Cimalgex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
14-01-2016

Thành phần hoạt chất:

cimicoxib

Sẵn có từ:

Vétoquinol SA

Mã ATC:

QM01AH93

INN (Tên quốc tế):

cimicoxib

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Stoðkerfi

Chỉ dẫn điều trị:

Léttir á sársauka og bólgu í tengslum við slitgigt. Stjórnun verkjalyfja vegna bæklunar eða mjúkvefgerðar.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2011-02-18

Tờ rơi thông tin

                                16
B. FYLGISEÐILL
17
FYLGISEÐILL FYRIR:
CIMALGEX 8 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA
CIMALGEX 30 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA
CIMALGEX 80 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Vétoquinol SA
Magny Vernois
70200 Lure
Frakklandi
2.
HEITI DÝRALYFS
Cimalgex 8 mg tuggutöflur fyrir hunda
Cimalgex 30 mg tuggutöflur fyrir hunda
Cimalgex 80 mg tuggutöflur fyrir hunda
Cimicoxib
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver tafla inniheldur:
Cimicoxib 8 mg
Cimicoxib 30 mg
Cimicoxib 80 mg
Cimalgex 8 mg, töflur: aflangar, hvítar til ljósbrúnar
tuggutöflur með 1 deiliskoru á báðum hliðum.
Töflunum er hægt að skipta í jafna helminga.
Cimalgex 30 mg, töflur: aflangar, hvítar til ljósbrúnar,
tuggutöflur með 2 deiliskorur á báðum hliðum.
Töflunum er hægt að skipta í jafna þriðjunga.
Cimalgex 80 mg, töflur: aflangar, hvítar til ljósbrúnar,
tuggutöflur með 3 deiliskorur á báðum hliðum.
Töflunum er hægt að skipta í jafna fjórðunga.
4.
ÁBENDING(AR)
Til meðferðar við slitgigtarverkjum og -bólgu og við
aðgerðartengdum verkjum við stoðkerfis- eða
mjúkvefjaaðgerðir hjá hundum.
5.
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki hundum yngri en 10 vikna.
Gefið ekki hundum með meltingarfæra- eða blæðingakvilla.
Gefið ekki samtímis barksterum eða öðrum bólgueyðandi
verkjalyfjum (NSAIDs).
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir cimicoxib eða einhverju
hjálparefnanna.
Gefið ekki dýrum sem notuð eru til undaneldis, á meðgöngu eða
mjólkandi dýrum (sjá kafla 12
_Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum_
).
18
6.
AUKAVERKANIR
Mjög algengt var að tilkynnt væri um vægar truflanir í
meltingarfærum (uppköst og/eða niðurgangur)
en þær vöruðu aðeins í skamman tíma.
Í mjög sjaldgæfum tilvikum hafa sést alvarlegir
meltingafærakvillar eins og blæðingar og sáramyndun.
Ennfremur geta aðrar aukaverkanir þar á meðal lystarleysi eða
svefnhöfgi komið f
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Cimalgex 8 mg tuggutöflur fyrir hunda
Cimalgex 30 mg tuggutöflur fyrir hunda
Cimalgex 80 mg tuggutöflur fyrir hunda
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver tafla inniheldur:
VIRKT(T) INNIHALDSEFNI:
Cimalgex 8 mg
cimicoxib 8 mg
Cimalgex 30 mg
cimicoxib 30 mg
Cimalgex 80 mg
cimicoxib 80 mg
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tuggutöflur.
Cimalgex 8 mg, töflur: aflangar, hvítar til ljósbrúnar
tuggutöflur með 1 deiliskoru á báðum hliðum.
Töflunum er hægt að skipta í jafna helminga.
Cimalgex 30 mg, töflur: aflangar, hvítar til ljósbrúnar
tuggutöflur með 2 deiliskorum á báðum hliðum.
Töflunum er hægt að skipta í jafna þriðjunga.
Cimalgex 80 mg, töflur: aflangar, hvítar til ljósbrúnar
tuggutöflur með 3 deiliskorum á báðum hliðum.
Töflunum er hægt að skipta í jafna fjórðunga.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til meðferðar við slitgigtarverkjum og -bólgu og við
aðgerðartengdum verkjum við stoðkerfis- eða
mjúkvefjaaðgerðir hjá hundum.
4.3
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki hundum yngri en 10 vikna.
Gefið ekki hundum með meltingarfæra- eða blæðingakvilla.
Gefið ekki samtímis barksterum eða öðrum bólgueyðandi
verkjalyfjum (NSAIDs). Sjá einnig
kafla 4.8.
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir cimicoxib eða einhverju
hjálparefnanna.
Gefið ekki dýrum sem notuð eru til undaneldis, á meðgöngu eða
mjólkandi dýrum.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Engin.
3
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Fylgjast skal vel með meðferð á ungum hundum, á aldrinum innan
við 6 mánaða, því ekki hefur verið
nægilega sýnt fram á öryggi lyfsins hjá ungum dýrum.
Notkun hjá dýrum með skerta hjarta-, nýrna- eða lifrarstarfsemi
getur haft aukna áhættu í för með sér.
Ef ekki er hægt að komast hjá slíkri notkun, þarf dýralæknir
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-01-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu