Clopidogrel 1A Pharma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

clopidogrel

Sẵn có từ:

Acino Pharma GmbH 

Mã ATC:

B01AC04

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel

Nhóm trị liệu:

Agenți antitrombotici

Khu trị liệu:

Boli vasculare periferice

Chỉ dẫn điều trị:

Clopidogrelul este indicat la adulți pentru prevenirea evenimentelor aterotrombotice la:Pacienții care suferă de infarct miocardic (de la câteva zile până la mai puțin de 35 zile), accident vascular cerebral ischemic (mai vechi de 7 zile până la mai puțin de 6 luni) sau boală arterială periferică dovedită. Pacienții care suferă de sindrom coronarian acut:- Non supradenivelare de segment ST sindrom coronarian acut (angină pectorală instabilă sau fără undă Q infarct miocardic), inclusiv pacienți supuși implantării de stent după intervenție coronariană percutanată în asociere cu acid acetilsalicilic (AAS). Supradenivelare de segment ST infarct miocardic acut, în asociere cu AAS în tratați medical, eligibili pentru tratamentul trombolitic. Pentru informații suplimentare vă rugăm să consultați secțiunea 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

retrasă

Ngày ủy quyền:

2009-07-28

Tờ rơi thông tin

                                B. PROSPECTUL
23
Produsul medicinal nu mai este autorizat
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR_ _
CLOPIDOGREL 1A PHARMA 75 MG COMPRIMATE FILMATE
Clopidogrel
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau
farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris pentru dumneavoastră. Nu trebuie
să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi simptome cu ale
dumneavoastră.
-
Dacă vreuna dintre reacţiile adverse devine gravă sau dacă
observaţi orice reacţie adversă
nemenţionată în acest prospect, vă rugăm să-i spuneţi medicului
dumneavoastră sau
farmacistului.
ÎN ACEST PROSPECT GĂSIŢI:
1.
Ce este Clopidogrel 1A Pharma şi pentru ce se utilizează
2.
Înainte să luaţi Clopidogrel 1A Pharma
3.
Cum să luaţi Clopidogrel 1A Pharma
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Clopidogrel 1A Pharma
6.
Informaţii suplimentare
1.
CE ESTE CLOPIDOGREL 1A PHARMA ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Clopidogrel 1A Pharma conţine componenta activă Clopidogrel, care
aparţine unei clase de
medicamente numite antiagregante plachetare. Plachetele sanguine
(aşa-numitele trombocite) sunt
elemente circulante foarte mici, mai mici decât globulele roşii sau
globulele albe, care se alipesc (se
agregă) în timpul formării unui cheag de sânge. Prevenind această
agregare, medicamentele
antiagregante plachetare scad riscul de formare a cheagurilor de
sânge (proces numit tromboză).
Clopidogrel 1A Pharma este utilizat pentru a preveni formarea
cheagurilor de sânge (trombilor) în
vasele sanguine (artere) rigidizate. Această boală este
cunoscută sub denumirea de aterotromb
oză şi
poate duce la apariţia de evenimente aterotrombotice (cum sunt
accidentul vascular cerebral, criza de
inimă sau decesul).
Vi s-a prescris Clopidogrel 1A Pharma pentru a preveni formarea
cheag
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
1
Produsul medicinal nu mai este autorizat
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Clopidogrel 1A Pharma 75 mg comprimate filmate
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare comprimat filmat conţine clopidogrel 75 mg (sub formă de
besilat).
Excipienţi: fiecare comprimat conţine ulei de ricin hidrogenat 3,80
mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat filmat
Comprimate filmate de culoare albă până la aproape albă,
marmorate, rotunde şi biconvexe.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Clopidogrelul este indicat la adulţi pentru prevenirea accidentelor
aterotrombotice la:

Pacienţi cu infarct miocardic (anterior cu câteva zile, dar mai
recent de 35 de zile), accident
vascular cerebral ischemic (mai vechi de 7 zile, dar mai recent de 6
luni) sau arteriopatie
obliterantă a membrelor inferioare dovedită.

Pacienţi cu sindrom coronarian acut:
-
Sindrom coronarian acut fără supradenivelare de segment ST (angină
pectorală instabilă
sau infarct miocardic non-Q), inclusiv pacienţi supuşi implantării
de stent după
intervenţie coronariană percutanată în asociere cu acid
acetilsalicilic (AAS).
-
Infarct miocardic acut cu supradenivelare de segment ST, în asociere
cu AAS, la pacienţii
trataţi medical, eligibili pentru tratamentul trombolitic.
Pentru informaţii suplimentare, vă rugăm să citiţi pct. 5.1.
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE

Adulţi şi vârstnici
Clopidogrelul trebuie administrat în doză de 75 mg pe zi, în priză
unică, cu sau fără alimente.
La pacienţii cu sindrom coronarian acut:
–
Sindrom coronarian acut fără supradenivelare de segment ST (angină
pectorală instabilă sau
infarct miocardic non-Q): tratamentul cu clopidogrel trebuie iniţiat
cu o doză de încărcare unică,
de 300 mg şi apoi continuat cu o doză de 75 mg o dată pe zi (în
asociere cu acid acetilsalicilic
(AAS) 75 - 325 mg pe zi). Deoarece dozele mai mari de AAS au fost
asociate cu un
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-02-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-02-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-02-2011

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này