Comtess

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

entacapone

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

N04BX02

INN (Tên quốc tế):

entacapone

Nhóm trị liệu:

Mediċini Kontra l-Parkinson

Khu trị liệu:

Marda ta 'Parkinson

Chỉ dẫn điều trị:

Entacapone huwa indikat bħala frozen preparazzjonijiet standard ta ' ticlopidine hydrochloride / benserazide jew ticlopidine hydrochloride / carbidopa għall-użu fil-pazjenti bil-marda ta ' Parkinson's u l-tmiem tad-doża oxxillazzjonijiet vetturi bil-mutur, li ma jistax jiġi stabbilizzat fuq dawk l-għaqdiet.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

1998-09-16

Tờ rơi thông tin

                                18
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
19
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
COMTESS 200 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
entacapone
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.

Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.

Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.

Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.

Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Comtess u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Comtess
3.
Kif għandek tieħu Comtess
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Comtess
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU COMTESS U GЋALXIEX JINTUŻA
Il-pilloli Comtess fihom entacapone u jintużaw flimkien ma’
levodopa għat-trattament tal-marda ta’
Parkinson. Comtess jgħin lil levodopa fis-serħan tas-sintomi
tal-marda ta’ Parkinson. Comtess
m’għandu l-ebda effett fuq is-serħan tas-sintomi tal-marda ta’
Parkinson sakemm ma jitteħidx ma’
levodopa.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU COMTESS
TIĦUX COMTESS

jekk inti allerġiku għal entacapone jew għal karawett jew soja jew
għal xi sustanza oħra ta’ din
il-mediċina (imniżżla fis-sezzjoni 6);

jekk għandek tumur fil-glandola adrenali (magħruf bħala
fejokromoċitoma; dan jista’ jżid ir-
riskju ta’ żieda fil-pressjoni tad-demm b’mod sever);

jekk int qed tieħu ċerti mediċini kontra d-depressjoni (saqsi
lit-tabib jew lill-ispiżjar tiegħek
jekk il-mediċina tiegħek ta’ kontra d-depressjoni tistax
tittieħed flimkien ma’ Comtess);

jekk għandek mard fil-fwied;

jekk qatt kellek reazzjoni rari għall-mediċini antipsi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Comtess 200 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola miksija b’rita jkun fiha 200 mg ta’ entacapone.
Eċċipjenti b’effett magħruf
Kull pillola miksija b’rita fiha 0.53 mg soya lecithin u 7.9 mg
sodium bħala kostitwent tal-eċċipjenti.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita (pillola)
Pillola miksija b’rita ta’ kulur oranġjo jagħti fil-kannella,
b’forma ovali, ibbuzzata miż-żewġ naħat,
b’“COMT” imnaqqax fuq naħa waħda.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Entacapone huwa indikat biex jittieħed flimkien ma’
preparazzjonijiet standard ta’
levodopa/benserazide jew levodopa/carbidopa li jintużaw f’pazjenti
adulti li għandhom il-marda ta’
Parkinson jew tibdil fil-moviment fit-tmiem tat-teħid tad-dożi
mediċinali, li ma jistgħux jiġu
kkontrollati b’dawk is-sustanzi kkombinati.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Entacapone għandu jintuża biss flimkien ma’ levodopa/benserazide
jew levodopa/carbidopa. L-
informazzjoni dwar kif jiġu ordnati dawn il-preparazzjonijiet ta’
levodopa hija applikabbli għall-użu
tagħhom flimkien ma’ entacapone.
Pożoloġija
Pillola waħda ta’ 200 mg għandha tittieħed ma’ kull doża ta’
levodopa/inibitur ta’ dopa decarboxylase.
Id-doża massima rrakkomandata hija ta’ 200 mg għaxar darbiet
kuljum, jiġifieri 2,000 mg ta’
entacapone.
Entacapone ikattar l-effetti ta’ levodopa. Għalhekk, sabiex
jitnaqqsu r-reazzjonijiet avversi
dopaminerġiċi relatati ma’ levodopa, eż. każijiet ta’
diskajneżja, nawsja, rimettar u alluċinazzjonijiet,
ta’ spiss ikun neċessarju tibdil fid-dożaġġ ta’ levodopa,
fl-ewwel ġranet jew fl-ewwel ġimgħat tat-
trattament b’entacapone. Id-doża ta’ kuljum ta’ levodopa
għandha titnaqqas b’madwar 10-30%, billi
wieħed jestendi l-ħin ta’ bejn id-dożi 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-11-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu