Clopidogrel Teva Pharma B.V.

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

clopidogrel (as hydrobromide)

Sẵn có từ:

Teva Pharma B.V. 

Mã ATC:

B01AC04

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel

Nhóm trị liệu:

Αντιθρομβωτικοί παράγοντες

Khu trị liệu:

Peripheral Vascular Diseases; Acute Coronary Syndrome; Myocardial Infarction; Stroke

Chỉ dẫn điều trị:

Πρόληψη της αθηροθρομβωτικά eventsClopidogrel ενδείκνυται σε:ενήλικες ασθενείς που πάσχουν από έμφραγμα του μυοκαρδίου (από λίγες ημέρες μέχρι λιγότερο από 35 ημέρες), ισχαιμικό αγγειακό εγκεφαλικό επεισόδιο (από 7 ημέρες μέχρι λιγότερο από 6 μήνες) ή εγκατεστημένη περιφερική αρτηριακή νόσο, ενήλικες ασθενείς που πάσχουν από οξύ στεφανιαίο σύνδρομο: μη ανάσπαση του διαστήματος ST οξύ στεφανιαίο σύνδρομο (ασταθής στηθάγχη ή χωρίς κύμα Q έμφραγμα του μυοκαρδίου), συμπεριλαμβανομένων των ασθενών που υποβάλλονται σε τοποθέτηση stent) μετά από διαδερμική επέμβαση στεφανιαίων σε συνδυασμό με ακετυλοσαλικυλικό οξύ (ΑΣΟ);ST τμήμα ανύψωση οξύ έμφραγμα του μυοκαρδίου, σε συνδυασμό με ΑΣΟ σε ιατρικά ασθενών επιλέξιμων για θρομβολυτική θεραπεία. Πρόληψη της αθηροθρομβωτικά και θρομβοεμβολικών επεισοδίων σε κολπική fibrillationIn ενήλικες ασθενείς με κολπική μαρμαρυγή που έχουν τουλάχιστον έναν παράγοντα κινδύνου για αγγειακά συμβάματα, δεν είναι κατάλληλοι για θεραπεία με βιταμίνη Κ ανταγωνιστές (VKA) και που έχουν χαμηλό κίνδυνο αιμορραγίας, η κλοπιδογρέλη ενδείκνυται σε συνδυασμό με ΑΣΟ για την πρόληψη της αθηροθρομβωτικά και θρομβοεμβολικών επεισοδίων, συμπεριλαμβανομένων εγκεφαλικό επεισόδιο.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2011-06-16

Tờ rơi thông tin

                                Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
34
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
CLOPIDOGREL TEVA PHARMA B.V. 75 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ
ΛΕΠΤΌ ΥΜΈΝΙΟ ΔΙΣΚΊΑ
κλοπιδογρέλη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
το γιατρό ή το φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή γι’ αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
σημεία της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό ή τον
φαρμακοποιό
σας. Αυτό ισχύει και για κάθε πιθανή
ανεπιθύμητη ενέργεια που δεν
αναφέρεται στο παρόν
φύλλο οδηγιών χρήσης. Βλέπε παράγραφο
4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ
1.
Τι είναι το Clopidogrel Teva Pharma B.V. και ποια
είναι η χρήση του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε προτού πάρετε
το Clopidogrel Teva Pharma B.V.
3.
Πώς να πάρετε το Clopidogrel Teva Pharma B.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
1
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Clopidogrel Teva Pharma B.V. 75 mg επικαλυμμένα με
λεπτό υμένιο δισκία
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 75 mg κλοπιδογρέλης (ως
υδροβρωμική).
Έκδοχα με γνωστές δράσεις
:
Κάθε δισκίο περιέχει 62,16 mg λακτόζης
μονοϋδρικής και 10,0 mg υδρογονωμένου
κικελαίου.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο δισκίο.
Ανοικτού ροζ έως ροζ, σχήματος
καψακίου επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία, που φέρουν
τυπωμένη την ένδειξη “C75” στη μία
πλευρά και είναι καθαρά στην άλλη
πλευρά.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
_Πρόληψη αθηρωθρομβωτικών επεισοδίων
_
Η κλοπιδογρέλη ενδείκνυται σε:
•
Ενήλικες ασθενείς με έμφραγμα του
μυοκαρδίου (από λίγες ημέρες μέχρι
λιγότερο από 35
ημέρες), ισχαιμικό αγγειακό
εγκεφαλικό επεισόδιο (από 7 ημέρες
μέχρι λιγότερο από 6 μήνες)
ή εγκατεστημένη περιφερική αρτηριακή
νόσο.
•
Ενήλικες ασθενείς με οξύ στεφανιαίο
σύνδρομ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-02-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này