Cuprymina

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

chlorure de cuivre (64Cu)

Sẵn có từ:

A.C.O.M. - Advanced Center Oncology

Mã ATC:

Not yet assigned

INN (Tên quốc tế):

copper (64Cu) chloride

Nhóm trị liệu:

Various diagnostic radiopharmaceuticals

Khu trị liệu:

Imagerie des radionucléides

Chỉ dẫn điều trị:

Cuprymina est un précurseur radiopharmaceutique. Il n'est pas destiné à une utilisation directe chez les patients. Ce médicament doit être utilisé que pour le marquage de molécules de transporteurs, qui ont été spécifiquement développés et autorisés pour radiomarquage avec ce radionucléide.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2012-08-23

Tờ rơi thông tin

                                20
B.
NOTICE
21
NOTICE: INFORMATION DU PATIENT
CUPRYMINA 925 MBQ/ML, PRÉCURSEUR RADIOPHARMACEUTIQUE, SOLUTION
Chlorure de cuivre (
64
Cu)
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT L’INTÉGRALITÉ DE CETTE NOTICE AVANT
L’ADMINISTRATION DU MÉDICAMENT
ASSOCIÉ À CUPRYMINA, CAR ELLE CONTIENT DES INFORMATIONS IMPORTANTES
POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin
spécialiste en médecine nucléaire qui
supervisera la procédure.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin spécialiste en
médecine nucléaire. Ceci s’applique aussi à tout effet
indésirable qui ne serait pas mentionné
dans cette notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE?
1.
Qu’est-ce que Cuprymina et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant l’utilisation du
médicament radiomarqué avec
Cuprymina
3.
Comment le médicament radiomarqué avec Cuprymina est-il utilisé
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Cuprymina
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE CUPRYMINA ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ?
Cuprymina n’est pas un médicament et n’est pas destiné à être
utilisé seul.
Cuprymina est un type de médicament appelé précurseur
radiopharmaceutique. Il contient la substance
active chlorure de cuivre (
64
Cu). Le cuivre-64 est une forme radioactive de l’élément chimique
cuivre,
qui émet le rayonnement nécessaire pour certaines procédures
auxquelles vous pouvez être soumis.
Cuprymina est utilisé pour le radiomarquage, une technique au cours
de laquelle une substance est
marquée (radiomarquée) avec un composé radioactif. Cuprymina est
utilisé pour marquer certains
médicaments qui ont été développés et
autorisé
spécialement pour être utilisés avec la substance active
chlorure de cuivre (
64
Cu). Ces médicaments servent de vecteur pour transporter la
radioactivité à
l’endroit où e
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Cuprymina 925 MBq/mL, précurseur radiopharmaceutique, solution
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Chaque mL de solution contient 925 MBq de chlorure de cuivre (
64
Cu) à l’heure de référence (1h00,
heure d’Europe centrale [HEC]), ce qui correspond à au moins 0,25
microgramme de cuivre-64. L’heure
de référence est fixée à un moment qui se situe entre l’heure de
la fin de la synthèse et celle de la
péremption.
Chaque flacon contient une activité allant de 925 MBq à 2 770 MBq
(à l’heure de référence), ce qui
correspond à une quantité de 0,25 à 0,75 microgramme de
64
Cu. Le volume varie entre 1 et 3 mL.
L’activité spécifique minimale est de 3 700 MBq
cuivre-64/microgramme de cuivre à la date et à l’heure
de péremption.
Le cuivre-64 a une période de 12,7 heures.
Le cuivre-64 décroît par émission de rayonnement β
+
(17,6 %) d’énergie maximale de 0,66 MeV, une
émission de rayonnement β
(38,5 %) d’énergie maximale de 0,58 MeV et capture d’électrons
(43,9 %).
Le cuivre-64 décroît en nickel
64
Ni stable (61 %) par émission de rayonnement β
+
(18 %) ou par capture
d’électrons (43 %). Le cuivre-64 décroît également en zinc
stable (
64
Zn) par émission de rayonnement β
-
(39 %).
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Précurseur radiopharmaceutique, solution
Solution limpide, incolore et sans particules
4.
DONNÉES CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Cuprymina est un précurseur radiopharmaceutique. Il n’est pas
destiné à une utilisation directe chez les
patients. Ce médicament doit être utilisé uniquement pour le
radiomarquage de molécules vectrices,
spécialement développées et autorisées pour le radiomarquage avec
ce radionucléide.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Cuprymina ne doit être utilisé que par des spécialistes
expérimentés dans le radiomarquage in vitro.
Posologie
La quantité de Cu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-07-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu