Exforge HCT

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
29-09-2023

Thành phần hoạt chất:

valsartan, hydrochlorothiazide, Amlodipine besilate

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

C09DX01

INN (Tên quốc tế):

amlodipine besilate, valsartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Lyf sem hafa áhrif á renín-angíótensín kerfið

Khu trị liệu:

Háþrýstingur

Chỉ dẫn điều trị:

Meðferð háþrýstingi eins og stað meðferð í fullorðinn sjúklingar sem blóðþrýstingur er nægilega stjórn á sambland af meðferð, valsartan sýnt fram á að hjá (HB), taka annað hvort eins og þrír einn-hluti blöndum eða eins og tvöfalda-hluti og einn hluti mótun.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2009-10-15

Tờ rơi thông tin

                                75
B. FYLGISEÐILL
76
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
EXFORGE HCT 5 MG/160 MG/12,5 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
EXFORGE HCT 10 MG/160 MG/12,5 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
EXFORGE HCT 5 MG/160 MG/25 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
EXFORGE HCT 10 MG/160 MG/25 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
EXFORGE HCT 10 MG/320 MG/25 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
amlodipin/valsartan/hýdróklórtíazíð
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
1.
Upplýsingar um Exforge HCT og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Exforge HCT
3.
Hvernig nota á Exforge HCT
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Exforge HCT
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM EXFORGE HCT OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Í Exforge HCT töflum eru þrjú virk innihaldsefni sem nefnast
amlodipin, valsartan og hýdróklórtíazíð.
Öll þrjú efnin lækka blóðþrýsting.
-
Amlodipin tilheyrir lyfjaflokki sem nefnist kalsíumgangalokar.
Amlodipin kemur í veg fyrir að
kalsíum fari inn í æðaveggi og veldur því þar með að
æðarnar dragast ekki saman.
-
Valsartan tilheyrir lyfjaflokki sem nefnist angíótensín-II
viðtakablokkar. Angíótensín II er efni
sem myndast í líkamanum og veldur því að æðar dragast saman,
sem veldur hækkuðum
blóðþrýstingi. Valsartan verkar með því að hindra áhrif
angíótensín II.
-
Hýdróklórtíazíð
tilheyrir lyfjaflokki sem nefnist þvagræsilyf 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Exforge HCT 5 mg/160 mg/12,5 mg filmuhúðaðar töflur
Exforge HCT 10 mg/160 mg/12,5 mg filmuhúðaðar töflur
Exforge HCT 5 mg/160 mg/25 mg filmuhúðaðar töflur
Exforge HCT 10 mg/160 mg/25 mg filmuhúðaðar töflur
Exforge HCT 10 mg/320 mg/25 mg filmuhúðaðar töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Exforge HCT 5 mg/160 mg/12,5 mg filmuhúðaðar töflur
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur amlodipin 5 mg (sem
amlodipinbesylat), valsartan 160 mg og
hýdróklórtíazíð 12,5 mg.
Exforge HCT 10 mg/160 mg/12,5 mg filmuhúðaðar töflur
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur amlodipin 10 mg (sem
amlodipinbesylat), valsartan 160 mg og
hýdróklórtíazíð 12,5 mg.
Exforge HCT 5 mg/160 mg/25 mg filmuhúðaðar töflur
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur amlodipin 5 mg (sem
amlodipinbesylat), valsartan 160 mg og
hýdróklórtíazíð 25 mg.
Exforge HCT 10 mg/160 mg/25 mg filmuhúðaðar töflur
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur amlodipin 10 mg (sem
amlodipinbesylat), valsartan 160 mg og
hýdróklórtíazíð 25 mg.
Exforge HCT 10 mg/320 mg/25 mg filmuhúðaðar töflur
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur amlodipin 10 mg (sem
amlodipinbesylat), valsartan 320 mg og
hýdróklórtíazíð 25 mg.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla (tafla)
Exforge HCT 5 mg/160 mg/12,5 mg filmuhúðaðar töflur
Hvítar, sporöskjulaga töflur með sniðbrún og kúptar á báðum
hliðum, auðkenndar með „NVR“ á
annarri hliðinni og „VCL“ á hinni hliðinni. Stærð töflunnar
er u.þ.b.: 15 mm (lengd) x 5,9 mm
(breidd).
Exforge HCT 10 mg/160 mg/12,5 mg filmuhúðaðar töflur
Fölgular, sporöskjulaga töflur með sniðbrún og kúptar á
báðum hliðum, auðkenndar með „NVR“ á
annarri hliðinni og „VDL“ á hinni hliðinni. Stærð töflunnar
er u.þ.b.: 15 mm (lengd) x 5,9 mm
(breidd).
3
Exforge HCT 5 mg/160 mg/25 mg filmuhúðaðar töflur
Gular, sporöskjulaga töflur með sniðbrún og kúptar á báðum
hliðum, au
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-12-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu