Enerzair Breezhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

indacaterol, Glycopyrronium bromide, mometasone

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

R03AL

INN (Tên quốc tế):

indacaterol, glycopyrronium bromide, mometasone

Nhóm trị liệu:

Medikamente für obstruktive Atemwegserkrankungen,

Khu trị liệu:

Asthma

Chỉ dẫn điều trị:

Enerzair Breezhaler is indicated as a maintenance treatment of asthma in adult patients not adequately controlled with a maintenance combination of a long acting beta2 agonist and a high dose of an inhaled corticosteroid who experienced one or more asthma exacerbations in the previous year.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2020-07-03

Tờ rơi thông tin

                                32
ANGABEN AUF DER ÄUSSEREN UMHÜLLUNG
UMKARTON FÜR EINZELPACKUNG
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Enerzair Breezhaler 114 Mikrogramm/46 Mikrogramm/136 Mikrogramm
Hartkapseln mit Pulver zur
Inhalation
Indacaterol/Glycopyrronium/Mometasonfuroat (Ph.Eur.)
2.
WIRKSTOFF(E)
Jede abgegebene Dosis enthält 114 Mikrogramm Indacaterol (als
Acetat), 46 Mikrogramm
Glycopyrronium (als 58 Mikrogramm Glycopyrroniumbromid (Ph.Eur.)) und
136 Mikrogramm
Mometasonfuroat (Ph.Eur.).
3.
SONSTIGE BESTANDTEILE
Enthält auch Lactose und Magnesiumstearat (Ph.Eur.) [pflanzlich].
Weitere Informationen siehe
Packungsbeilage.
4.
DARREICHUNGSFORM UND INHALT
Hartkapsel mit Pulver zur Inhalation
10 x 1 Kapsel + 1 Inhalator
30 x 1 Kapsel + 1 Inhalator
90 x 1 Kapsel + 1 Inhalator
5.
HINWEISE ZUR UND ART(EN) DER ANWENDUNG
Packungsbeilage beachten.
Nur zur Anwendung mit dem in der Packung enthaltenen Inhalator.
Kapseln nicht schlucken.
Zur Inhalation
Behandlung für 90 Tage.
‘QR-Code einzufügen’
Für weitere Informationen scannen oder Internetseite besuchen:
www.breezhaler-asthma.eu/enerzair
6.
WARNHINWEIS, DASS DAS ARZNEIMITTEL FÜR KINDER UNZUGÄNGLICH
AUFZUBEWAHREN IST
Arzneimittel für Kinder unzugänglich aufbewahren.
7.
WEITERE WARNHINWEISE, FALLS ERFORDERLICH
33
8.
VERFALLDATUM
Verwendbar bis
Der in der Packung enthaltene Inhalator ist zu entsorgen, nachdem alle
Kapseln in der Packung
aufgebraucht sind.
9.
BESONDERE VORSICHTSMASSNAHMEN FÜR DIE AUFBEWAHRUNG
Nicht über 30 ºC lagern.
In der Originalverpackung aufbewahren, um den Inhalt vor Licht und
Feuchtigkeit zu schützen.
10.
GEGEBENENFALLS BESONDERE VORSICHTSMASSNAHMEN FÜR DIE
BESEITIGUNG VON NICHT VERWENDETEM ARZNEIMITTEL ODER DAVON
STAMMENDEN ABFALLMATERIALIEN
11.
NAME UND ANSCHRIFT DES PHARMAZEUTISCHEN UNTERNEHMERS
Novartis Europharm Limited
Vista Building
Elm Park, Merrion Road
Dublin 4
Irland
12.
ZULASSUNGSNUMMER(N)
EU/1/20/1438/001
10 x 1 Kapsel + 1 Inhalator
EU/1/20/1438/002
30 x 1 Kapsel + 1 Inhalator
EU/1/20/1438/004
90 x 1 Kapsel + 1 Inhalator
13.
CHARGENBEZEICHNUNG
Ch
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Enerzair Breezhaler 114 Mikrogramm/46 Mikrogramm/136 Mikrogramm
Hartkapseln mit Pulver zur
Inhalation
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Jede Kapsel enthält 150 µg Indacaterol (als Acetat), 63 µg
Glycopyrroniumbromid (Ph.Eur.),
entsprechend 50 µg Glycopyrronium und 160 µg Mometasonfuroat
(Ph.Eur.).
Jede abgegebene Dosis (d. h. die Dosis, die aus dem Mundstück des
Inhalators abgegeben wird)
enthält 114 µg Indacaterol (als Acetat), 58 µg Glycopyrroniumbromid
(Ph.Eur.), entsprechend 46 µg
Glycopyrronium und 136 µg Mometasonfuroat (Ph.Eur.).
Sonstiger Bestandteil mit bekannter Wirkung
Jede Kapsel enthält 25 mg Lactose-Monohydrat.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Hartkapsel mit Pulver zur Inhalation (Pulver zur Inhalation).
Kapseln mit grünem transparentem Oberteil und farblosem transparentem
Unterteil, die ein weißes
Pulver enthalten. Das Kapselunterteil ist mit dem Produktcode
„IGM150-50-160“ in Schwarz über
zwei schwarzen Balken bedruckt, das Kapseloberteil ist mit dem
Produktlogo in Schwarz bedruckt,
umgeben von einem schwarzen Balken.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Enerzair Breezhaler ist angezeigt als Erhaltungstherapie für die
Behandlung von Asthma bei
erwachsenen Patienten, die mit einer Kombination aus einem
langwirksamen Beta
2
-Agonisten und
einer hohen Dosis eines inhalativen Kortikosteroids als
Erhaltungstherapie nicht ausreichend
kontrolliert sind und bei denen im Vorjahr eine oder mehrere
Asthmaexazerbationen aufgetreten sind.
3
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Dosierung
Die empfohlene Dosis beträgt eine Kapsel, einmal täglich inhaliert.
Die empfohlene Höchstdosis beträgt 114 µg/46 µg/136 µg einmal
täglich.
Die Behandlung sollte jeden Tag zur gleichen Tageszeit erfolgen. Das
Arzneimittel kann zu jeder
Tageszeit angewendet werden. Wenn eine Dosis ausgelassen wurde, ist
sie so bald wie möglich
anzu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-07-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này