajeja vastaan ja 4 viikkoa
_Dermacentor reticulatus _
- ja
_Rhipicephalus sanguineus_
-lajeja vastaan.
-
Korvapunkkitartuntojen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-05-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu