Coagadex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Human koagulationsfaktor X

Sẵn có từ:

BPL Bioproducts Laboratory GmbH

Mã ATC:

B02BD13

INN (Tên quốc tế):

human coagulation factor X

Nhóm trị liệu:

Vitamin K and other hemostatics, Antihemorrhagics, coagulation factor X

Khu trị liệu:

Faktor X-mangel

Chỉ dẫn điều trị:

Coagadex er indiceret til behandling og profylakse af blødninger episoder og for perioperative management hos patienter med arvelig faktor X mangel. Coagadex er angivet i alle aldersgrupper.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2016-03-16

Tờ rơi thông tin

                                31
B. INDLÆGSSEDDEL
32
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
COAGADEX 250 IE PULVER OG OPLØSNINGSMIDDEL TIL INJEKTIONSVÆSKE
COAGADEX 500 IE PULVER OG OPLØSNINGSMIDDEL TIL INJEKTIONSVÆSKE
human koagulationsfaktor X
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis en bivirkning bliver
værre, eller du får bivirkninger,
som ikke er nævnt her. Se afsnit 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Coagadex
3.
Sådan skal du bruge Coagadex
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring af Coagadex
6.
Pakningsstørrelse og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Coagadex er et koncentrat af human koagulationsfaktor X, et protein,
der kræves for at blod kan størkne.
Faktor X i Coagadex udvindes af humant plasma (den flydende del af
blodet). Det anvendes til at
behandle og forebygge blødninger hos patienter med arvelig faktor
X-mangel, bl.a. under operation.
Patienter med faktor X-mangel har ikke tilstrækkelig faktor X i deres
blod til, at det kan størkne rigtigt,
hvilket fører til overdrevet blødning. Coagadex erstatter den
manglende faktor X og gør, at blodet
størkner normalt.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE COAGADEX
_ _
BRUG IKKE COAGADEX:
-
hvis du er allergisk over for human koagulationsfaktor X eller et af
de øvrige indholdsstoffer i
dette lægemiddel (angivet i afsnit 6).
Spørg din læge, hvis du mener, at dette gælder for dig.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, før du tager
Coagadex:
-
hvis du har større eller længere blødning end normalt, og
blødningen i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Coagadex 250 IE, pulver og opløsningsmiddel til injektionsvæske
Coagadex 500 IE, pulver og opløsningsmiddel til injektionsvæske
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Coagadex 250 IE, pulver og opløsningsmiddel til injektionsvæske
Hvert hætteglas indeholder nominelt 250 IE human koagulationsfaktor
X.
Coagadex
indeholder
ca.
100 IE/ml
human
koagulationsfaktor
X
efter
restituering
med
2,5 ml
steriliseret vand til injektionsvæske.
Coagadex 500 IE, pulver og opløsningsmiddel til injektionsvæske
Hvert hætteglas indeholder nominelt 500 IE human koagulationsfaktor
X.
Coagadex indeholder ca. 100 IE/ml human koagulationsfaktor X efter
restituering med 5 ml steriliseret
vand til injektionsvæske.
Fremstillet af plasma fra humane donorer.
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på:
Coagadex indeholder op til 0,4 mmol/ml (9,2 mg/ml) natrium.
Alle hjælpestoffer er anført i pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver og opløsningsmiddel til injektionsvæske.
Pulverhætteglas indeholder hvidt eller råhvidt pulver.
Hætteglas med opløsningsmidlet indeholder farveløs væske.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Coagadex er indiceret til behandling og profylakse af
blødningsepisoder og til perioperativ behandling
hos patienter med arvelig faktor X-mangel.
Coagadex er indiceret til alle aldersgrupper.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandlingen
skal
indledes
under
opsyn
af
en
læge
med
erfaring
i
behandling
af
sjældne
blødningslidelser.
Dosering
Dosis og varighed af behandlingen afhænger af sværhedsgraden af
faktor X-mangel (dvs. patientens
baseline faktor-X-niveau), stedet og omfanget af blødningen samt af
patientens kliniske tilstand.
Omhyggelig styring af substitutionsterapi er især vigtig i tilfælde
af en større operation eller livstruende
blødningsepisoder
3
Der må ikke administreres mere end 60 IE/kg dagligt til nogen af
aldersgrupperne.
Hos voksne og unge, der er mindst 12 år, kan den forventede
_in vivo_
-peak-stignin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu