Cibinqo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Abrocitinib

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG 

Mã ATC:

D11AH08

INN (Tên quốc tế):

abrocitinib

Nhóm trị liệu:

Ostatné dermatologické prípravky

Khu trị liệu:

Dermatitída, atopická

Chỉ dẫn điều trị:

Cibinqo is indicated for the treatment of moderate-to-severe atopic dermatitis in adults who are candidates for systemic therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2021-12-09

Tờ rơi thông tin

                                41
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
42
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
CIBINQO 50 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
CIBINQO 100 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
CIBINQO 200 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
abrocitinib
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií
o bezpečnosti. Môžete prispieť tým, že nahlásite akékoľvek
vedľajšie účinky, ak sa u vás vyskytnú.
Informácie o tom, ako hlásiť vedľajšie účinky, nájdete na
konci časti 4.
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
Okrem tejto písomnej informácie od svojho lekára dostanete kartu
pre pacienta, ktorá obsahuje
dôležité bezpečnostné informácie, o ktorých musíte vedieť.
Túto kartu pre pacienta noste pri sebe.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Cibinqo a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Cibinqo
3.
Ako užívať Cibinqo
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Cibinqo
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE CIBINQO A NA ČO SA POUŽÍVA
Cibinqo obsahuje liečivo abrocitinib. Patrí do skupiny liekov
nazývaných inhibítory Janusových kináz,
ktoré pomáhajú znižovať zápal. Funguje tak, že znižuje v tele
aktivitu enzýmu, nazývaného „Janusova
kináza“, ktorý sa podieľa na zápale.
Cibinqo sa používa na liečbu d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií
o bezpečnosti. Od zdravotníckych pracovníkov sa vyžaduje, aby
hlásili akékoľvek podozrenia
na nežiaduce reakcie. Informácie o tom, ako hlásiť nežiaduce
reakcie, nájdete v časti 4.8.
1.
NÁZOV LIEKU
Cibinqo 50 mg filmom obalené tablety
Cibinqo 100 mg filmom obalené tablety
Cibinqo 200 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Cibinqo 50 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 50 mg abrocitinibu.
_Pomocná látka so známym účinkom_
Každá filmom obalená tableta obsahuje 1,37 mg monohydrátu
laktózy.
Cibinqo 100 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 100 mg abrocitinibu.
_Pomocná látka so známym účinkom_
Každá filmom obalená tableta obsahuje 2,73 mg monohydrátu
laktózy.
Cibinqo 200 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 200 mg abrocitinibu.
_Pomocná látka so známym účinkom_
Každá filmom obalená tableta obsahuje 5,46 mg monohydrátu
laktózy.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta (tableta)
Cibinqo 50 mg filmom obalené tablety
Ružová, približne 11 mm dlhá a 5 mm široká oválna tableta, do
ktorej je na jednej strane vyryté „PFE“
a na druhej strane „ABR 50“.
Cibinqo 100 mg filmom obalené tablety
Ružová, okrúhla tableta s priemerom približne 9 mm, do ktorej je
na jednej strane vyryté „PFE“
a na druhej strane „ABR 100“.
Cibinqo 200 mg filmom obalené tablety
Ružová, približne 18 mm dlhá a 8 mm široká oválna tableta, do
ktorej je na jednej strane vyryté „PFE“
a na druhej strane „ABR 200“.
3
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Cibinqo je indikovaný na liečbu stredne ťažkej až ťažkej
atopickej dermatitídy u dospelých
a dospievajúcich vo veku 12 rokov a starších, ktorí sú
kandidátmi na sy
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-04-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu