Clevor

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-02-2019

Thành phần hoạt chất:

ropinirole hydrochloride

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

QN04BC04

INN (Tên quốc tế):

ropinirole

Nhóm trị liệu:

hunder

Khu trị liệu:

Dopaminerge midler, Dopamin agonister

Chỉ dẫn điều trị:

Induksjon av oppkast i hunder.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-04-13

Tờ rơi thông tin

                                17
B. PAKNINGSVEDLEGG
18
PAKNINGSVEDLEGG:
CLEVOR 30 MG/ML ØYEDRÅPER, OPPLØSNING I ENDOSEBEHOLDER TIL HUND
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Orion Corporation
Orionintie 1
FI-02200 Espoo
Finland
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Clevor 30 mg/ml øyedråper, oppløsning i endosebeholder til hund
ropinirol (ropinirole)
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Clevor er en svært lyst gul til gul, klar oppløsning som inneholder
30 mg/ml ropinirol, tilsvarende
34,2 mg/ml ropinirolhydroklorid.
4.
INDIKASJON(ER)
Til induksjon av oppkast hos hund.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Du skal ikke gi hunden Clevor om den:
-
har nedsatt bevissthet, krampeanfall, andre nevrologiske problemer
eller vanskeligheter med å
puste eller svelge, noe som kan medføre at hunden får oppkast i
luftrøret og dermed risiko for
lungebetennelse pga. feilsynkning.
-
har svelget skarpe gjenstander, etsende stoffer som syrer eller
alkalier (f.eks. avløps- eller
toalettrens, rengjøringsmidler, batterivæske), flyktige stoffer
(f.eks. petroleumsprodukter,
eteriske oljer, luftrensere) eller organiske løsemidler (f.eks.
frostvæske, spylervæske,
neglelakkfjerner).
-
er overfølsom for ropinirol eller noen av hjelpestoffene.
6.
BIVIRKNINGER
Dette veterinærpreparatet kan gi følgende bivirkninger:
Svært vanlige: forbigående mild eller moderat rødhet i øynene,
økt tåreproduksjon, mer fremtredende
3. øyelokk og/eller skjeling, midlertidig lett trøtthet og/eller
økt hjertefrekvens.
Vanlige: forbigående mild hevelse i øyeslimhinnen, kløe i øynene,
rask pust, skjelvinger, diaré og/eller
irregulære eller ukoordinerte kroppsbevegelser.
Langvarig oppkast (i mer enn 60 minutter) skal vurderes av behandlende
veterinær, da behandling kan
bli nødvendig.
19
Hos hunder med langvarig oppkast (mer enn 60 minutter) og andre
kliniske symptomer som skyldes
de farmakologiske egenskapene til virkestoffet (f.eks. røde øyne,
rask hjertefrekve
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Clevor 30 mg/ml øyedråper, oppløsning i endosebeholder til hund
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml oppløsning inneholder:
VIRKESTOFF:
Ropinirol (ropinirole)
30 mg
(tilsvarer 34,2 mg ropinirolhydroklorid)
HJELPESTOFFER:
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Øyedråper, oppløsning i endosebeholder.
Svært lyst gul til gul, klar oppløsning.
pH 3,8 – 4,5 og osmolalitet 300 – 400 mOsm/kg.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Hund.
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Induksjon av oppkast hos hund.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes til hunder med nedsatt aktivitet i
sentralnervesystemet, anfall eller andre markerte
nevrologiske problemer som kan føre til aspirasjonspneumoni.
Skal ikke brukes til hunder med hypoksi, dyspné eller mangel på
svelgrefleks.
Skal ikke brukes etter inntak av skarpe gjenstander, etsende stoffer
(syrer eller alkalier), flyktige
stoffer eller organiske løsemidler.
Skal ikke brukes ved kjent overfølsomhet for virkestoffet eller noen
av hjelpestoffene.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Veterinærpreparatets effekt ved bruk hos hunder som veier mindre enn
1,8 kg, hos hunder som er
yngre enn 4,5 måneder eller hos eldre hunder er ikke klarlagt.
Skal bare brukes i samsvar med nytte/risikovurdering gjort av
behandlende veterinær.
Basert på resultater fra kliniske studier vil de fleste hunder
forventes å respondere på en enkeltdose av
veterinærpreparatet. For en liten andel hunder vil det imidlertid
være nødvendig med en andre dose for
å indusere oppkast. Et svært lite mindretall vil ikke respondere,
til tross for administrering av to doser.
Det er ikke anbefalt å gi ytterligere doser til disse hundene, se
punktene 4.9 og 5.1 for mer
informasjon.
3
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Dette veterinærpreparatet kan gi en forbigående økning i
hjertefrekvensen opp t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu