Cimalgex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cimicoxib

Sẵn có từ:

Vétoquinol SA

Mã ATC:

QM01AH93

INN (Tên quốc tế):

cimicoxib

Nhóm trị liệu:

Psy

Khu trị liệu:

Muskuloskeletálny systém

Chỉ dẫn điều trị:

Úľava od bolesti a zápalu spojených s osteoartritídou. Liečba perioperačnej bolesti v dôsledku ortopedických alebo mechúrových operácií.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2011-02-18

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
17
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
CIMALGEX 8 MG ŽUVACIE TABLETY PRE PSOV
CIMALGEX 30 MG ŽUVACIE TABLETY PRE PSOV
CIMALGEX 80 MG ŽUVACIE TABLETY PRE PSOV
1.
NÁZOV A ADRESA DRŽITEĽA ROZHODNUTIA O REGISTRÁCII A DRŽITEĽA
POVOLENIA NA VÝROBU ZODPOVEDNÉHO ZA UVOĽNENIE ŠARŽE, AK NIE SÚ
IDENTICKÍ
Vétoquinol SA
Magny Vernois
70200 Lure
Francúzsko
2.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Cimalgex 8 mg žuvacie tablety pre psov
Cimalgex 30 mg žuvacie tablety pre psov
Cimalgex 80 mg žuvacie tablety pre psov
Cimicoxib
3.
ZLOŽENIE:ÚČINNÁ LÁTKA (LÁTKY) A INÉ ZLOŽKY
Každá tableta obsahuje:
Cimicoxib 8 mg
Cimicoxib 30 mg
Cimicoxib 80 mg
Tablety Cimalgex 8 mg: podlhovasté, bielo-hnedé, žuvacie tablety s
1 poliacou ryhou na oboch
stranách.
Tablety môžu byť rozdelené na dve rovnaké polovice.
Tablety Cimalgex 30 mg: podlhovasté, bielo-hnedé, žuvacie tablety s
2 poliacimi ryhami na oboch
stranách. Tablety môžu byť rozdelené na. tri rovnaké tretiny.
Tablety Cimalgex 80 mg: podlhovasté, bielo-hnedé, žuvacie tablety s
3 poliacimi ryhami na oboch
stranách. Tablety môžu byť rozdelené na rovnako veľké
štvrtiny.
4.
INDIKÁCIE
Na liečbu a tlmenie bolesti a zápalu spojeného s osteoartritídou a
k manažmentu peri-operatívnej
bolesti počas ortopedickej chirurgie a chirurgie mäkkých tkaniv u
psov.
5.
KONTRAINDIKÁCIE
Nepoužívať u psov mladších ako 10 týždňov.
Nepoužívať u psov trpiacich gastrointestinálnym ochorením alebo
poruchou krvácavosti.
Nepoužívať súbežne s kortikosteroidmi alebo inými nesteroidnými
protizápalovými liekmi (NSAID).
Nepoužívať v prípade precitlivenosti na cimicoxib, alebo na
niektorú z pomocných látok.
Nepoužívať u chovných a gravidných alebo kojacich zvierat. Viď
bod 12 („ Zvlaštne opatrenia pre
psov“).
18
6.
NEŽIADUCE ÚČINKY
Mierne
a
prechodné
gastrointestinálne
problémy
(zvracanie
a/alebo
hnačka)
boli
veľmi
zriedka
hlásené. Tieto problémy boli len krátkodo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Cimalgex 8 mg žuvacie tablety pre psov
Cimalgex 30 mg žuvacie tablety pre psov
Cimalgex 80 mg žuvacie tablety pre psov
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá tableta obsahuje:
LIEČIVÁ(É) LÁTKA(Y):
Cimalgex 8 mg
cimicoxib 8 mg
Cimalgex 30 mg
cimicoxib 30 mg
Cimalgex 80 mg
cimicoxib 80 mg
Úplný zoznam pomocných látok viď bod 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Žuvacie tablety.
Tablety Cimalgex 8 mg: podlhovasté, bielo-hnedé, žuvacie tablety s
1 poliacou ryhou na oboch
stranách.
Tablety môžu byť rozdelené na dve rovnaké polovice.
Tablety Cimalgex 30 mg: podlhovasté, bielo-hnedé, žuvacie tablety s
2 poliacimi ryhami na oboch
stranách. Tablety môžu byť rozdelené na tri rovnaké tretiny.
Tablety Cimalgex 80 mg: podlhovasté, bielo-hnedé, žuvacie tablety s
3 poliacimi ryhami na oboch
stranách. Tablety môžu byť rozdelené na rovnako veľké
štvrtiny.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CIEĽOVÝ DRUH
Psy.
4.2
INDIKÁCIE PRE POUŽITIE SO ŠPECIFIKOVANÍM CIEĽOVÉHO DRUHU
Na liečbu a tlmenie bolesti a zápalu spojeného s osteoartritídou a
k manažmentu peri-operatívnej
bolesti počas ortopedickej chirurgie a chirurgie mäkkých tkanivách
u psov.
4.3
KONTRAINDIKÁCIE
Nepoužívať u psov mladších ako 10 týždňov.
Nepoužívať u psov trpiacich gastrointestinálnym ochorením alebo
poruchou krvácavosti.
Nepoužívať súčasne s kortikosteroidmi alebo inými nesteroidnými
protizápalovými liekmi (NSAID).
Pozri tiež časť 4.8.
Nepoužívať v prípade precitlivenosti na cimicoxib, alebo na
niektorú z pomocných látok.
Nepoužívať u chovných a gravidných alebo kojacich zvierat.
4.4
OSOBITNÉ UPOZORNENIA PRE KAŽDÝ CIEĽOVÝ DRUH
Žiadne.
4.5
OSOBITNÉ BEZPEČNOSTNÉ OPATRENIA NA POUŽÍVANIE
3
Osobitné bezpečnostné opatrenia na používanie u zvierat
Vzhľadom
k tomu,
že
bezpečnosť
prípravku
nebola
dostatočne
preukázaná
u
mladých
zvierat,
odporúča sa liečbu pozorne monitorovať
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-01-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-01-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-01-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu