Coxevac

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

inaktivoitu Coxiella burnetii -rokote, Nine Mile -kanta

Sẵn có từ:

CEVA Santé Animale

Mã ATC:

QI02AB

INN (Tên quốc tế):

inactivated Coxiella burnetii vaccine

Nhóm trị liệu:

Goats; Cattle

Khu trị liệu:

Immunologicals for bovidae, Inactivated bacterial vaccines (including mycoplasma, toxoid and chlamydia)

Chỉ dẫn điều trị:

Cattle: , For the active immunisation of cattle to lower the risk for non-infected animals vaccinated when non-pregnant to become shedder (5 times lower probability in comparison with animals receiving a placebo), and to reduce shedding of Coxiella burnetii in these animals via milk and vaginal mucus. , Onset of immunity: not established. , Duration of immunity: 280 days after completion of the primary vaccination course. , Goats: , For the active immunisation of goats to reduce abortion caused by Coxiella burnetii and to reduce shedding of the organism via milk, vaginal mucus, faeces and placenta. , Onset of immunity: not established. , Duration of immunity: one year after completion of the primary vaccination course.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2010-09-30

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PAKKAUSSELOSTE
17
PAKKAUSSELOSTE
COXEVAC INJEKTIONESTE, SUSPENSIO NAUDALLE JA VUOHELLE
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija:
CEVA Sante Animale
10 avenue de la Ballastiere
33500 Libourne
RANSKA
Erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
CEVA-Phylaxia Veterinary Biologicals Co. Ltd.
Szállás u. 5
1107 Budapest
UNKARI
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
COXEVAC injektioneste, suspensio naudalle ja vuohelle
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
Yksi millilitra valmistetta sisältää:
VAIKUTTAVAA AINE:
Inaktivoitu
_Coxiella burnetii,_
Nine Mile -kanta
≥ 72 QF-yksikköä*
*Q-kuumeyksikkö QF (Q Fever unit): ELISA:lla mitatun faasi I:n
antigeenin suhteellinen teho
viiteantigeeniin nähden.
APUAINE:
Tiomersaali
≤ 120 μg
Vaalea, opaalinhohtoinen, homogeeninen suspensio.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Nauta:
Naudan aktiiviseen immunisointiin vähentämään ennen tiineyttä
rokotettujen eläinten, jotka eivät ole
saaneet tartuntaa, riskiä kehittyä erittäjiksi (5 kertaa pienempi
riski verrattuna lumelääkettä saaneisiin
eläimiin) ja vähentämään
_Coxiella burnetii _
-bakteerin eritystä maitoon, emätinlimaan ja ulosteisiin.
Immuniteetin alkaminen: Ei määritetty.
Immuniteetin kesto: Perusrokotusohjelman jälkeen 280 vuorokautta.
Vuohi:
Vuohen aktiiviseen immunisointiin vähentämään
_Coxiella burnetii _
-bakteerin aiheuttamia luomisia ja
vähentämään
_Coxiella burnetii _
-bakteerin eritystä maitoon, emätinlimaan, ulosteisiin ja istukkaan.
Immuniteetin alkaminen: Ei määritetty.
Immuniteetin kesto: Yksi vuosi perusrokotusohjelman jälkeen.
5.
VASTA-AIHEET
18
Ei ole.
6.
HAITTAVAIKUTUKSET
Nauta:
Laboratoriokokeissa todettiin hyvin usein käsin tunnettava,
halkaisijaltaan korkeintaan 9–10 cm
injektiokohdan reaktio, joka saattaa kestää 17 vrk. Reaktio vähenee
vähitellen ja häviää ilman hoitoa.
Systeemisiä oireita, kuten uneliaisuutta, lämmönnousua ja/tai
ruokahaluttomuutta on havaittu
harvi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
COXEVAC injektioneste, suspensio naudalle ja vuohelle
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
Yksi millilitra valmistetta sisältää:
VAIKUTTAVA AINE:
Inaktivoitu
_Coxiella burnetii,_
Nine Mile -kanta
≥ 72 QF-yksikköä*
*Q-kuumeyksikkö QF (Q Fever unit): ELISA:lla mitatun faasi I:n
antigeenin suhteellinen teho
viiteantigeeniin nähden.
APUAINE:
Tiomersaali
≤ 120 μg
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, suspensio.
Vaalea, opaalinhohtoinen, homogeeninen suspensio.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJIT
Nauta ja vuohi
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Nauta:
Naudan aktiiviseen immunisointiin vähentämään ennen tiineyttä
rokotettujen eläinten, jotka eivät ole
saaneet tartuntaa, riskiä kehittyä erittäjiksi (5 kertaa pienempi
riski verrattuna lumelääkettä saaneisiin
eläimiin) ja vähentämään
_Coxiella burnetii _
-bakteerin eritystä maitoon, emätinlimaan ja ulosteeseen.
Immuniteetin alkaminen: Ei määritetty.
Immuniteetin kesto: Perusrokotusohjelman jälkeen 280 vuorokautta.
Vuohi:
Vuohen aktiiviseen immunisointiin vähentämään
_Coxiella burnetii _
-bakteerin aiheuttamia luomisia ja
vähentämään
_Coxiella burnetii _
-bakteerin eritystä maitoon, emätinlimaan, ulosteisiin ja istukkaan.
Immuniteetin alkaminen: Ei määritetty.
Immuniteetin kesto: Yksi vuosi perusrokotusohjelman jälkeen.
4.3.
VASTA-AIHEET
Ei ole.
4.4
ERITYISVAROITUKSET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Rokotushetkellä infektoituneiden eläinten rokotus ei aiheuta
haittavaikutuksia. COXEVAC-valmisteen
käytöstä uroseläimillä ei ole saatavilla tehotutkimustietoja.
Laboratoriotutkimuksisssa COXEVAC-
valmisteen käyttö uroksilla on kuitenkin osoittautunut
turvalliseksi. On suositeltavaa rokottaa
uroseläimet samaan aikaan, jos koko lauma päätetään rokottaa.
3
Rokotteesta ei ole hyötyä (kuten kohdassa käyttöaiheet naudalle on
kuvattu), jos se annetaan tartunnan
saaneille ja/tai tiineille eläimille.
Erityksen v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu