Cystadane

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-06-2019

Thành phần hoạt chất:

Betain vannfri

Sẵn có từ:

Recordati Rare Diseases

Mã ATC:

A16AA06

INN (Tên quốc tế):

betaine anhydrous

Nhóm trị liệu:

Andre alimentary tract and metabolism products,

Khu trị liệu:

homocystinuria

Chỉ dẫn điều trị:

Adjunctive treatment of homocystinuria, involving deficiencies or defects in:cystathionine beta-synthase (CBS);5,10-methylene-tetrahydrofolate reductase (MTHFR);cobalamin cofactor metabolism (cbl). Cystadane should be used as supplement to other therapies such as vitamin B6 (pyridoxine), vitamin B12 (cobalamin), folate and a specific diet.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2007-02-14

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PAKNINGSVEDLEGG
17
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
CYSTADANE 1 G PULVER
betain, vannfritt
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Cystadane er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Cystadane
3.
Hvordan du bruker Cystadane
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Cystadane
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA CYSTADANE ER OG HVA DET BRUKES MOT
Cystadane inneholder vannfritt betain som er ment å være
tilleggsbehandling av homocystinuri, en
arvelig (genetisk) sykdom hvor aminosyren metionin ikke kan brytes
helt ned av kroppen.
Metionin finnes i vanlig matprotein (f.eks. kjøtt, fisk, melk, ost,
egg). Den omdannes til homocystein
som deretter vanligvis omdannes til cystein ved fordøyelse.
Homocystinuri er en sykdom forårsaket av
opphopning av homocystein som ikke er omdannet til cystein, og
kjennetegnes ved dannelse av
propper i venene, bensvakhet og unormalt skjelett og
øyelinseforstyrrelse. Formålet med bruk av
Cystadane sammen med annen behandling som vitamin B6, vitamin B12,
folat og et spesifikt
kosthold, er å redusere de forhøyede nivåene av homocystein i
kroppen din.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER CYSTADANE
BRUK IKKE CYSTADANE
Dersom du er allergisk overfor betain, vannfritt.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Rådfør deg med lege eller apotek før du bruker Cystadane.
Kontakt legen din umiddelbart dersom du merker bivirkninger som
hodepine, oppkast eller e
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Cystadane 1 g pulver
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
1 g pulver inneholder 1 g betain, vannfritt.
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver
Hvitt, krystallinsk frittflytende pulver.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Tilleggsbehandling ved homocystinuri inkludert mangler eller defekter
i:

cystationin beta-syntase (CBS)

5,10-metylen-tetrahydrofolat reduktase (MTHFR)

kobalamin kofaktor metabolisme (cbl)
Cystadane bør brukes som tillegg til annen behandling som vitamin B6
(pyridoksin), vitamin B12
(kobalamin), folat og en spesifikk diett.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med Cystadane skal overvåkes av en lege med erfaring innen
behandling av pasienter med
homocystinuri.
Dosering
_Barn og voksne_
Den anbefalte totale daglige dosen er 100 mg/kg/dag fordelt på 2
doser daglig. Dosen bør imidlertid
titreres individuelt i henhold til plasmanivåer for homocystein og
metionin. Hos enkelte pasienter var
det behov for doser over 200 mg/kg/dag for å nå behandlingsmålene.
Man bør være forsiktig med å
titrere opp doser for pasienter med CBS-mangel pga. risiko for
hypermetioninanemi. Metioninnivåer
bør overvåkes nøye hos disse pasientene.
_Spesielle populasjoner _
_Nedsatt lever- eller nyrefunksjon _
Erfaring med behandling med betain, vannfritt hos pasienter med
redusert nyrefunksjon eller hepatisk
stenose som ikke skyldes alkohol viser at det ikke er nødvendig å
tilpasse doseringen av Cystadane.
Administrasjonsmåte
Flasken bør ristes forsiktig før den åpnes. Tre måleskjeer som
doserer enten 100 mg, 150 mg eller 1 g
vannfritt betain medfølger. Det anbefales at en toppet måleskje tas
ut fra flasken og at en plan
overflate dras over toppen av måleskjeen. Dette vil gi de følgende
doser: Lite mål 100 mg, mellomste
mål 150 mg og stort mål 1 g med vannfritt betain.
Pulveret bør blandes med vann, juice, melk, næringstilskudd eller
mat inntil det er fullstendig oppløst
og inn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu