Eryseng

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Erysipelothrix rhusiopathiae, kmen R32E11 (inaktivovaný)

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra, S.A.

Mã ATC:

QI09AB03

INN (Tên quốc tế):

Erysipelothrix rhusiopathiae

Nhóm trị liệu:

Prasata

Khu trị liệu:

Immunologicals for suidae, Inactivated bacterial vaccines (including mycoplasma, toxoid and chlamydia) escherichia + clostridium

Chỉ dẫn điều trị:

Pro aktivní imunizaci samců a samic prasat ke snížení klinických příznaků (kožních lézí a horečky) prasečí erysipel způsobené Erysipelothrix rhusiopathiae sérotypu 1 a sérotypu 2.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2014-07-04

Tờ rơi thông tin

                                13
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
14
PŘÍBALOVÁ INFORMACE:
ERYSENG injekční suspenze pro prasata
1.
JMÉNO A ADRESA DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGISTRACI A DRŽITELE
POVOLENÍ K VÝROBĚ ODPOVĚDNÉHO ZA UVOLNĚNÍ ŠARŽE, POKUD SE
NESHODUJE
Držitel rozhodnutí o registraci a výrobce odpovědný za uvolnění
šarže:
LABORATORIOS HIPRA, S.A.
Avda. la Selva, 135
17170 Amer (Girona)
ŠPANĚLSKO
2.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
ERYSENG injekční suspenze pro prasata
3.
OBSAH LÉČIVÝCH A OSTATNÍCH LÁTEK
Každá dávka 2 ml obsahuje:
_Erysipelothrix rhusiopathiae, _
inaktivovaná, kmen R32E11……. ELISA > 3,34 log
2
IE
50 %
**
* IE
50 %
inhibice ELISA 50%
Hydroxid hlinitý
...................................................................................................
5,29 mg (hliník)
Kolextran
Všehojový kořen
Bělavá injekční suspenze.
4.
INDIKACE
Pro aktivní imunizaci samců a samic prasat, jejímž cílem je
snížení klinických příznaků (kožních lézí
a horečky) červenky způsobené bakterií
_Erysipelothrix rhusiopathiae_
sérotypu 1 a sérotypu 2.
Nástup imunity: tři týdny po ukončení základního vakcinačního
schématu.
Trvání imunity: šest měsíců.
5.
KONTRAINDIKACE
Nepoužívat v případech přecitlivělosti na léčivou látku, nebo
některou z pomocných látek.
6.
NEŽÁDOUCÍ ÚČINKY
Velmi časté nežádoucí účinky:
- Během studií bezpečnosti byl pozorován mírný až středně
těžký zánět v místě vpichu, který obvykle
odezní do čtyř dnů, ale v některých případech může
přetrvávat až 12 dní po vakcinaci.
Časté nežádoucí účinky:
- Během studií bezpečnosti bylo pozorováno přechodné zvýšení
tělesné teploty během prvních 6 hodin
po vakcinaci, které spontánně odezní do 24 hodin.
15
Velmi vzácné nežádoucí účinky:
- Ve spontánních hlášeních byly oznamovány anafylaktické
reakce, doporučuje se vhodná
symptomatická léčba.
Četnost nežádoucích účinků je charakterizována podle
nás
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
ERYSENG injekční suspenze pro prasata
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Každá dávka 2 ml obsahuje:
LÉČIVÉ LÁTKY:
_Erysipelothrix rhusiopathiae, _
inaktivovaná, kmen R32E11 . ……. ELISA > 3,34 log
2
IE
50 %
*
* IE
50 %
inhibice ELISA 50%
ADJUVANS:
Hydroxid hlinitý …………………….
........................................................... 5,29 mg
(hliníku)
Kolextran
Všehojový kořen
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční suspenze.
Bělavá suspenze.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CÍLOVÉ DRUHY ZVÍŘAT
Prasata
4.2
INDIKACE S UPŘESNĚNÍM PRO CÍLOVÝ DRUH ZVÍŘAT
Pro aktivní imunizaci samců a samic prasat, jejímž cílem je
snížení klinických příznaků (kožních lézí
a horečky) červenky způsobené bakterií
_Erysipelothrix rhusiopathiae_
sérotypu 1 a sérotypu 2.
Nástup imunity: tři týdny po ukončení základního vakcinačního
schématu.
Trvání imunity: šest měsíců.
4.3
KONTRAINDIKACE
Nepoužívat v případech přecitlivělosti na léčivou látku, nebo
na některou z pomocných látek.
4.4
ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ PRO KAŽDÝ CÍLOVÝ DRUH
Vakcinovat pouze zdravá zvířata.
4.5
ZVLÁŠTNÍ OPATŘENÍ PRO POUŽITÍ
Zvláštní opatření pro použití u zvířat
Nejsou.
Zvláštní opatření určené osobám, které podávají
veterinární léčivý přípravek zvířatům
3
V případě náhodného sebepoškození injekčně aplikovaným
přípravkem vyhledejte ihned lékařskou
pomoc a ukažte příbalovou informaci nebo etiketu praktickému
lékaři.
4.6
NEŽÁDOUCÍ ÚČINKY (FREKVENCE A ZÁVAŽNOST)
Velmi časté nežádoucí účinky:
- Během studií bezpečnosti byl pozorován mírný až středně
těžký zánět v místě vpichu, který obvykle
odezní do čtyř dnů, ale v některých případech může
přetrvávat až 12 dní po vakcinaci.
Časté nežádoucí účinky:
- Během studií bezpečnosti bylo poz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu