Dasatinib Accordpharma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

dasatinib

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L01EA02

INN (Tên quốc tế):

dasatinib (anhydrous)

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiski līdzekļi

Khu trị liệu:

Precursor Cell Lymphoblastic Leukemia-Lymphoma; Leukemia, Myelogenous, Chronic, BCR-ABL Positive

Chỉ dẫn điều trị:

Dasatinib Accordpharma is indicated for the treatment of adult patients with: newly diagnosed Philadelphia chromosome positive (Ph+) chronic myelogenous leukaemia (CML) in the chronic phase.  chronic, accelerated or blast phase CML with resistance or intolerance to prior therapy including imatinib.  Ph+ acute lymphoblastic leukaemia (ALL) and lymphoid blast CML with resistance or intolerance to prior therapy. Dasatinib Accordpharma is indicated for the treatment of paediatric patients with: newly diagnosed Ph+ CML in chronic phase (Ph+ CML-CP) or Ph+ CML-CP resistant or intolerant to prior therapy including imatinib.  newly diagnosed Ph+ ALL in combination with chemotherapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Atsaukts

Ngày ủy quyền:

2022-03-24

Tờ rơi thông tin

                                62
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
Zāles vairs nav reğistrētas
63
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
DASATINIB ACCORDPHARMA 20 MG APVALKOTĀS TABLETES
DASATINIB ACCORDPHARMA 50 MG APVALKOTĀS TABLETES
DASATINIB ACCORDPHARMA 70 MG APVALKOTĀS TABLETES
DASATINIB ACCORDPHARMA 80 MG APVALKOTĀS TABLETES
DASATINIB ACCORDPHARMA 100 MG APVALKOTĀS TABLETES
DASATINIB ACCORDPHARMA 140 MG APVALKOTĀS TABLETES
Dasatinib
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
▪
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
▪
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
▪
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
▪
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī uz
iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā instrukcijā.
Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Dasatinib Accordpharma un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Dasatinib Accordpharma lietošanas
3.
Kā lietot Dasatinib Accordpharma
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Dasatinib Accordpharma
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR DASATINIB ACCORDPHARMA UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Dasatinib Accordpharma satur aktīvo vielu dasatinibu. Šīs zāles
lieto hroniskas mieloleikozes (HML)
ārstēšanai pieaugušajiem, pusaudžiem un bērniem vismaz no 1 gada
vecuma. Leikoze ir balto asins šūnu
vēzis. Baltās asins šūnas parasti palīdz organismam cīnīties ar
infekciju. Cilvēkiem ar HML baltās asins
šūnas, ko sauc par granulocītiem, sāk augt nekontrolēti.
Dasatinib Accordpharma kavē šo leikozes šūnu
augšanu.
Dasatinib Accordpharma lieto arī Filadelfijas hromosomas pozitīvas
(Ph+) akūtas limfoleikozes (ALL)
ārstēšanai pieaugušajiem, pusaudžiem un bērniem vismaz no viena
gada vecu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
Zāles vairs nav reğistrētas
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Dasatinib Accordpharma 20 mg apvalkotās tabletes
Dasatinib Accordpharma 50 mg apvalkotās tabletes
Dasatinib Accordpharma 70 mg apvalkotās tabletes
Dasatinib Accordpharma 80 mg apvalkotās tabletes
Dasatinib Accordpharma 100 mg apvalkotās tabletes
Dasatinib Accordpharma 140 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Dasatinib Accordpharma 20 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur ir 20 mg dasatiniba (
_dasatinibum_
).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību _
Katra apvalkotā tablete satur ir 27 mg laktozes (monohidrāta
veidā).
Dasatinib Accordpharma 50 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 50 mg dasatiniba (
_dasatinibum_
)
_Palīgviela ar zināmu iedarbību _
Katra apvalkotā tablete satur 67,5 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Dasatinib Accordpharma 70 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 70 mg dasatiniba (
_dasatinibum_
).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību _
Katra apvalkotā tablete satur 94,5 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Dasatinib Accordpharma 80 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur ir 80 mg dasatiniba (
_dasatinibum_
).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību _
Katra apvalkotā tablete satur 108 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Dasatinib Accordpharma 100 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 100 mg dasatiniba (
_dasatinibum_
).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību _
Katra apvalkotā tablete satur 135 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Dasatinib Accordpharma 140 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tabletesatur 140 mg dasatiniba (
_dasatinibum_
).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību _
Katra apvalkotā tabletesatur 189 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete).
Dasatinib Accordpharma 20 mg apvalkotās tabletes
Zāles vairs nav reğistrētas
3
Baltas vai gandrīz baltas, apaļas apvalkotās tabletes, 5,6 mm
diametrā, ar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-03-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này