Effentora

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fentanil

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

N02AB03

INN (Tên quốc tế):

fentanyl

Nhóm trị liệu:

analgezice

Khu trị liệu:

Pain; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Effentora este indicată pentru tratamentul durerii de descoperire (BTP) la adultii cu cancer care primesc deja întreţinere terapie opioide pentru durerea cronica cancer. BTP este o exacerbare tranzitorie a durerii, care apare pe un fundal de altfel controlate dureri persistente. Pacienții care au primit de întreținere cu opioide sunt cei care iau cel puțin 60 mg de morfină orală de zi cu zi, de cel puțin 25 de micrograme de fentanil transdermic pe oră, de cel puțin 30 mg oxicodonă de zi cu zi, de cel puțin 8 mg oral hidromorfonă de zi cu zi sau o equianalgesic doza de un alt opioid pentru o săptămână sau mai mult.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2008-04-04

Tờ rơi thông tin

                                45
B. PROSPECTUL
46
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
EFFENTORA 100 MICROGRAME COMPRIMATE BUCALE
EFFENTORA 200 MICROGRAME COMPRIMATE BUCALE
EFFENTORA 400 MICROGRAME COMPRIMATE BUCALE
EFFENTORA 600 MICROGRAME COMPRIMATE BUCALE
EFFENTORA 800 MICROGRAME COMPRIMATE BUCALE
Fentanil
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este Effentora şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi Effentora
3.
Cum să luaţi Effentora
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Effentora
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE EFFENTORA ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Substanţa activă din Effentora este citratul de fentanil. Effentora
este un medicament de calmare a
durerii, cunoscut drept opioid, care se utilizează pentru tratamentul
durerii episodice intense la
pacienţii adulţi cu cancer, care iau deja alte medicamente opioide
de calmare a durerii pentru tratarea
durerii lor persistente (24 de ore din 24) provocate de cancer.
Durerea episodică intensă este durerea bruscă, suplimentară, care
apare în pofida faptului că
dumneavoastră aţi luat medicamentele opioide obişnuite de calmare a
durerii.
2.
CE TREBUIE SĂ ȘTIȚI ÎNAINTE SA LUAŢI EFFENTORA
NU LUAŢI EFFENTORA:
•
dacă nu utiliza
t
i în mod obi
s
nuit un medicament opioid prescris (de exemplu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Effentora 100 micrograme comprimate bucale
Effentora 200 micrograme comprimate bucale
Effentora 400 micrograme comprimate bucale
Effentora 600 micrograme comprimate bucale
Effentora 800 micrograme comprimate bucale
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Effentora 100 micrograme comprimate bucale
Fiecare comprimat bucal conţine 100 micrograme fentanil (sub formă
de citrat).
Excipient cu efect cunoscut: Fiecare comprimat conţine 10 mg de
sodiu.
Effentora 200 micrograme comprimate bucale
Fiecare comprimat bucal conţine 200 micrograme fentanil (sub formă
de citrat).
Excipient cu efect cunoscut: Fiecare comprimat conţine 20 mg de
sodiu.
Effentora 400 micrograme comprimate bucale
Fiecare comprimat bucal conţine 400 micrograme fentanil (sub formă
de citrat).
Excipient cu efect cunoscut: Fiecare comprimat conţine 20 mg de
sodiu.
Effentora 600 micrograme comprimate bucale
Fiecare comprimat bucal conţine 600 micrograme fentanil (sub formă
de citrat).
Excipient cu efect cunoscut: Fiecare comprimat conţine 20 mg de
sodiu.
Effentora 800 micrograme comprimate bucale
Fiecare comprimat bucal conţine 800 micrograme fentanil (sub formă
de citrat).
Excipient cu efect cunoscut: Fiecare comprimat conţine 20 mg de
sodiu.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat bucal.
Effentora 100 micrograme comprimate bucale
Comprimat cu feţe plate, de culoare albă, de formă rotundă, cu
marginile teşite, având gravat un „C”
pe o faţă, iar pe cealaltă faţă cifra „1”.
Effentora 200 micrograme comprimate bucale
Comprimat cu feţe plate, de culoare albă, de formă rotundă, cu
marginile teşite, având gravat un „C”
pe o faţă, iar pe cealaltă faţă cifra „2”.
Effentora 400 micrograme comprimate bucale
Comprimat cu feţe plate, de culoare albă, de formă rotundă, cu
marginile teşite, având gravat un „C”
pe o faţă, iar pe cealaltă faţă cifra „4”.
Effent
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-04-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu