Daxocox

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

enflicoxib

Sẵn có từ:

Ecuphar NV

Mã ATC:

QM01AH95

INN (Tên quốc tế):

enflicoxib

Nhóm trị liệu:

Hunde

Khu trị liệu:

Antiinflammatoriske og antirheumatiske produkter

Chỉ dẫn điều trị:

For the treatment of pain and inflammation associated with osteoarthritis (or degenerative joint disease) in dogs.

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2021-04-20

Tờ rơi thông tin

                                16
B. INDLÆGSSEDDEL
17
INDLÆGSSEDDEL:
DAXOCOX 15 MG, TABLETTER TIL HUND
DAXOCOX 30 MG, TABLETTER TIL HUND
DAXOCOX 45 MG, TABLETTER TIL HUND
DAXOCOX 70 MG, TABLETTER TIL HUND
DAXOCOX 100 MG, TABLETTER TIL HUND
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT
PÅ
DEN
INDEHAVER
AF
VIRKSOMHEDSGODKENDELSE,
SOM
ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS FORSKELLIG HERFRA
Indehaver af markedsføringstilladelsen:
Ecuphar NV
Legeweg 157-i
B-8020 Oostkamp, Belgien
Fremstiller ansvarlig for batchfrigivelse:
Lelypharma B.V.
Zuiveringweg 42
8243 PZ
Lelystad
Holland
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Daxocox 15 mg, tabletter til hund
Daxocox 30 mg, tabletter til hund
Daxocox 45 mg, tabletter til hund
Daxocox 70 mg, tabletter til hund
Daxocox 100 mg, tabletter til hund
3.
ANGIVELSE AF DE(T) AKTIVE STOF(FER) OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
Hver tablet indeholder:
AKTIVT STOF:
Enflicoxib
15 mg
Enflicoxib
30 mg
Enflicoxib
45 mg
Enflicoxib
70 mg
Enflicoxib
100 mg
HJÆLPESTOFFER:
Jernoxid, sort (E172)
0,26%
Jernoxid, gul (E172)
0,45%
Jernoxid, rød (E172)
0,50%
Brune, runde og konvekse tabletter.
4.
INDIKATIONER
Behandling af smerter og inflammation i forbindelse med slidgigt
(eller degenerativ ledsygdom) hos
hunde.
18
5.
KONTRAINDIKATIONER
Bør ikke anvendes til dyr med mave-tarm-sygdomme, tarmlidelser med
protein- eller blodtab eller
blødningsforstyrrelser.
Bør ikke anvendes ved nedsat nyre- eller leverfunktion.
Bør ikke anvendes ved hjerteinsufficiens.
Bør ikke anvendes til drægtige eller diegivende hunde.
Bør ikke anvendes til dyr, der skal anvendes til avl.
Bør ikke anvendes i tilfælde af overfølsomhed over for det aktive
stof eller over for et eller flere af
hjælpestofferne.
Bør ikke anvendes i tilfælde af kendt overfølsomhed over for
sulfonamider.
Bør ikke anvendes til dehydrerede dyr, dyr med nedsat blodvolumen
eller lavt blodtryk, idet der er
potentiel risiko for øget nyreskader.
6.
BIVIRKNINGER
Opkastning, blød afføring og/eller diarré er rapporteret med
hyppigheden ”almindelig” under de
klini
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Daxocox 15 mg, tabletter til hund
Daxocox 30 mg, tabletter til hund
Daxocox 45 mg, tabletter til hund
Daxocox 70 mg, tabletter til hund
Daxocox 100 mg, tabletter til hund
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver tablet indeholder:
AKTIVT STOF:
Enflicoxib
15 mg
Enflicoxib
30 mg
Enflicoxib
45 mg
Enflicoxib
70 mg
Enflicoxib
100 mg
HJÆLPESTOFFER:
Jernoxid, sort (E172)
0,26%
Jernoxid, gul (E172)
0,45%
Jernoxid, rød (E172)
0,50%
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1
3.
LÆGEMIDDELFORM
Tabletter
Brune, runde og konvekse tabletter.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Hunde
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Behandling af smerter og inflammation i forbindelse med osteoartritis
(eller degenerativ ledsygdom)
hos hunde.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Bør ikke anvendes til dyr med mave-tarm-sygdomme, enteropatier med
protein- eller blodtab eller
blødningsforstyrrelser.
Bør ikke anvendes ved nedsat nyre- eller leverfunktion.
Bør ikke anvendes ved hjerteinsufficiens.
Bør ikke anvendes til drægtige eller diegivende hunde.
Bør ikke anvendes til dyr, der skal anvendes til avl.
Bør ikke anvendes i tilfælde af overfølsomhed over for det aktive
stof eller over for et eller flere af
hjælpestofferne.
Bør ikke anvendes i tilfælde af kendt overfølsomhed over for
sulfonamider.
3
Bør ikke anvendes til dehydrerede, hypovolæmiske eller hypotensive
dyr, idet der er potentiel risiko for
øget nyretoksicitet.
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Andre non-steroide anti-inflammatoriske lægemidler (NSAIDs) eller
glukokortikoider bør ikke gives
samtidig med eller inden for 2 uger efter den sidste administration af
dette veterinærlægemiddel.
4.5
SÆRLIGE FORSIGTIGHEDSREGLER VEDRØRENDE BRUGEN
Særlige forsigtighedsregler vedrørende brug til dyr
Da lægemidlets sikkerhed ikke er fuldt dokumenteret hos meget unge
dyr, anbefales d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-07-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu